Các em liên thông trung cấp lên đại học ngành xây dựng khóa 8 lớp TCXD 8.1 tra cứu điểm thi hết môn Cơ học lý thuyết 2 và sức bền vật liệu 2 bên dưới:
ĐIỂM THI HẾT MÔN LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG TCXD 8.1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH
PHÒNG ĐÀO TẠO_ KHOA XÂY DỰNG
DANH SÁCH ĐIỂM THI HẾT MÔN
(Lớp TCXD 8.1 _ Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp)
• Sinh viên liên thông đại học ngành xây dựng khóa 8 lớp TCXD 8.1, xem điểm thi hết môn cơ học lý thuyết 2, sức bền vật liệu 2. Các môn còn lại sẽ tiếp tục cập nhật sớm nhất để các em nắm được tình hình học tập.
1. Danh sách điểm thi hết môn ngành xây dựng khóa 8:
STT |
Họ và |
Tên |
CH lý thuyết 2 |
Sức bền VL2 |
||||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
8 |
6 |
6.8 |
7 |
8 |
8 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
8 |
7 |
7.4 |
7 |
6 |
6 |
3 |
Phạm Xuân |
Công |
6 |
6 |
6.0 |
6 |
6 |
6 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
7 |
5 |
5.8 |
8 |
8 |
8 |
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
8 |
6 |
6.8 |
6 |
7 |
7 |
6 |
Vì Việt |
Dũng |
8 |
6 |
6.8 |
6 |
7 |
7 |
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
5 |
5 |
5.0 |
6 |
5 |
5 |
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
5 |
5 |
5.0 |
7 |
7 |
7 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
8 |
7 |
7.4 |
7 |
7 |
7 |
10 |
Trần Hải |
|
8 |
5 |
6.2 |
6 |
5 |
5 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
8 |
5 |
6.2 |
7 |
7 |
7 |
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
8 |
7 |
7.4 |
7 |
7 |
7 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
7 |
7 |
7.0 |
6 |
6 |
6 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
7 |
6 |
6.4 |
6 |
7 |
7 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
8 |
5 |
6.2 |
7 |
7 |
7 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
8 |
7 |
7.4 |
6 |
6 |
6 |
17 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
//// |
//// |
/// |
//// |
/// |
/// |
18 |
Vũ Nhật |
Tài |
/// |
//// |
//// |
/// |
/// |
/// |
19 |
Hoàng Văn |
Tập |
8 |
5 |
6.2 |
6 |
6 |
6 |
20 |
Đinh Quang |
Thanh |
5 |
6 |
5.6 |
6 |
7 |
7 |
21 |
Phùng Văn |
Thịnh |
8 |
6 |
6.8 |
7 |
7 |
7 |
22 |
Vũ Văn |
Thức |
7 |
6 |
6.4 |
7 |
7 |
7 |
23 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
8 |
6 |
6.8 |
6 |
7 |
7 |
24 |
Đinh Văn |
Tón |
8 |
5 |
6.2 |
6 |
6 |
6 |
25 |
Trần Trọng |
Tư |
8 |
6 |
6.8 |
5 |
6 |
6 |
26 |
Lê Hải |
Tuân |
8 |
7 |
7.4 |
7 |
8 |
8 |
27 |
Trần Công |
Minh |
8 |
6 |
6.8 |
7 |
7 |
7 |
28 |
Trần Sỹ |
Hảo |
8 |
6 |
6.8 |
6 |
5 |
5 |
29 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
8 |
6 |
6.8 |
6 |
5 |
5 |
30 |
Nguyễn Việt |
Đức |
8 |
7 |
7.4 |
6 |
7 |
7 |
31 |
Hoàng Đình |
Dũng |
7 |
5 |
5.8 |
6 |
5 |
5 |
32 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
8 |
7 |
7.4 |
7 |
7 |
7 |
33 |
Dương Thanh |
Hùng |
7 |
6 |
6.4 |
7 |
7 |
7 |
34 |
Dương Văn |
Hùng |
7 |
6 |
6.4 |
7 |
6 |
6 |
35 |
Phạm Như |
Hưng |
7 |
5 |
5.8 |
6 |
7 |
7 |
36 |
Vũ Văn |
Hưng |
7 |
7 |
7.0 |
6 |
6 |
6 |
37 |
Phạm Văn |
|
6 |
6 |
6.0 |
6 |
6 |
6 |
38 |
Đinh Văn |
Ngọ |
7 |
5 |
5.8 |
7 |
7 |
7 |
39 |
Lưu Đức |
Quân |
7 |
6 |
6.4 |
7 |
5 |
6 |
40 |
Phạm Văn |
Quang |
6 |
6 |
6.0 |
6 |
7 |
7 |
41 |
Dương Văn |
Sơn |
7 |
6 |
6.4 |
6 |
5 |
5 |
42 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
7 |
6 |
6.4 |
6 |
5 |
5 |
43 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
8 |
6 |
6.8 |
7 |
7 |
7 |
44 |
Trần Đức |
Triều |
8 |
5 |
6.2 |
7 |
6 |
6 |
45 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
6 |
6 |
6.0 |
6 |
5 |
5 |
46 |
Hoàng Văn |
Tùng |
7 |
6 |
6.4 |
6 |
6 |
6 |
47 |
Nguyễn Thị |
Yến |
7 |
6 |
6.4 |
6 |
7 |
7 |
48 |
Nguyễn Đức |
Anh |
7 |
5 |
5.8 |
6 |
6 |
6 |
49 |
Phạm Văn |
Đồng |
8 |
6 |
6.8 |
7 |
6 |
6 |
50 |
Tạ Văn |
Đồng |
7 |
7 |
7.0 |
7 |
6 |
6 |
51 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
7 |
6 |
6.4 |
6 |
6 |
6 |
52 |
Phạm Hồng |
|
7 |
6 |
6.4 |
7 |
7 |
7 |
53 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
8 |
6 |
6.8 |
7 |
6 |
6 |
54 |
Phạm Văn |
Tuyền |
8 |
6 |
6.8 |
6 |
7 |
7 |
55 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
8 |
6 |
6.8 |
7 |
7 |
7 |
>>> Tuyển sinh liên thông trung cấp lên đại học ngành xây dựng | Liên thông cao đẳng lên đại học