Kết quả môn cơ học lý thuyết 1 gửi sinh viên lớp học liên thông ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp khóa 11.1, hệ liên thông đại học chính quy.
ĐIỂM HỌC PHẦN LỚP LIÊN THÔNG NGÀNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP 11.1
Khóa đào tạo liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng;
Và hệ liên thông từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng.
Điểm học phần môn: Cơ học lý thuyết 1
- Sinh viên lớp học liên thông đại học ngành xây dựng khóa 11.1 hiện đã và đang học kỳ 2, hệ đào tạo từ trung cấp, cao đẳng lên đại học chính quy ngành xây dựng. Cho đến nay, danh sách các môn đã học và thi sẽ được cập nhật đầy đủ cho sinh viên lớp liên thông xây dựng khóa 11.1 để các em biết kết quả từng môn học.
- Điểm học phần là kết quả cuối cùng để tính điểm qua hay không qua đối với mỗi môn học trong chương trình đào tạo liên thông đại học ngành xây dựng. Sinh viên có kết quả học phần <4.5đ sẽ phải đăng ký thi lại theo từng đợt tổ chức của phòng đào tạo.
DS LỚP HỌC LIÊN THÔNG NGÀNH XÂY DỰNG VÀ KẾT QUẢ MÔN CH LÝ THUYẾT 1
Stt |
Họ và |
Tên |
Cơ học lý thuyết1 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Lê Văn |
Chung |
6 |
8 |
7.2 |
2 |
Nguyễn Thành |
Công |
7 |
7 |
7 |
3 |
Nguyễn Văn |
Cường |
5 |
9 |
7.4 |
4 |
Ninh Hải |
Đăng |
6 |
8 |
7.2 |
6 |
Nguyễn Duy |
Đông |
6 |
6 |
6 |
7 |
Sa Ngọc |
Hải |
5 |
6 |
5.6 |
8 |
Nguyễn Hữu |
Hoàn |
6 |
7 |
6.6 |
9 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
8 |
8 |
8 |
10 |
Tạ Tư |
Kỷ |
6 |
7 |
6.6 |
11 |
Đoàn Văn |
Nhanh |
6 |
5 |
5.4 |
12 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
7 |
5 |
5.8 |
13 |
Nguyễn Đắc |
Sơn |
3 |
6 |
4.8 |
14 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
5 |
7 |
6.2 |
15 |
Đinh Công |
Tâm |
3 |
7 |
5.4 |
16 |
Tạ Văn |
Tấn |
5 |
6 |
5.6 |
17 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
3 |
/// |
/// |
18 |
Trịnh Ngọc |
Trường |
7 |
6.5 |
6.7 |
19 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
6 |
8 |
7.2 |
20 |
Nguyễn Trọng |
Tuấn |
7 |
8 |
7.6 |
21 |
Phạm Đại |
Văn |
6 |
8 |
7.2 |
|
Đợt 2: |
|
|
|
|
22 |
Phạm Đức |
Báu |
6 |
8 |
7.2 |
23 |
Nguyễn Vũ |
Cương |
7 |
6 |
6.4 |
24 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
6 |
7 |
6.6 |
25 |
Lê Hồng |
Giang |
5 |
5 |
5 |
26 |
Đào Tuấn |
Nghĩa |
5 |
8 |
6.8 |
27 |
Bùi Quốc |
Quân |
6 |
5 |
5.4 |
28 |
Nguyễn Minh |
Tân |
5 |
8 |
6.8 |
29 |
Ngần Anh |
Thắng |
2 |
6 |
4.4 |
30 |
Đỗ Trọng |
Toán |
7 |
8 |
7.6 |
31 |
Hà Văn |
Tùng |
7 |
6 |
6.4 |
32 |
Quách Sơn |
Tùng |
2 |
8 |
5.6 |
33 |
Hoàng Đàm |
Vinh |
5 |
8 |
6.8 |
34 |
Hoàng Gia |
Vinh |
6 |
6 |
6 |
|
Đợt 3: |
|
|
|
|
35 |
Trần Văn |
Lịch |
|
|
|
36 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
|
|
|
37 |
Vũ Văn |
Bộ |
|
|
|
38 |
Đỗ Đức |
Đại |
|
|
|
39 |
Vũ Đình |
Viên |
|
|
|
40 |
Bùi Văn |
Cường |
|
|
|
41 |
Vũ Đình |
Nam |
|
|
|
42 |
Đặng Duy |
Long |
|
|
|
43 |
Lê Thị |
Linh |
|
|
|
>>> Tuyển sinh liên thông ngành xây dựng từ trung cấp, cao đẳng lên đại học chính quy