Phòng đào tạo liên thông đại học ngành xây dựng trường Đại học Lương Thế Vinh gửi kết quả học môn Cơ học kết cấu 3 tới sinh viên lớp liên thông xây dựng 8.1
ĐIỂM HỌC PHẦN LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH KHÓA 8
Lớp liên thông từ trung cấp lên đại học xây dựng: TCXD 8.1
Môn học: Cơ học kết cấu 3
- Sinh viên khóa học liên thông đại học ngành xây dựng công trình lớp TCXD 8.1 xem kết quả kết thúc môn học Cơ học kết cấu 3 của kỳ 6, các môn từ kỳ 1 đến kỳ 6 đã học và hoàn thiện việc thi kết thúc. Phòng đào tạo hệ liên thông xây dựng đang tiếp tục nhập điểm để hoàn thiện bảng điểm chuẩn bị cho kế hoạch tốt nghiệp lớp liên thông trung cấp lên đại học khóa 8.
- Điểm từng môn học thường xuyên được cập nhật chi tiết đầy đủ tại mục "Tra cứu điểm các liên thông xây dựng" để các em nắm được kết quả học và theo dõi việc tổ chức học lại - thi lại trong trường hợp chưa qua môn học đó.
>>> Thông tin tuyển sinh liên thông ngành xây dựng từ trung cấp, cao đẳng lên Đại học
>>> Xét tuyển trung cấp văn thư lưu trữ cấp bằng chính quy
>>> Điểm lớp liên thông xây dựng 8.1 môn Tin học ứng dụng
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG VÀ KẾT QUẢ
Stt |
Họ và |
Tên |
Cơ học KC3 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
9 |
7 |
7.8 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
7 |
7 |
7 |
3 |
Phạm Xuân |
Công |
6 |
8 |
7.2 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
6 |
7 |
6.6 |
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
8 |
8 |
8 |
6 |
Vì Việt |
Dũng |
8 |
6 |
6.8 |
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
2 |
6 |
4.4 |
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
6 |
7 |
6.6 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
6 |
7 |
6.6 |
10 |
Trần Hải |
|
8 |
7 |
7.4 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
7 |
7 |
7 |
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
7 |
7 |
7 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
6 |
6 |
6 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
6 |
7 |
6.6 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
6 |
6 |
6 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
2 |
6 |
4.4 |
17 |
Vũ Nhật |
Tài |
5 |
6 |
5.6 |
18 |
Hoàng Văn |
Tập |
6 |
6 |
6 |
19 |
Đinh Quang |
Thanh |
6 |
6 |
6 |
20 |
Phùng Văn |
Thịnh |
HL |
HL |
HL |
21 |
Vũ Văn |
Thức |
8 |
6 |
6.8 |
22 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
6 |
7 |
6.6 |
23 |
Đinh Văn |
Tón |
5 |
7 |
6.2 |
24 |
Trần Trọng |
Tư |
9 |
7 |
7.8 |
25 |
Lê Hải |
Tuân |
8 |
7 |
7.4 |
26 |
Trần Công |
Minh |
0 |
6 |
3.6 |
27 |
Trần Sỹ |
Hảo |
6 |
6 |
6 |
28 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
6 |
7 |
6.6 |
29 |
Nguyễn Việt |
Đức |
8 |
7 |
7.4 |
30 |
Hoàng Đình |
Dũng |
2 |
6 |
4.4 |
31 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
9 |
6 |
7.2 |
32 |
Dương Thanh |
Hùng |
5 |
8 |
6.8 |
33 |
Dương Văn |
Hùng |
8 |
7 |
7.4 |
34 |
Phạm Như |
Hưng |
6 |
6 |
6 |
35 |
Vũ Văn |
Hưng |
6 |
7 |
6.6 |
36 |
Phạm Văn |
|
8 |
6 |
6.8 |
37 |
Đinh Văn |
Ngọ |
8 |
7 |
7.4 |
38 |
Lưu Đức |
Quân |
7 |
7 |
7 |
39 |
Phạm Văn |
Quang |
6 |
7 |
6.6 |
40 |
Dương Văn |
Sơn |
HL |
HL |
HL |
41 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
6 |
6 |
6 |
42 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
9 |
8 |
8.4 |
43 |
Trần Đức |
Triều |
6 |
7 |
6.6 |
44 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
6 |
7 |
6.6 |
45 |
Hoàng Văn |
Tùng |
5 |
7 |
6.2 |
46 |
Nguyễn Thị |
Yến |
9 |
7 |
7.8 |
47 |
Nguyễn Đức |
Anh |
7 |
6 |
6.4 |
48 |
Phạm Văn |
Đồng |
6 |
7 |
6.6 |
49 |
Tạ Văn |
Đồng |
HL |
HL |
HL |
50 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
6 |
6 |
6 |
51 |
Nguyễn Văn |
Thắng (86) |
6 |
7 |
6.6 |
52 |
Phạm Văn |
Tuyền |
8 |
8 |
8 |
53 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
9 |
6 |
7.2 |