Phòng đào tạo gửi điểm thi môn Giải tích 2, sinh viên lớp liên thông đại học ngành xây dựng từ trung cấp lên đại học và cao đẳng lên đại học khóa 10.1.
LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG | TRUNG CẤP LÊN ĐẠI HỌC | CĐ LÊN ĐH
(Xem điểm thi hết môn Giải tích 2)
****************************
► Phòng đào tạo hệ liên thông đại học ngành xây dựng gửi sinh viên lớp học liên thông từ trung cấp lên Đại học và liên thông từ cao đẳng lên đại học điểm thi học phần môn Giải tích 2. Các em xem điêm thi để biết kết quả học tập.
>>> Xem điểm thi môn Đại số lớp liên thông đại học ngành xây dựng khóa 10.1
>>> Điểm thi môn Giải tích 1 lớp liên thông xây dựng 10.1
>>> Lịch thi tuyển sinh liên thông từ trung cấp lên đại học và cao đẳng lên đại học ngành xây dựng
DANH SÁCH SINH VIÊN VÀ ĐIỂM THI LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG KHÓA 10.1
Stt |
Họ và |
Tên |
Giải tích 2 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Vũ Việt |
Đức |
6 |
4.0 |
4.8 |
2 |
Phạm Tiến |
Dũng |
6 |
5 |
5.4 |
3 |
Bùi Thái |
Dương |
6 |
4.0 |
4.8 |
4 |
Nguyễn Văn |
Đường |
7 |
5 |
5.8 |
5 |
Phạm Khắc |
Duy |
6 |
4.0 |
4.8 |
6 |
Đào Văn |
Hưng |
6 |
5.0 |
5.4 |
7 |
Hoàng Văn |
Hưng |
6 |
4 |
4.8 |
8 |
Đỗ Văn |
Khanh |
6 |
4 |
4.8 |
9 |
Nguyễn Văn |
Linh |
6 |
5.0 |
5.4 |
10 |
Hoàng Thành |
Luân |
/// |
5.0 |
3.0 |
11 |
Hoàng Đình |
Nghĩa |
6 |
5 |
5.4 |
12 |
Trần Viết |
Sử |
7 |
4.0 |
5.2 |
13 |
Nguyễn Văn |
Thái |
6 |
5 |
5.4 |
14 |
Đỗ Văn |
Thắng |
6 |
5 |
5.4 |
15 |
Ngô Đức |
Thắng |
6 |
5 |
5.4 |
16 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
6 |
4.0 |
4.8 |
17 |
Hoàng Quốc |
Trường |
6 |
5.0 |
5.4 |
18 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
6 |
5.0 |
5.4 |
19 |
Nguyễn Đức |
Anh |
7 |
4 |
5.2 |
20 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
7 |
4 |
5.2 |
21 |
Tạ Văn |
Luân |
7 |
5 |
5.8 |
22 |
Vũ Thành |
Công |
6 |
4.0 |
4.8 |
23 |
Trần Thế |
Dương |
6 |
5 |
5.4 |
24 |
Vũ Minh |
Phúc |
6 |
5 |
5.4 |
25 |
Cao Minh |
Phương |
6 |
5 |
5.4 |
26 |
Vũ Trọng |
Quý |
6 |
4 |
4.8 |
27 |
Nguyễn Quang |
Quyền |
7 |
5 |
5.8 |
28 |
Nguyễn Như |
Thắng |
6 |
/// |
2.4 |
29 |
Cầm Văn |
Trang |
6 |
4.0 |
4.8 |
30 |
Lê Công |
Triệu |
6 |
5 |
5.4 |
31 |
Nguyễn Xuân |
Trường(87) |
6 |
4 |
4.8 |
32 |
Nguyễn Sỹ |
Việt |
6 |
5 |
5.4 |
33 |
Phạm Tấn |
Vinh |
7 |
5 |
5.8 |