Chia sẻ trang này lên mạng xã hội của bạn :   
phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Facebook phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Digg phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Twitter phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Del.icio.us phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội stumbleupon phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Technorati phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Đưa l阯 Google phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Sphinn phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Mixx phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Newsvine phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Reddit phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Yahoo
Khóa liên thông xây dựng 81 xem điểm thi hết môn tiếng anh4

Kết quả điểm thi học phần của lớp học liên thông xây dựng TCXD 8.1 môn Tiếng anh 4, phòng đào tạo liên thông đã cập nhật điểm thi đầy đủ theo danh sách.

KHÓA HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG LỚP TCXD 8.1 XEM ĐIỂM THI MÔN TIẾNG ANH 4

► Danh sách sinh viên lớp liên thông xây dựng với kết quả thi hết môn tiếng anh 4, nhà trường gửi lên để các em được biết và nắm điểm môn học. Khoa xây dựng lên lịch học lại - thi lại, những em trong danh sách nợ môn chú ý về thời gian tổ chức đã lên.

 *****************************************

>>> Xem thông tin tuyển sinh liên thông ngành xây dựng khóa 10

>>> Lịch thi tuyển liên thông đại học xây dựng tổ chức tháng 10/2016

  *****************************************

ĐIỂM THI LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG KHÓA 8.1

Stt

Họ và

Tên

Tiếng anh 4

Ktra

B.thi

H. phần

1                    

Nguyễn Ngọc

Bích

7.7

7.0

7.0

2                    

Nguyễn Đình

Chiến

4.1

5.5

5.0

3                    

Phạm Xuân

Công

6.5

5.2

6.0

4                    

Nguyễn Văn

Dân

6.7

5.0

6.0

5                    

Nguyễn Trung

Dũng

6.5

5.8

7.0

6                    

Vì Việt

Dũng

6.5

6.0

6.0

7                    

Nguyễn Văn

Kiệm

4.2

5.4

5.0

8                    

Lê Hữu

Lượng

4.7

5.5

5.0

9                    

Nguyễn Viết

Mạnh

5.0

5.2

5.0

10                

Trần Hải

Nam

6.0

5.6

6.0

11                

Lưu Huỳnh Bảo

Ngọc

7.0

5.7

6.0

12                

Đào Văn

Nguyên

8.0

6.9

7.0

13                

Nguyễn Thế

Ninh

3.8

5.3

5.0

14                

Phạm Văn

Phương

7.0

5.2

6.0

15                

Nguyễn Mạnh

Quân

4.6

5.2

5.0

16                

Nguyễn Trung

Sáng

7.6

6.4

7.0

17                

Nguyễn Đức

Sơn

HL

HL

HL

18                

Vũ Nhật

Tài

4.0

5.3

5.0

19                

Hoàng Văn

Tập

4.5

5.1

5.0

20                

Đinh Quang

Thanh

3.9

5.2

5.0

21                

Phùng Văn

Thịnh

7.4

5.4

6.0

22                

Vũ Văn

Thức

6.7

5.2

6.0

23                

Nguyễn Vi

Thuyết

6.4

5.3

6.0

24                

Đinh Văn

Tón

6.2

5.5

6.0

25                

Trần Trọng

7.8

6.2

7.0

26                

Lê Hải

Tuân

8.0

6.9

7.0

27                

Trần Công

Minh

5.6

4.4

5.0

28                

Trần Sỹ

Hảo

4.0

5.2

5.0

29                

Nguyễn Duy

Hoàn

7.8

6.0

7.0

30                

Nguyễn Việt

Đức

4.0

5.6

5.0

31                

Hoàng Đình

Dũng

4.1

5.5

5.0

32                

Nguyễn Thị

Hồng

7.9

6.8

7.0

33                

Dương Thanh

Hùng

4.5

5.0

5.0

34                

Dương Văn

Hùng

7.5

6.0

7.0

35                

Phạm Như

Hưng

6.6

5.1

6.0

36                

Vũ Văn

Hưng

7.5

6.1

7.0

37                

Phạm Văn

Nam

4.8

5.2

5.0

38                

Đinh Văn

Ngọ

7.7

6.5

7.0

39                

Lưu Đức

Quân

4.7

4.5

5.0

40                

Phạm Văn

Quang

7.6

6.8

7.0

41                

Dương Văn

Sơn

7.7

6.8

7.0

42                

Nguyễn Văn

Thắng

6.9

5.1

6.0

43                

Nguyễn Văn

Thịnh

7.4

5.4

6.0

44                

Trần Đức

Triều

4.3

4.9

5.0

45                

Nguyễn Văn

Tuấn

6.0

5.4

6.0

46                

Hoàng Văn

Tùng

6.5

5.3

6.0

47                

Nguyễn Thị

Yến

7.8

6.6

7.0

48                

Nguyễn Đức

Anh

6.2

5.3

6.0

49                

Phạm Văn

Đồng

8.0

7.0

7.0

50                

Tạ Văn

Đồng

6.7

5.1

6.0

51                

Nguyễn Thế

Khoản

4.2

5.4

6.0

52                

Phạm Hồng

Nam

7.7

6.2

7.0

53                

Nguyễn Văn

(29/09/1986)

Thắng

6.9

5.1

6.0

54                

Phạm Văn

Tuyền

7.7

6.3

7.0

55                

Đỗ Minh

Vỹ

7.7

6.3

7.0

Tin tức khác