Kết quả điểm thi học phần của lớp học liên thông xây dựng TCXD 8.1 môn Tiếng anh 4, phòng đào tạo liên thông đã cập nhật điểm thi đầy đủ theo danh sách.
KHÓA HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG LỚP TCXD 8.1 XEM ĐIỂM THI MÔN TIẾNG ANH 4
► Danh sách sinh viên lớp liên thông xây dựng với kết quả thi hết môn tiếng anh 4, nhà trường gửi lên để các em được biết và nắm điểm môn học. Khoa xây dựng lên lịch học lại - thi lại, những em trong danh sách nợ môn chú ý về thời gian tổ chức đã lên.
*****************************************
>>> Xem thông tin tuyển sinh liên thông ngành xây dựng khóa 10
>>> Lịch thi tuyển liên thông đại học xây dựng tổ chức tháng 10/2016
*****************************************
ĐIỂM THI LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG KHÓA 8.1
Stt |
Họ và |
Tên |
Tiếng anh 4 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
7.7 |
7.0 |
7.0 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
4.1 |
5.5 |
5.0 |
3 |
Phạm Xuân |
Công |
6.5 |
5.2 |
6.0 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
6.7 |
5.0 |
6.0 |
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
6.5 |
5.8 |
7.0 |
6 |
Vì Việt |
Dũng |
6.5 |
6.0 |
6.0 |
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
4.2 |
5.4 |
5.0 |
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
4.7 |
5.5 |
5.0 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
5.0 |
5.2 |
5.0 |
10 |
Trần Hải |
Nam |
6.0 |
5.6 |
6.0 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
7.0 |
5.7 |
6.0 |
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
8.0 |
6.9 |
7.0 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
3.8 |
5.3 |
5.0 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
7.0 |
5.2 |
6.0 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
4.6 |
5.2 |
5.0 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
7.6 |
6.4 |
7.0 |
17 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
HL |
HL |
HL |
18 |
Vũ Nhật |
Tài |
4.0 |
5.3 |
5.0 |
19 |
Hoàng Văn |
Tập |
4.5 |
5.1 |
5.0 |
20 |
Đinh Quang |
Thanh |
3.9 |
5.2 |
5.0 |
21 |
Phùng Văn |
Thịnh |
7.4 |
5.4 |
6.0 |
22 |
Vũ Văn |
Thức |
6.7 |
5.2 |
6.0 |
23 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
6.4 |
5.3 |
6.0 |
24 |
Đinh Văn |
Tón |
6.2 |
5.5 |
6.0 |
25 |
Trần Trọng |
Tư |
7.8 |
6.2 |
7.0 |
26 |
Lê Hải |
Tuân |
8.0 |
6.9 |
7.0 |
27 |
Trần Công |
Minh |
5.6 |
4.4 |
5.0 |
28 |
Trần Sỹ |
Hảo |
4.0 |
5.2 |
5.0 |
29 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
7.8 |
6.0 |
7.0 |
30 |
Nguyễn Việt |
Đức |
4.0 |
5.6 |
5.0 |
31 |
Hoàng Đình |
Dũng |
4.1 |
5.5 |
5.0 |
32 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
7.9 |
6.8 |
7.0 |
33 |
Dương Thanh |
Hùng |
4.5 |
5.0 |
5.0 |
34 |
Dương Văn |
Hùng |
7.5 |
6.0 |
7.0 |
35 |
Phạm Như |
Hưng |
6.6 |
5.1 |
6.0 |
36 |
Vũ Văn |
Hưng |
7.5 |
6.1 |
7.0 |
37 |
Phạm Văn |
Nam |
4.8 |
5.2 |
5.0 |
38 |
Đinh Văn |
Ngọ |
7.7 |
6.5 |
7.0 |
39 |
Lưu Đức |
Quân |
4.7 |
4.5 |
5.0 |
40 |
Phạm Văn |
Quang |
7.6 |
6.8 |
7.0 |
41 |
Dương Văn |
Sơn |
7.7 |
6.8 |
7.0 |
42 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
6.9 |
5.1 |
6.0 |
43 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
7.4 |
5.4 |
6.0 |
44 |
Trần Đức |
Triều |
4.3 |
4.9 |
5.0 |
45 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
6.0 |
5.4 |
6.0 |
46 |
Hoàng Văn |
Tùng |
6.5 |
5.3 |
6.0 |
47 |
Nguyễn Thị |
Yến |
7.8 |
6.6 |
7.0 |
48 |
Nguyễn Đức |
Anh |
6.2 |
5.3 |
6.0 |
49 |
Phạm Văn |
Đồng |
8.0 |
7.0 |
7.0 |
50 |
Tạ Văn |
Đồng |
6.7 |
5.1 |
6.0 |
51 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
4.2 |
5.4 |
6.0 |
52 |
Phạm Hồng |
Nam |
7.7 |
6.2 |
7.0 |
53 |
Nguyễn Văn (29/09/1986) |
Thắng |
6.9 |
5.1 |
6.0 |
54 |
Phạm Văn |
Tuyền |
7.7 |
6.3 |
7.0 |
55 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
7.7 |
6.3 |
7.0 |