Hệ học liên thông đại học từ trung cấp lên đại học và cao đẳng lên đại học lớp TCXD 10.1 và CDXD 10.1 xem điểm các môn Vẽ KT - Hình họa - CHLT
ĐIỂM CÁC MÔN LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG
(LỚP TCXD 10.1 VÀ CDXD10.1)
• Khoa xây dựng gửi các em học liên thông đại học hệ liên thông trung cấp lên Đại học (TCXD 10.1 ) và hệ liên thông cao đẳng lên đại học (CDXD 10.1) điểm học phần các môn kỳ 1 gồm:
>>> Thông tin tuyển sinh liên thông đại học ngành xây dựng
>>> Lịch thi liên thông ngành xây dựng tháng 10/2016
**** Lớp liên thông từ trung cấp lên Đại học ngành xây dựng:
- Vẽ kỹ thuật
- Hình họa
**** Lớp Liên thông từ Cao đẳn lên Đại học xây dựng:
- Cơ học lý thuyết 1+2
DANH SÁCH SINH VIÊN LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC VÀ KẾT QUẢ MÔN HỌC
Stt |
Họ và |
Tên |
Hình họa |
Vẽ KT |
||||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Vũ Việt |
Đức |
3 |
4 |
3.6 |
4 |
3 |
3.4 |
2 |
Phạm Tiến |
Dũng |
3 |
5 |
4.2 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Bùi Thái |
Dương |
4.5 |
4 |
4.2 |
4.5 |
3 |
3.6 |
4 |
Nguyễn Văn |
Đường |
5 |
4 |
4.4 |
5 |
5 |
5 |
5 |
Phạm Khắc |
Duy |
5 |
4 |
4.4 |
4 |
5 |
4.6 |
6 |
Đào Văn |
Hưng |
4 |
4 |
4 |
3 |
3 |
3 |
7 |
Hoàng Văn |
Hưng |
5 |
5 |
5 |
3 |
3 |
3 |
8 |
Đỗ Văn |
Khanh |
5 |
3 |
3.8 |
4.5 |
3 |
3.6 |
9 |
Nguyễn Văn |
Linh |
4 |
3 |
3.4 |
5 |
5 |
5 |
10 |
Hoàng Thành |
Luân |
4 |
4 |
4 |
5 |
3 |
3.4 |
11 |
Hoàng Đình |
Nghĩa |
3 |
3 |
3 |
5 |
5 |
5 |
12 |
Trần Viết |
Sử |
5 |
3 |
3.8 |
4 |
3 |
3.4 |
13 |
Nguyễn Văn |
Thái |
4.5 |
3 |
3.6 |
3 |
5 |
4.2 |
14 |
Đỗ Văn |
Thắng |
4 |
3 |
3.4 |
3 |
5 |
4.2 |
15 |
Ngô Đức |
Thắng |
4 |
5 |
4.6 |
4 |
5 |
4.6 |
16 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
3 |
4 |
3.6 |
5 |
5 |
5 |
17 |
Hoàng Quốc |
Trường |
5 |
5 |
5 |
4 |
5 |
4.6 |
18 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
4.5 |
5 |
4.8 |
4 |
3 |
3.4 |
|
|
|
Cơ học LT1+2 |
|
|
|
||
|
|
|
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|
|
|
19 |
Vũ Thành |
Công |
4 |
4 |
4 |
|
|
|
20 |
Trần Thế |
Dương |
6 |
4 |
4.8 |
|
|
|
21 |
Vũ Minh |
Phúc |
7 |
5 |
5.8 |
|
|
|
22 |
Cao Minh |
Phương |
0 |
6 |
3.6 |
|
|
|
23 |
Vũ Trọng |
Quý |
6 |
4 |
4.8 |
|
|
|
24 |
Nguyễn Quang |
Quyền |
7 |
6 |
6.4 |
|
|
|
25 |
Nguyễn Như |
Thắng |
///
|
/// |
/// |
|
|
|
26 |
Cầm Văn |
Trang |
5
|
4 |
4.4 |
|
|
|
27 |
Lê Công |
Triệu |
4 |
4 |
4 |
|
|
|
28 |
Nguyễn Xuân |
Trường(87) |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
29 |
Nguyễn Sỹ |
Việt |
0 |
5 |
3 |
|
|
|
30 |
Phạm Tấn |
Vinh |
4 |
4 |
4 |
|
|
|