Lớp liên thông từ trung cấp lên Đại học ngành xây dựng 8.1 xem qua điểm thi môn Cơ học đất, đây là điểm chưa thông qua phòng đào tạo.
ĐIỂM THI MÔN CƠ HỌC ĐẤT LỚP LIÊN THÔNG TỪ TRUNG CẤP LÊN ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
**********************************************************
• Khóa học liên thông từ trung cấp lên Đại học TCXD 8.1 xem tạm điểm thi hết môn Cơ học đất, điểm thi này do giáo viên bộ môn đã chấm, hiện đã và đang được khoa xây dựng phê duyệt và chuyển về phòng đào tạo. Trong thời gian tới phòng đào tạo gửi điểm môn này và các môn còn lại để báo cho các em đầy đủ.
>>> Xem thông tin tuyển sinh liên thông trung cấp, cao đẳng lên Đại học ngành xây dựng khóa 10
>>> Xem thông tin tuyển sinh trung cấp xây dựng xét tuyển học bạ THCS trở lên
DANH SÁCH LỚP LIÊN THÔNG TỪ TRUNG CẤP LÊN ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG 8.1
Môn Cơ học đất
Stt |
Họ và |
Tên |
Cơ học đất |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
6 |
5 |
5.4 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
6 |
4.5 |
5.1 |
3 |
Phạm Xuân |
Công |
5 |
3.5 |
4.1 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
6 |
5 |
5.4 |
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
6 |
6 |
6 |
6 |
Vì Việt |
Dũng |
6 |
4.5 |
5.1 |
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
6 |
4.5 |
5.1 |
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
3 |
3.5 |
3.3 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
6 |
5 |
5.4 |
10 |
Trần Hải |
|
6 |
6 |
6 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
2 |
0 |
0.8 |
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
7 |
6 |
6.4 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
6 |
5 |
5.4 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
6 |
5 |
5.4 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
5 |
5 |
5 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
6 |
4.5 |
5.1 |
17 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
//// |
/// |
/// |
18 |
Vũ Nhật |
Tài |
/// |
/// |
/// |
19 |
Hoàng Văn |
Tập |
5 |
3 |
3.8 |
20 |
Đinh Quang |
Thanh |
5 |
3 |
3.8 |
21 |
Phùng Văn |
Thịnh |
6 |
4.5 |
5.1 |
22 |
Vũ Văn |
Thức |
6 |
5 |
5.4 |
23 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
6 |
4.5 |
5.1 |
24 |
Đinh Văn |
Tón |
6 |
5 |
5.4 |
25 |
Trần Trọng |
Tư |
6 |
5 |
5.4 |
26 |
Lê Hải |
Tuân |
7 |
7 |
7 |
27 |
Trần Công |
Minh |
6 |
5 |
5.4 |
28 |
Trần Sỹ |
Hảo |
6 |
5 |
5.4 |
29 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
6 |
5 |
5.4 |
30 |
Nguyễn Việt |
Đức |
6 |
6 |
6 |
31 |
Hoàng Đình |
Dũng |
6 |
5 |
5.4 |
32 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
6 |
5 |
5.4 |
33 |
Dương Thanh |
Hùng |
6 |
5 |
5.4 |
34 |
Dương Văn |
Hùng |
6 |
3.5 |
4.5 |
35 |
Phạm Như |
Hưng |
6 |
5 |
5.4 |
36 |
Vũ Văn |
Hưng |
6 |
6 |
6 |
37 |
Phạm Văn |
|
6 |
5 |
5.4 |
38 |
Đinh Văn |
Ngọ |
6 |
5 |
5.4 |
39 |
Lưu Đức |
Quân |
6 |
5 |
5.4 |
40 |
Phạm Văn |
Quang |
7 |
5 |
5.8 |
41 |
Dương Văn |
Sơn |
4 |
2.5 |
3.1 |
42 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
6 |
6 |
6 |
43 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
8 |
8 |
8 |
44 |
Trần Đức |
Triều |
5 |
3.5 |
4.1 |
45 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
6 |
4.5 |
5.1 |
46 |
Hoàng Văn |
Tùng |
6 |
4.5 |
5.1 |
47 |
Nguyễn Thị |
Yến |
6 |
3.5 |
4.5 |
48 |
Nguyễn Đức |
Anh |
6 |
4.5 |
5.1 |
49 |
Phạm Văn |
Đồng |
6 |
4.5 |
5.1 |
50 |
Tạ Văn |
Đồng |
6 |
5 |
5.4 |
51 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
6 |
5 |
5.4 |
52 |
Phạm Hồng |
|
/// |
/// |
/// |
53 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
6 |
4.5 |
5.1 |
54 |
Phạm Văn |
Tuyền |
6 |
5 |
5.4 |
55 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
6 |
5 |
5.4 |