Lớp liên thông đại học ngành xây dựng từ trung cấp lên Đại học và liên thông cao đẳng lên đại học khóa 10.1 xem điểm thi hết môn Đại số
ĐIỂM GỬI LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG | LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
LỚP TC - ĐH VÀ CĐ - ĐH KHÓA 10.1_ MÔN ĐẠI SỐ
• Phòng đào tạo liên thông đại học ngành xây dựng đã vào điểm môn học và gửi danh sách đầy đủ các đầu điểm về môn Đại số thuộc kỳ 1. Sinh viên thuộc khóa học liên thông 10.1 gồm hệ liên thông từ trung cấp lên đại học và Cao đẳng lên Đại học được biết.
*** Điểm học phần là kết quả được lấy cuối cùng, nếu điểm học phần có giá trị >= 4.5 được làm tròn lên 5đ. Sinh viên nào trượt sẽ được thi lại 1 lần trước khi học lại. Danh sách điểm các môn học tiếp theo sẽ thường xuyên cập nhật và gửi lên website khi nhận được điểm từ phòng đào tạo chuyển lên, để các lớp liên thông xây dựng chú ý cập nhật.
ĐIỂM THI GỬI SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG KHÓA 10.1
Stt |
Họ và |
Tên |
Đại số |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Vũ Việt |
Đức |
6 |
5 |
5.4 |
2 |
Phạm Tiến |
Dũng |
6 |
5 |
5.4 |
3 |
Bùi Thái |
Dương |
6 |
2 |
3.6 |
4 |
Nguyễn Văn |
Đường |
7 |
4.0 |
5.2 |
5 |
Phạm Khắc |
Duy |
/// |
6 |
3.6 |
6 |
Đào Văn |
Hưng |
6 |
4.0 |
4.8 |
7 |
Hoàng Văn |
Hưng |
6 |
4.0 |
4.8 |
8 |
Đỗ Văn |
Khanh |
6 |
6.0 |
6 |
9 |
Nguyễn Văn |
Linh |
6 |
5.0 |
5.4 |
10 |
Hoàng Thành |
Luân |
/// |
5.0 |
3.0 |
11 |
Hoàng Đình |
Nghĩa |
6 |
4.0 |
4.8 |
12 |
Trần Viết |
Sử |
6 |
4.0 |
4.8 |
13 |
Nguyễn Văn |
Thái |
6 |
4.0 |
4.8 |
14 |
Đỗ Văn |
Thắng |
6 |
5 |
5.4 |
15 |
Ngô Đức |
Thắng |
6 |
4.0 |
4.8 |
16 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
/// |
4.0 |
2.4 |
17 |
Hoàng Quốc |
Trường |
6 |
5.0 |
5.4 |
18 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
6 |
5.0 |
5.4 |
19 |
Nguyễn Đức |
Anh |
6 |
6 |
6 |
20 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
6 |
4 |
4.8 |
21 |
Tạ Văn |
Luân |
6 |
4 |
4.8 |
22 |
Vũ Thành |
Công |
6 |
4.0 |
4.8 |
23 |
Trần Thế |
Dương |
7 |
4.0 |
5.2 |
24 |
Vũ Minh |
Phúc |
6 |
4.0 |
4.8 |
25 |
Cao Minh |
Phương |
6 |
4.0 |
4.8 |
26 |
Vũ Trọng |
Quý |
6 |
5.0 |
5.4 |
27 |
Nguyễn Quang |
Quyền |
7 |
5 |
5.8 |
28 |
Nguyễn Như |
Thắng |
6 |
/// |
2.4 |
29 |
Cầm Văn |
Trang |
6 |
4.0 |
4.8 |
30 |
Lê Công |
Triệu |
7 |
4.0 |
5.2 |
31 |
Nguyễn Xuân |
Trường(87) |
6 |
5 |
5.4 |
32 |
Nguyễn Sỹ |
Việt |
6 |
4.0 |
4.8 |
33 |
Phạm Tấn |
Vinh |
7 |
4.0 |
5.2 |
**************************************************************************
>>> Thông tin tuyển sinh liên thông đại học ngành xây dựng khóa 10
>>> Lịch thi liên thông xây dựng từ trung cấp lên Đại học và Cao đẳng lên Đại học