Phòng đào tạo liên thông đại học ngành xây dựng gửi kết quả môn học tiếng anh 4 cho lớp học liên thông từ trung cấp, cao đẳng lên đại học ngành xây dựng.
LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG XEM KẾT QUẢ MÔN HỌC
Khóa học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng;
Và hệ liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng;
Khóa học: TCX
D 11.1 và 12.1;
Môn học: Tiếng anh 4.
- Cập nhật kết quả học tập từng môn học cho các khóa học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng và liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng. Trong suốt quá trình học liên thông, sinh viên các lớp liên thông đại học ngành xây dựng sẽ được biết kết quả học tập tại mục "Tra cứu điểm thi các lớp liên thông xây dựng".
⇒ Việc cập nhật kết quả cho sinh viên về các môn đã học và thi, sẽ là cơ sở theo dõi quá trình học tập của từng sinh viên.
>>> Kết quả môn tiếng anh 2 lớp liên thông đại học ngành xây dựng khóa 11.1 xem: Tại đây
>>> Kết quả môn tiếng anh 3 lớp liên thông đại học ngành xây dựng khóa 11 & 12.1 xem: Tại đây
>>> Môn kỹ thuật điện khóa học liên thông ngành xây dựng 11 & 12.1 xem: Tại đây
DANH SÁCH SV KHÓA HỌC LIÊN THÔNG NGÀNH XÂY DỰNG VÀ KẾT QUẢ KÈM THEO
Stt |
Họ và |
Tên |
Tiếng anh 4 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Lê Văn |
Chung |
4 |
7 |
5.8 |
2 |
Nguyễn Thành |
Công |
6 |
65 |
6.3 |
3 |
Nguyễn Văn |
Cường |
20 |
74 |
5.2 |
4 |
Ninh Hải |
Đăng |
20 |
68 |
4.9 |
5 |
Nguyễn Duy |
Đông |
20 |
68 |
4.9 |
6 |
Sa Ngọc |
Hải |
20 |
68 |
4.9 |
7 |
Nguyễn Hữu |
Hoàn |
20 |
66 |
4.8 |
8 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
65 |
74 |
7.0 |
9 |
Tạ Tư |
Kỷ |
20 |
74 |
5.2 |
10 |
Đoàn Văn |
Nhanh |
20 |
68 |
4.9 |
11 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
65 |
67 |
6.6 |
12 |
Nguyễn Đắc |
Sơn |
60 |
70 |
6.6 |
13 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
50 |
68 |
6.1 |
14 |
Đinh Công |
Tâm |
20 |
70 |
5.0 |
15 |
Tạ Văn |
Tấn |
20 |
70 |
5.0 |
16 |
Trịnh Ngọc |
Trường |
65 |
70 |
6.8 |
17 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
65 |
42 |
5.1 |
18 |
Nguyễn Trọng |
Tuấn |
40 |
65 |
5.5 |
19 |
Phạm Đại |
Văn |
20 |
70 |
5.0 |
|
Đợt 2: |
|
|
|
|
20 |
Phạm Đức |
Báu |
65 |
68 |
6.7 |
21 |
Nguyễn Vũ |
Cương |
60 |
64 |
6.2 |
22 |
Đào Tuấn |
Nghĩa |
50 |
67 |
6.0 |
23 |
Bùi Quốc |
Quân |
60 |
72 |
6.7 |
24 |
Nguyễn Minh |
Tân |
65 |
70 |
6.8 |
25 |
Ngần Anh |
Thắng |
20 |
68 |
4.9 |
26 |
Hà Văn |
Tùng |
65 |
72 |
6.9 |
27 |
Quách Sơn |
Tùng |
10 |
65 |
4.3 |
28
29 |
Hoàng Gia Hoàng Đàm |
Vinh Vinh |
60 60 |
70 70 |
6.6 6.6
|
|
Đợt 3: |
|
|
|
|
1 |
Vũ Văn |
Bộ |
20 |
68 |
4.9 |
2 |
Trần Văn |
Bốn |
20 |
65 |
4.7 |
3 |
Đỗ Đức |
Đại |
30 |
68 |
5.3 |
4 |
Trương Thái |
Hà |
20 |
70 |
5.0 |
5 |
Nghiêm Thanh |
Hải |
50 |
69 |
6.1 |
6 |
Lê Thị |
Linh |
60 |
70 |
6.6 |
7 |
Vũ Đình |
Nam |
50 |
68 |
6.1 |
8 |
Vũ Văn |
Sang |
50 |
65 |
5.9 |
>>> Học văn bằng 2 - liên thông ngành tiếng anh xét tuyển
>>> Học văn bằng 2 - liên thông ngành tiếng Hàn Quốc xét tuyển