Sinh viên học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng lớp TCXD 8.1, xem kết quả thi hết môn Kinh tế xây dựng điểm được gửi từ phòng đào tạo
KHÓA LIÊN THÔNG TỪ TRUNG CẤP LÊN ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG XEM ĐIỂM
MÔN HỌC: KINH TẾ XÂY DỰNG
LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG: TCXD 8.1
HỌC TẠI: KỲ 6
- Phòng đào tạo liên thông gửi điểm môn học tới sinh viên lớp học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng (TCXD 8.1), các em tra cứu điểm môn học tại mục "Điểm thi các lớp liên thông xây dựng" thường xuyên để biết kết quả học tập từng môn tại các kỳ thi.
- Với những sinh viên đạt kết quả thi <4.5đ hoặc không theo học môn đó, cập nhật kế hoạch tổ chức học lại - thi lại, do phòng quản lý sinh các lớp liên thông đại học ngành xây dựng cập nhật tại Website: daotaodaihan.com, gửi lên theo lịch trình tổ chức của phòng đào tạo sắp xếp.
ĐIỂM MÔN HỌC KỲ 6 LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG 8.1
>>> Điểm KC thép 1 lớp liên thông xây dựng 8.1
>>> Kết cấu thép 2 khóa học liên thông đại học ngành xây dựng 8.1
>>> Điểm đồ án kết cấu thép 2 lớp học liên thông xây dựng TCXD 8.1
>>> Toàn bộ điểm thi được cập nhật thường xuyên, liên tục trên mục tra cứu điểm. Sinh viên các lớp liên thông đại học ngành xây dựng theo dõi điểm theo tên lớp để biết kết quả.
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG VÀ ĐIỂM MÔN KINH TẾ XÂY DỰNG
Stt |
Họ và |
Tên |
Kinh tế xây dựng |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
10 |
5 |
7 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
7 |
5 |
5.8 |
3 |
Phạm Xuân |
Công |
7 |
5 |
5.8 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
7 |
5 |
5.8 |
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
9 |
6 |
7.2 |
6 |
Vì Việt |
Dũng |
8 |
5 |
6.2 |
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
6 |
6 |
6 |
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
8 |
5 |
6.2 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
8 |
5 |
6.2 |
10 |
Trần Hải |
|
9 |
5 |
6.6 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
7 |
5 |
5.8 |
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
9 |
5 |
6.6 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
8 |
5.5 |
6.5 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
9 |
5 |
6.6 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
7 |
8 |
7.6 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
8 |
5 |
6.2 |
17 |
Vũ Nhật |
Tài |
7 |
5 |
5.8 |
18 |
Hoàng Văn |
Tập |
8 |
5 |
6.2 |
19 |
Đinh Quang |
Thanh |
9 |
5 |
6.6 |
20 |
Phùng Văn |
Thịnh |
6 |
/// |
2.4 |
21 |
Vũ Văn |
Thức |
9 |
5 |
6.6 |
22 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
8 |
5 |
6.2 |
23 |
Đinh Văn |
Tón |
7 |
5 |
5.8 |
24 |
Trần Trọng |
Tư |
8 |
5 |
6.2 |
25 |
Lê Hải |
Tuân |
10 |
5 |
7.0 |
26 |
Trần Công |
Minh |
6 |
5 |
5.4 |
27 |
Trần Sỹ |
Hảo |
8 |
5 |
6.2 |
28 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
9 |
5 |
6.6 |
29 |
Nguyễn Việt |
Đức |
6 |
9 |
7.8 |
30 |
Hoàng Đình |
Dũng |
8 |
5 |
6.2 |
31 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
10 |
5 |
7 |
32 |
Dương Thanh |
Hùng |
6 |
9 |
7.8 |
33 |
Dương Văn |
Hùng |
9 |
8 |
8.4 |
34 |
Phạm Như |
Hưng |
8 |
9 |
8.6 |
35 |
Vũ Văn |
Hưng |
8 |
5 |
6.2 |
36 |
Phạm Văn |
|
8 |
8 |
8 |
37 |
Đinh Văn |
Ngọ |
8 |
8 |
8 |
38 |
Lưu Đức |
Quân |
9 |
4 |
6 |
39 |
Phạm Văn |
Quang |
9 |
5 |
6.6 |
40 |
Nguyễn Văn |
Thắng(90) |
9 |
5 |
6.6 |
41 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
10 |
9 |
9.4 |
42 |
Trần Đức |
Triều |
7 |
4 |
5.2 |
43 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
9 |
5 |
6.6 |
44 |
Hoàng Văn |
Tùng |
6 |
8 |
7.2 |
45 |
Nguyễn Thị |
Yến |
9 |
5 |
6.6 |
46 |
Nguyễn Đức |
Anh |
8 |
5 |
6.2 |
47 |
Phạm Văn |
Đồng |
9 |
5 |
6.6 |
48 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
8 |
5 |
6.2 |
49 |
Nguyễn Văn |
Thắng (86) |
9 |
5 |
6.6 |
50 |
Phạm Văn |
Tuyền |
9 |
5 |
6.6 |
51 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
9 |
5 |
6.6 |
>>> Học trung cấp hành chính văn thư xét tuyển học bạ THCS trở lên
>>> Đào tạo liên thông ngành văn thư lưu trữ từ trung cấp lên cao đẳng chính quy
>>> Tuyển sinh liên thông ngành xây dựng từ trung cấp lên đại học và cao đẳng lên đại học