Phòng đào tạo gửi điểm thi lại các môn cho khóa học liên thông đại học ngành xây dựng gồm hệ liên thông từ trung cấp lên đại học và cao đẳng lên đại học.
KHÓA HỌC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG CẬP NHẬT ĐIỂM THI LẠI
Lớp liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng: TCXD 9.1 và TCXD 10.1
Lớp liên thông từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng: CDXD 9.1 và CDXD 10.1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI LẠI CÁC MÔN ĐỢT 1 CÁC LỚP HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG
- Sinh viên các lớp học liên thông xây dựng khóa 9 và 10 đã và đang học kỳ 4 đã tham gia thi lại các môn từ kỳ 1 đến kỳ 3. Hiện nay điểm thi lại phòng quản lý sinh viên liên thông ngành xây dựng đã tổng hợp và công bố kết quả thi lại để các em bị thi lại cập nhật.
- Những môn đã có lịch thi lại và sinh viên đủ điều kiện thi lại, nhưng vì lý do nào đó mà không tham gia dự thi theo kế hoạch mà phòng đào tạo đã sắp xếp, hoặc tham gia thi lại những kết quả điểm < 4.5đ thì sẽ phải học lại. Đối với sinh viên học lại môn học sẽ được nhà trường lên danh sách và gửi lịch cho phòng quản lý sinh viên học liên thông xây dựng được biết và thực hiện.
>>> Lớp liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng xem điểm môn KTTC
>>> Điểm môn TCTC lớp học liên thông từ cao đẳng lên đại học xây dựng 9.1 và 10.1
>>> Điểm thi lại lớp liên thông trung cấp lên đại học ngành xây dựng khóa 9.1 và 10.1 đợt 2: Tại đây
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG VÀ KẾT QUẢ THI LẠI
Stt |
Họ và |
Tên |
||||||||||
BT CT2 |
DA. BTCT2 |
SB VL1 |
CH KC1 |
VL XD |
N.lý1 |
N.lý2 |
TA1 |
TA2 |
|
|||
1 |
Phạm Tiến |
Dũng |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
2 |
Lê Hùng |
Cường |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
3 |
Trần Văn |
Dũng |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
4 |
Phạm Văn |
Học |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
5 |
Vũ Văn |
Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
6 |
Hoàng Trung |
Minh |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
7 |
Nguyễn Tiến |
Nam |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
8 |
Phạm Hữu |
Thành |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
9 |
Phan Văn |
Xuân |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
10 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
11 |
Hoàng Văn |
Hưng |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Văn |
Thái |
|
|
6 |
|
6 |
7 |
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Xuân |
Trường(88) |
|
|
6 |
|
6 |
|
|
|
6 |
|
14 |
Lê Tiến |
Thành |
|
|
|
|
6 |
8 |
4.5 |
|
5 |
|
15 |
Đỗ Văn |
Thắng |
|
|
|
|
5.5 |
6 |
|
|
|
|
16 |
Đoàn Tiên |
Phong |
|
|
|
|
5 |
7 |
|
|
4 |
|
17 |
Đinh Hồng |
Tuấn |
|
|
|
|
|
7 |
|
8 |
|
|
18 |
Nguyễn Cao |
Kỳ |
|
|
|
|
|
|
5 |
8 |
|
|
19 |
Phan Văn |
Tuyên |
|
|
|
|
|
|
5 |
8 |
5 |
|
20 |
Vũ Việt |
Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
21 |
Đào Văn |
Yên |
|
|
7 |
|
5.5 |
|
|
|
6 |
|
22 |
Lê Công |
Triệu |
6.5 |
5 |
6 |
6 |
|
|
|
|
5 |
|
23 |
Đinh Văn |
Dũng |
|
|
|
|
5.5 |
|
|
8 |
|
|
24 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
|
|
|
|
5.5 |
|
|
8 |
5 |
|
25 |
Trần Thế |
Dương |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
26 |
Vũ Minh |
Phúc |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
27 |
Cao Minh |
Phương |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
28 |
Vũ Trọng |
Quý |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
29 |
Cầm Văn |
Trang |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
30 |
Lê Công |
Triệu |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
31 |
Nguyễn Xuân |
Trường(87) |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
32 |
Ninh Ngọc |
Doanh |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
>>> Tuyển sinh liên thông đại học ngành xây dựng khóa 11
>>> Xét tuyển trung cấp xây dựng | Xét tuyển trung cấp văn thư lưu trữ