Lớp học liên thông đại học chính quy ngành xây dựng, hệ trung cấp liên thông lên đại học khóa 9.1 và 10.1 xem chi tiết điểm môn học Nguyên lý 1.
LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH XÂY DỰNG XEM ĐIỂM HỌC PHẦN
Lớp liên thông từ trung cấp lên đại học TCXD 9.1
Lớp liên thông từ trung cấp lên đại học TCXD 10.1
Tại mục "Tra cứu điểm thi các lớp liên thông xây dựng" là nơi để sinh viên các khóa học liên thông đại học ngành xây dựng xem kết quả học tập của mình theo từng kỳ học cho đến khi ra trường. Hiện nay khóa liên thông đại học chính quy 9.1 và 10.1 đang học kỳ 2, đã tổ chức học và thi được hết học kỳ 1 và nửa của học kỳ 2. Điểm của từng môn sẽ được khoa cơ bản, khoa xây dựng và phòng đào tạo phê duyệt gửi lên bộ phận quản lý sinh viên học liên thông để cập nhật điểm sớm nhất cho các em.
DANH SÁCH MÔN ĐÃ BIẾT ĐIỂM LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG
* Lớp liên thông trung cấp lên đại học ngành xây dựng khóa 9.1, như:
......................
* Lớp liên thông trung cấp lên đại học xay dựng khóa 10.1, như:
- Vật lý
....................
MÔN N.LÝ 1 LỚP HỌC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH XÂY DỰNG 9.1 VÀ 10.1
Stt |
Họ và |
Tên |
Nguyên lý 1 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Lê Văn |
Biền |
//// |
//// |
//// |
2 |
Bùi Văn |
Bình |
8 |
4.5 |
5.9 |
3 |
Ninh Văn |
Đoàn |
8 |
7 |
7.4 |
4 |
Lê Quý |
Dương |
8 |
6 |
6.8 |
5 |
Nguyễn Khương |
Duy |
8 |
6 |
6.8 |
6 |
Phạm Quốc |
Hải |
8 |
7 |
7.4 |
7 |
Vũ Sơn |
Hải |
6 |
//// |
2.4 |
8 |
Đinh Văn |
Huân |
8 |
5 |
6.2 |
9 |
Nguyễn Quang |
Huy |
9 |
5 |
6.6 |
10 |
Vũ Văn |
Phúc |
8 |
6 |
6.8 |
11 |
Nguyễn Ngọc |
Tám |
8 |
6 |
6.8 |
12 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
8 |
6.5 |
7.1 |
13 |
Lê Tiến |
Thành |
/// |
//// |
/// |
14 |
Phạm Văn |
Toàn |
8 |
6.5 |
7.1 |
15 |
Đinh Văn |
Vĩnh |
8 |
6 |
6.8 |
16 |
Nguyễn Đức |
Anh |
8 |
7 |
7.4 |
17 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
8 |
7 |
7.4 |
18 |
Tạ Văn |
Luân |
9 |
6 |
7.2 |
19 |
Vũ Việt |
Đức |
7 |
7 |
7 |
20 |
Phạm Tiến |
Dũng |
8 |
6 |
6.8 |
21 |
Bùi Thái |
Dương |
6 |
7 |
6.6 |
22 |
Nguyễn Văn |
Đường |
9 |
7 |
7.8 |
23 |
Phạm Khắc |
Duy |
|
|
|
24 |
Đào Văn |
Hưng |
8 |
8 |
8 |
25 |
Hoàng Văn |
Hưng |
8 |
6.5 |
7.1 |
26 |
Đỗ Văn |
Khanh |
//// |
//// |
//// |
27 |
Nguyễn Văn |
Linh |
7.5 |
/// |
//// |
28 |
Hoàng Thành |
Luân |
//// |
6 |
3.6 |
29 |
Hoàng Đình |
Nghĩa |
8 |
7 |
7.4 |
30 |
Trần Viết |
Sử |
9 |
8 |
8.4 |
31 |
Nguyễn Văn |
Thái |
5 |
//// |
//// |
32 |
Đỗ Văn |
Thắng |
/// |
7 |
4.2 |
33 |
Ngô Đức |
Thắng |
8 |
7 |
7.4 |
34 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
8 |
7 |
7.4 |
35 |
Hoàng Quốc |
Trường |
8 |
7 |
7.4 |
36 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
8 |
4 |
5.6 |
37 |
Lê Hùng |
Cường |
9 |
7 |
7.8 |
38 |
Trần Văn |
Dũng |
/// |
8 |
4.8 |
39 |
Phạm Văn |
Học |
8 |
7 |
7.4 |
40 |
Vũ Văn |
Khánh |
7 |
7 |
7 |
41 |
Nguyễn Cao |
Kỳ |
8 |
7 |
7.4 |
42 |
Hoàng Trung |
Minh |
9 |
8 |
8.4 |
43 |
Nguyễn Tiến |
Nam |
8 |
7 |
7.4 |
44 |
Phạm Hữu |
Thành |
6 |
7 |
6.6 |
45 |
Đinh Hồng |
Tuấn |
/// |
7 |
4.2 |
46 |
Phan Văn |
Tuyên |
8 |
7 |
7.4 |
47 |
Phan Văn |
Xuân |
8 |
7 |
7.4 |