Lớp học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng khóa 9.1 và 10.1 xem kết quả môn học Cấp thoát nước, điểm do phòng đào tạo gửi.
KHÓA LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG XEM KẾT QUẢ MÔN HỌC
Lớp học liên thông xây dựng khóa 9: Ký hiệu lớp TCXD 9.1
Lớp liên thông trung cấp lên đại học khóa 10: Ký hiệu lớp TCXD 10.1
Điểm thi kết thúc môn học: CẤP THOÁT NƯỚC
- Phòng đào tạo hệ liên thông xây dựng gửi tới sinh viên học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng khóa 9.1 và 10.1 về kết quả môn Cấp thoát nước, các em chú ý cập nhật điểm để biết kết quả học tập của môn.
- Phòng quản lý sinh viên học liên thông xây dựng sẽ thường xuyên gửi điểm các môn đã học và thi tại mục "Tra cứu điểm thi các lớp liên thông xây dựng", trong suốt quá trình học tập cho đến khi ra trường.
- Hiện bảng điểm toàn khóa học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng đã có, sinh viên bám sát theo danh sách đó để biết những môn đã học và đã thi trong toàn bộ quy trình đào tạo tại trường.
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG VÀ KẾT QUẢ MÔN HỌC
(Lớp TCXD 9.1 và TCXD 10.1: Cấp thoát nước)
Stt |
Họ và |
Tên |
Cấp thoát nước |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Bùi Văn |
Bình |
7 |
7 |
7 |
2 |
Ninh Văn |
Đoàn |
7 |
7 |
7 |
3 |
Lê Quý |
Dương |
8 |
7 |
7 |
4 |
Nguyễn Khương |
Duy |
// |
// |
// |
5 |
Phạm Quốc |
Hải |
7 |
7 |
7 |
6 |
Nguyễn Quang |
Huy |
9 |
7 |
8 |
7 |
Vũ Văn |
Phúc |
10 |
7 |
8 |
8 |
Nguyễn Ngọc |
Tám |
9 |
7 |
8 |
9 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
7 |
7 |
7 |
10 |
Lê Tiến |
Thành |
3 |
7 |
5 |
11 |
Phạm Văn |
Toàn |
9 |
7 |
8 |
12 |
Đinh Văn |
Vĩnh |
7 |
7 |
7 |
13 |
Nguyễn Đức |
Anh |
8 |
7 |
7 |
14 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
7 |
7 |
7 |
15 |
Tạ Văn |
Luân |
8 |
5 |
6 |
16 |
Vũ Việt |
Đức |
7 |
7 |
7 |
17 |
Phạm Tiến |
Dũng |
7 |
7 |
7 |
18 |
Bùi Thái |
Dương |
7 |
7 |
7 |
19 |
Nguyễn Văn |
Đường |
8 |
7 |
7 |
20 |
Đào Văn |
Hưng |
7 |
7 |
7 |
21 |
Hoàng Văn |
Hưng |
8 |
7 |
7 |
22 |
Hoàng Đình |
Nghĩa |
7 |
7 |
7 |
23 |
Trần Viết |
Sử |
7 |
7 |
7 |
24 |
Đỗ Văn |
Thắng |
8 |
7 |
7 |
25 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
7 |
7 |
7 |
26 |
Hoàng Quốc |
Trường |
7 |
7 |
7 |
27 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
7 |
7 |
7 |
28 |
Lê Hùng |
Cường |
9 |
7 |
8 |
29 |
Trần Văn |
Dũng |
7 |
7 |
7 |
30 |
Phạm Văn |
Học |
7 |
7 |
7 |
31 |
Vũ Văn |
Khánh |
7 |
7 |
7 |
32 |
Hoàng Trung |
Minh |
10 |
7 |
8 |
33 |
Nguyễn Tiến |
Nam |
9 |
7 |
8 |
34 |
Phạm Hữu |
Thành |
7 |
7 |
7 |
35 |
Đinh Hồng |
Tuấn |
8 |
7 |
7 |
36 |
Phan Văn |
Tuyên |
7 |
5 |
6 |
37 |
Phan Văn |
Xuân |
7 |
7 |
7 |