Lớp học liên thông xây dựng hệ liên thông từ trung cấp lên đại học 9.1 và 10.1 và lớp liên thông từ cao đẳng lên đại học 9. và 10.1 xem điểm Thủy Lực.
ĐIỂM KHÓA LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TRUNG CẤP LÊN ĐẠI HỌC KHÓA 9
Lớp liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng TCXD 9.1 và TCXD 10.1
Lớp liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng CDXD 9.1 và CDXD 10.1
Môn học: Thủy Lực_ Học kỳ 2
► Phòng đào tạo gửi điểm cho sinh viên học liên thông xây dựng lớp liên thông từ trung cấp lên đại học 9.1 và 10.1 và cao đẳng lên đại học 9.1 và 10.1 môn Thủy lực, sinh viên tra cứu kết quả học tập từng kỳ tại mục " Tra cứu điểm thi các lớp liên thông xây dựng". Với các trường hợp thi trượt môn hoặc phải học lại, theo dõi kế hoạch sắp xếp học lại - thi lại của trường, được thông báo chi tiết khi có lịch.
SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG KHÓA 10.1 XEM ĐIỂM MỘT SỐ MÔN
+ Lớp học liên thông đại học ngành xây dựng khóa TCXD10.1 điểm môn Giải tích 1
+ Lớp liên thông trung cấp lên đại học xây dựng TCXD 10.1 điểm môn Giải tích 2
+ Lớp liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng 10.1 điểm Tiếng anh 1
+ Lớp liên thông xây dựng từ trung cấp, cao đẳng lên đại học khóa 10.1 điểm vẽ KT và hình họa
****************************************
ĐIỂM MỘT SỐ MÔN ĐÃ BIẾT LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TCXD 9.1
Stt |
Họ và |
Tên |
THỦY LỰC |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Lê Văn |
Biền |
8 |
//// |
3.2 |
2 |
Bùi Văn |
Bình |
9 |
7 |
7.8 |
3 |
Ninh Văn |
Đoàn |
9 |
6 |
7.2 |
4 |
Lê Quý |
Dương |
8 |
5 |
6.2 |
5 |
Nguyễn Khương |
Duy |
8 |
4 |
5.6 |
6 |
Phạm Quốc |
Hải |
6 |
5 |
5.4 |
7 |
Vũ Sơn |
Hải |
6 |
//// |
2.4 |
8 |
Đinh Văn |
Huân |
5 |
5 |
5 |
9 |
Nguyễn Quang |
Huy |
9 |
7 |
7.8 |
10 |
Vũ Văn |
Phúc |
9 |
5 |
6.6 |
11 |
Nguyễn Ngọc |
Tám |
8 |
6 |
6.8 |
12 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
7 |
4 |
5.2 |
13 |
Lê Tiến |
Thành |
0 |
//// |
0.0 |
14 |
Phạm Văn |
Toàn |
9 |
7 |
7.8 |
15 |
Đinh Văn |
Vĩnh |
8 |
5 |
6.2 |
16 |
Nguyễn Đức |
Anh |
8 |
7 |
7.4 |
17 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
7 |
6 |
6.4 |
18 |
Tạ Văn |
Luân |
8 |
5 |
6.2 |
19 |
Vũ Việt |
Đức |
5 |
3 |
3.8 |
20 |
Phạm Tiến |
Dũng |
7 |
6 |
6.4 |
21 |
Bùi Thái |
Dương |
7 |
4 |
5.2 |
22 |
Nguyễn Văn |
Đường |
9 |
6 |
7.2 |
23 |
Phạm Khắc |
Duy |
//// |
/////// |
////// |
24 |
Đào Văn |
Hưng |
7 |
5 |
5.8 |
25 |
Hoàng Văn |
Hưng |
7 |
6 |
6.4 |
26 |
Đỗ Văn |
Khanh |
/// |
/// |
//// |
27 |
Nguyễn Văn |
Linh |
/// |
//// |
//// |
28 |
Hoàng Thành |
Luân |
//// |
//// |
//// |
29 |
Hoàng Đình |
Nghĩa |
9 |
6 |
7.2 |
30 |
Trần Viết |
Sử |
7 |
7 |
7 |
31 |
Nguyễn Văn |
Thái |
7 |
/// |
2.8 |
32 |
Đỗ Văn |
Thắng |
7 |
6 |
6.4 |
33 |
Ngô Đức |
Thắng |
7 |
4 |
5.2 |
34 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
7 |
7 |
7 |
35 |
Hoàng Quốc |
Trường |
7 |
7 |
7 |
36 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
8 |
5 |
6.2 |
37 |
Lê Hùng |
Cường |
7 |
4 |
5.2 |
38 |
Trần Văn |
Dũng |
7 |
6 |
6.4 |
39 |
Phạm Văn |
Học |
7 |
5 |
5.8 |
40 |
Vũ Văn |
Khánh |
7 |
6 |
6.4 |
41 |
Nguyễn Cao |
Kỳ |
7 |
4 |
5.2 |
42 |
Hoàng Trung |
Minh |
7 |
5 |
5.8 |
43 |
Nguyễn Tiến |
Nam |
7 |
4 |
5.2 |
44 |
Phạm Hữu |
Thành |
8 |
5 |
6.2 |
45 |
Đinh Hồng |
Tuấn |
7 |
4 |
5.2 |
46 |
Phan Văn |
Tuyên |
7 |
3 |
4.6 |
47 |
Phan Văn |
Xuân |
7 |
4 |
5.2 |
48 |
Nguyễn Văn |
An |
7 |
4 |
5.2 |
49 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
9 |
4 |
6 |
50 |
Lê Phạm |
Thao |
9 |
6 |
7.2 |
51 |
Nguyễn Thanh |
Trường |
9 |
6 |
7.2 |
52 |
Cao Văn |
Tùng |
9 |
6 |
7.2 |
53 |
Nguyễn Đức |
Văn |
8 |
7 |
7.4 |
54 |
Đào Văn |
Yên |
/// |
/// |
/// |
55 |
Vũ Thành |
Công |
7 |
6 |
6.4 |
56 |
Trần Thế |
Dương |
7 |
4 |
5.2 |
57 |
Vũ Minh |
Phúc |
7 |
6 |
6.4 |
58 |
Cao Minh |
Phương |
9 |
8 |
8.4 |
59 |
Vũ Trọng |
Quý |
7 |
7 |
7 |
60 |
Nguyễn Quang |
Quyền |
7 |
8 |
7.6 |
61 |
Cầm Văn |
Trang |
8 |
5 |
6.2 |
62 |
Lê Công |
Triệu |
/// |
/// |
/// |
63 |
Nguyễn Xuân |
Trường(CD10.1) |
7 |
7 |
7 |
64 |
Nguyễn Sỹ |
Việt |
7 |
8 |
7.6 |
65 |
Phạm Tấn |
Vinh |
7 |
8 |
7.6 |
66 |
Ninh Ngọc |
Doanh |
9 |
4 |
6 |
67 |
Đinh Văn |
Dũng |
7 |
7 |
7 |
68 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
7 |
4 |
5.2 |