Khoa cơ bản gửi lớp liên thông đại học chính quy từ trung cấp lên đại học và từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng môn Giải tích 1 cụ thể như sau
ĐIỂM THI KHÓA LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH XÂY DỰNG
LỚP TCXD 10. 1 VÀ CDXD 10.1
► Khóa học liên thông đại học chính quy ngành công nghệ xây dựng đã thi hết học kỳ 1, điểm thi các môn đang được các khoa chuyển về phòng đào tạo và gửi lên cho các em biết điểm. Sinh viên học liên thông theo dõi điểm hết môn để biết kết quả học tập của mình. Trong trường hợp trượt môn theo dõi kế hoạch học lại - thi lại theo lịch của nhà trường sắp xếp.
************************************************
>>> Điểm thi hết môn Đại số lớp học liên thông xây dựng khóa 10.1
>>> Lịch thi tuyển sinh liên thông ngành xây dựng TC lên ĐH, CD - ĐH khóa 10.1
************************************************
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG_MÔN GIẢI TÍCH 1
Stt |
Họ và |
Tên |
Giải tích 1 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Vũ Việt |
Đức |
6 |
8.0 |
7.2 |
2 |
Phạm Tiến |
Dũng |
6 |
8.0 |
7.2 |
3 |
Bùi Thái |
Dương |
7 |
7 |
7 |
4 |
Nguyễn Văn |
Đường |
6 |
8 |
7.2 |
5 |
Phạm Khắc |
Duy |
5 |
7 |
6.2 |
6 |
Đào Văn |
Hưng |
7 |
7 |
7 |
7 |
Hoàng Văn |
Hưng |
5 |
7 |
6.2 |
8 |
Đỗ Văn |
Khanh |
8 |
5 |
6.2 |
9 |
Nguyễn Văn |
Linh |
8 |
8 |
8 |
10 |
Hoàng Thành |
Luân |
/// |
/// |
/// |
11 |
Hoàng Đình |
Nghĩa |
7 |
6 |
6.4 |
12 |
Trần Viết |
Sử |
6 |
6 |
6 |
13 |
Nguyễn Văn |
Thái |
4 |
6 |
5.2 |
14 |
Đỗ Văn |
Thắng |
6 |
6 |
6 |
15 |
Ngô Đức |
Thắng |
7 |
7 |
7 |
16 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
5 |
7 |
6.2 |
17 |
Hoàng Quốc |
Trường |
7 |
7 |
7 |
18 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
8 |
7 |
7.4 |
19 |
Nguyễn Đức |
Anh |
8 |
7 |
7.4 |
20 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
8 |
8 |
8 |
21 |
Tạ Văn |
Luân |
8 |
7 |
7.4 |
22 |
Vũ Thành |
Công |
7 |
7 |
7 |
23 |
Trần Thế |
Dương |
7 |
7 |
7 |
24 |
Vũ Minh |
Phúc |
7 |
7 |
7 |
25 |
Cao Minh |
Phương |
6 |
7 |
6.6 |
26 |
Vũ Trọng |
Quý |
7 |
7 |
7 |
27 |
Nguyễn Quang |
Quyền |
8 |
7.0 |
7.4 |
28 |
Nguyễn Như |
Thắng |
/// |
/// |
/// |
29 |
Cầm Văn |
Trang |
7 |
6 |
6.4 |
30 |
Lê Công |
Triệu |
7 |
6 |
6.4 |
31 |
Nguyễn Xuân |
Trường(87) |
6 |
7 |
6.6 |
32 |
Nguyễn Sỹ |
Việt |
7 |
7 |
7 |
33 |
Phạm Tấn |
Vinh |
7 |
7 |
7 |