Điểm thi tiếng anh 1 của lớp liên thông xây dựng TCXD 8.1, học theo chương trình bổ xung kỳ 1 cùng khóa 9.1, phòng đào tạo gửi các em kết quả học
ĐIỂM THI LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TCXD 8.1 ĐỢT 2
► Danh sách sinh viên lớp liên thông xây dựng khóa 8, tham gia học bổ sung kỳ 1 cùng lớp xây dựng 9.1, đã tham gia học và thi được hầu hết các môn của kỳ 1. Nhà trường gửi kết quả học tập môn Tiếng anh 1 cho các em đợt 2, các môn còn lại sẽ được gửi khi có điểm gửi từ phòng đào tạo liên thông ngành xây dựng gửi lên.
>>> Thông tin tuyển sinh liên thông trung cấp lên đại học ngành xây dựng
>>> Liên thông từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG BỔ SUNG MÔN TIẾNG ANH 1
Stt |
Họ và |
Tên |
Tiếng anh 1 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
|
|
|
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
|
|
|
3 |
Phạm Xuân |
Công |
|
|
|
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
|
|
|
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
|
|
|
6 |
Vì Việt |
Dũng |
|
|
|
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
|
|
|
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
|
|
|
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
|
|
|
10 |
Trần Hải |
Nam |
3.8 |
3.7 |
8.0 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
|
|
|
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
|
|
|
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
|
|
|
14 |
Phạm Văn |
Phương |
|
|
|
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
|
|
|
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
|
|
|
17 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
|
|
|
18 |
Vũ Nhật |
Tài |
|
|
|
19 |
Hoàng Văn |
Tập |
|
|
|
20 |
Đinh Quang |
Thanh |
|
|
|
21 |
Phùng Văn |
Thịnh |
|
|
|
22 |
Vũ Văn |
Thức |
|
|
|
23 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
|
|
|
24 |
Đinh Văn |
Tón |
|
|
|
25 |
Trần Trọng |
Tư |
|
|
|
26 |
Lê Hải |
Tuân |
3.6 |
4.2 |
8.0 |
27 |
Trần Công |
Minh |
/// |
/// |
/// |
28 |
Trần Sỹ |
Hảo |
3.4 |
3.5 |
7.0 |
29 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
3.6 |
4.0 |
8.0 |
30 |
Nguyễn Việt |
Đức |
|
|
|
31 |
Hoàng Đình |
Dũng |
|
|
|
32 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
|
|
|
33 |
Dương Thanh |
Hùng |
|
|
|
34 |
Dương Văn |
Hùng |
|
|
|
35 |
Phạm Như |
Hưng |
|
|
|
36 |
Vũ Văn |
Hưng |
|
|
|
37 |
Phạm Văn |
Nam |
|
|
|
38 |
Đinh Văn |
Ngọ |
|
|
|
39 |
Lưu Đức |
Quân |
|
|
|
40 |
Phạm Văn |
Quang |
|
|
|
41 |
Dương Văn |
Sơn |
|
|
|
42 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
|
|
|
43 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
|
|
|
44 |
Trần Đức |
Triều |
|
|
|
45 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
|
|
|
46 |
Hoàng Văn |
Tùng |
|
|
|
47 |
Nguyễn Thị |
Yến |
|
|
|
48 |
Nguyễn Đức |
Anh |
/// |
/// |
/// |
49 |
Phạm Văn |
Đồng |
3.4 |
3.0 |
6.0 |
50 |
Tạ Văn |
Đồng |
3.0 |
2.6 |
6.0 |
51 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
3.0 |
5.2 |
8.0 |
52 |
Phạm Hồng |
Nam |
/// |
/// |
/// |
53 |
Nguyễn Văn (29/09/1986) |
Thắng |
2.8 |
4.0 |
7.0 |
54 |
Phạm Văn |
Tuyền |
3.0 |
1.8 |
5.0 |
55 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
3.2 |
4.0 |
7.0 |