Khóa học liên thông ngành xây dựng từ cao đẳng lên đại học khóa 9.1 và 10.1 xem kết quả thi tốt nghiệp các môn đã tổ chức ngày 05 - 06/05/2018.
KẾT QUẢ THI TN LỚP HỌC LIÊN THÔNG CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG
Lớp liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng khóa 9: CDXD 9.1
Lớp liên thông từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng khóa 10: CDXD 10.1
- Sinh viên các lớp học liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng khóa 9 và 10 đã hoàn thành xong chương trình học liên thông đại học và đã tham gia kỳ thi tốt nghiệp được tổ chức ngày 05 - 06/05/2018. Phòng đào tạo gửi kết quả thi tốt nghiệp từng môn học để sinh viên được biết.
- Điểm thi tốt nghiệp sẽ được Hội đồng xét tốt nghiệp phê duyệt và thông báo thời gian sớm nhất để sinh viên các lớp học liên thông xây dựng CDXD 9.1 và 10.1 nhận các giấy tờ cần thiết như: Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời, bằng và bảng điểm tốt nghiệp.
- Thời gian cấp phát bằng và bảng điểm cho khóa học liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng 9.1 và 10.1 sẽ cập nhật khi có kế hoạch.
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG NGÀNH XÂY DỰNG KHÓA 9 VÀ 10
(Hệ liên thông từ Cao đẳng lên đại học ngành xây dựng)
Stt |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
ĐIỂM THI TN |
|||
ĐK TN |
CHKC |
KC BTCT |
KT & TCTC |
||||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
04.05.1988 |
6.5 |
7 |
6 |
5.5 |
2 |
Sỹ Danh |
Linh |
16.08.1993 |
7 |
7 |
6 |
5.5 |
3 |
Ngô Văn |
Thái |
10.04.1989 |
7.5 |
6 |
6 |
5.5 |
4 |
Cao Viết |
Thành |
29.07.1993 |
5 |
5 |
5 |
5 |
6 |
Trần Khánh |
Toàn |
21.12.1992 |
7 |
6 |
6 |
5 |
7 |
Nguyễn Quang |
Tú |
21.01.1993 |
5 |
7 |
6 |
5 |
8 |
Ma Ngọc |
Huân |
17.09.1990 |
6 |
7 |
6 |
5.5 |
9 |
Nguyễn Quang |
Hùng |
22.12.1992 |
6.5 |
7 |
6 |
5 |
10 |
Lâm Quỳnh |
Phương |
15.01.1995 |
6.5 |
7 |
5.5 |
5 |
11 |
Hà Minh |
Sơn |
26.12.1976 |
7.5 |
7 |
6 |
5.5 |
12 |
Phạm Hữu |
Tuấn |
02.12.1991 |
8 |
6 |
6 |
5 |
13 |
Lương Bách |
Tùng |
18.12.1988 |
7 |
7 |
6 |
5.5 |
14 |
Lưu Quang |
Vũ |
06.07.1994 |
7 |
7 |
6 |
5 |
15 |
Ninh Ngọc |
Doanh |
29.01.1992 |
8 |
7 |
6 |
5.5 |
16 |
Đinh Văn |
Dũng |
23.02.1990 |
7.5 |
7 |
6 |
5.5 |
17 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
10.08.1995 |
5 |
7 |
5.5 |
5 |
18 |
Vũ Thành |
Công |
08.05.1989 |
6.5 |
7 |
6 |
5 |
19 |
Trần Thế |
Dương |
12.04.1992 |
6 |
7 |
6 |
5 |
20 |
Vũ Minh |
Phúc |
19.08.1988 |
7 |
7 |
6 |
5 |
21 |
Cao Minh |
Phương |
15.10.1986 |
7 |
7 |
6 |
5 |
22 |
Vũ Trọng |
Quý |
20.05.1992 |
7 |
7 |
6 |
5 |
23 |
Nguyễn Quang |
Quyền |
31.03.1992 |
8 |
7 |
6 |
5 |
24 |
Cầm Văn |
Trang |
10.02.1987 |
7 |
7 |
6 |
5 |
25 |
Lê Công |
Triệu |
08.03.1991 |
7 |
7 |
5.5 |
5.5 |
26 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
06.06.1987 |
8 |
7 |
6 |
5 |
27 |
Nguyễn Sỹ |
Việt |
12.01.1992 |
7 |
7 |
6 |
5.5 |
28 |
Phạm Tấn |
Vinh |
10.05.1979 |
7 |
5 |
6 |
5.5 |
29 |
Nguyễn Văn |
An |
24.09.1984 |
7 |
7 |
6 |
5.5 |
30 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
14.10.1993 |
7 |
7 |
5.5 |
5.5 |
30 |
Lê Phạm |
Thao |
05.05.1981 |
6 |
7 |
6 |
5.5 |
31 |
Nguyễn Thanh |
Trường |
12.08.1989 |
6 |
7 |
6 |
5.5 |
32 |
Cao Văn |
Tùng |
08.02.1989 |
6.5 |
7 |
6 |
5 |
33 |
Nguyễn Đức |
Văn |
25.10.1987 |
7 |
7 |
6 |
5.5 |
34 |
Đào Văn |
Yên |
15.07.1989 |
7 |
7 |
6 |
5.5 |
35 |
Trần Đức |
Triều |
20.06.1992 |
/// |
7 |
|
|
36 |
Nguyễn Việt |
Đức |
18.06.1991 |
/// |
7 |
|
|