Khóa học liên thông ngành xây dựng 8.1 cập nhật điểm thi tốt nghiệp môn điều kiện tốt nghiệp. Phòng quản lý sinh viên liên thông xây gửi kết quả.
ĐIỂM TN MÔN ĐIỀU KIỆN LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG KHÓA 8
Lớp liên thông trung cấp lên đại học ngành xây dựng: TCXD 8.1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP MÔN ĐIỀU KIỆN CỦA LỚP HỌC LIÊN THÔNG NGÀNH XÂY DỰNG 8.1
- Khóa học liên thông xây dựng 8.1 đã hoàn thiện toàn bộ quá trình học tập, cho đến nay điểm thi tốt nghiệp đã được cập nhật đầy đủ.
- Phòng quản lý sinh viên học liên thông ngành xây dựng sẽ cập nhật kế hoạch học lại - thi lại tới những sinh viên chưa hoàn thiện môn khi có kế hoạch.
- Đối với những sinh viên đã hoàn thiện đầy đủ môn học, đủ điều kiện nhận bằng theo dõi kế hoạch cấp phát bằng.
>>> Điểm thi TN các môn chuyên ngành lớp liên thông xây dựng 8.1 xem: TẠI ĐÂY
KẾT QUẢ MÔN THI ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG
Stt |
Họ và |
Tên |
Môn thi điều kiện TN
|
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
7 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
7 |
3 |
Phạm Xuân |
Công |
7 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
8 |
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
8 |
6 |
Vì Việt |
Dũng |
5 |
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
5 |
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
7 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
6 |
10 |
Trần Hải |
|
6 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
6 |
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
7 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
7 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
8 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
8 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
8 |
17 |
Vũ Nhật |
Tài |
6 |
18 |
Hoàng Văn |
Tập |
5 |
19 |
Đinh Quang |
Thanh |
7 |
20 |
Vũ Văn |
Thức |
6 |
21 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
8 |
22 |
Đinh Văn |
Tón |
8 |
23 |
Trần Trọng |
Tư |
6 |
24 |
Lê Hải |
Tuân |
6 |
25 |
Trần Công |
Minh |
7 |
26 |
Trần Sỹ |
Hảo |
7 |
27 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
6 |
28 |
Nguyễn Việt |
Đức |
7 |
29 |
Hoàng Đình |
Dũng |
6 |
30 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
8 |
31 |
Dương Thanh |
Hùng |
5 |
32 |
Dương Văn |
Hùng |
7 |
33 |
Phạm Như |
Hưng |
5 |
34 |
Vũ Văn |
Hưng |
8 |
35 |
Phạm Văn |
|
5 |
36 |
Đinh Văn |
Ngọ |
7 |
37 |
Lưu Đức |
Quân |
8 |
38 |
Phạm Văn |
Quang |
7 |
39 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
7 |
40 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
5 |
41 |
Trần Đức |
Triều |
5 |
42 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
8 |
43 |
Hoàng Văn |
Tùng |
6 |
44 |
Nguyễn Thị |
Yến |
9 |
45 |
Nguyễn Đức |
Anh |
7 |
46 |
Phạm Văn |
Đồng |
5 |
47 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
8 |
48 |
Nguyễn Văn |
Thắng (86) |
6 |
49 |
Phạm Văn |
Tuyền |
8 |
50 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
7 |