Điểm thi hết môn Vật lý của lớp học liên thông xây dựng TCXD 8.1 đã có, các em xem tại mục tra cứu điểm thi các lớp liên thông đại học xây dựng
SINH VIÊN LIÊN THÔNG XÂY DỰNG LỚP TCXD 8.1 XEM KẾT QUẢ MÔN VẬT LÝ
**************************************
► Danh sách điểm thi các lớp liên thông xây dựng thường xuyên được cập nhật tại mục này, các em chú ý điểm môn học để biết kết quả học tập của mình. Phòng đào tạo liên thông gửi điểm lên khi nào, bộ phận tiếp nhận điểm sẽ làm nhiệm vụ thông báo điểm đầy đủ tới thành viên học liên thông đại học.
DANH SÁCH ĐIỂM CÁC MÔN ĐÃ BIẾT LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG 8.1
• Xem điểm học phần môn Cơ học lý thuyết
• Điểm thi hết môn lớp liên thông đại học môn Sức bền vật liệu 1
..............................
ĐIỂM THI LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HCOJ NGÀNH XÂY DỰNG MÔN VẬT LÝ
Stt |
Họ và |
Tên |
VẬT LÝ |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
6 |
7 |
7 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
5 |
7 |
6 |
3 |
Phạm Xuân |
Công |
5 |
6 |
6 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
3 |
7 |
5 |
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
6 |
7 |
7 |
6 |
Vì Việt |
Dũng |
3 |
7 |
5 |
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
7 |
6 |
6 |
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
6 |
6 |
6 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
6 |
5 |
5 |
10 |
Trần Hải |
|
|
|
|
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
6 |
7 |
7 |
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
6 |
7 |
7 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
7 |
6 |
6 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
/// |
//// |
//// |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
5 |
5 |
5 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
7 |
6 |
6 |
17 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
7 |
7 |
7 |
18 |
Vũ Nhật |
Tài |
6 |
7 |
7 |
19 |
Hoàng Văn |
Tập |
6 |
7 |
7 |
20 |
Đinh Quang |
Thanh |
5 |
7 |
6 |
21 |
Phùng Văn |
Thịnh |
6 |
5 |
5 |
22 |
Vũ Văn |
Thức |
6 |
7 |
7 |
23 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
7 |
6 |
6 |
24 |
Đinh Văn |
Tón |
6 |
7 |
7 |
25 |
Trần Trọng |
Tư |
3 |
7 |
5 |
26 |
Lê Hải |
Tuân |
|
|
|
27 |
Trần Công |
Minh |
|
|
|
28 |
Trần Sỹ |
Hảo |
|
|
|
29 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
|
|
|
30 |
Nguyễn Việt |
Đức |
5 |
7 |
6 |
31 |
Hoàng Đình |
Dũng |
4 |
7 |
6 |
32 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
6 |
7 |
7 |
33 |
Dương Thanh |
Hùng |
6 |
6 |
6 |
34 |
Dương Văn |
Hùng |
6 |
5 |
5 |
35 |
Phạm Như |
Hưng |
5 |
7 |
6 |
36 |
Vũ Văn |
Hưng |
6 |
7 |
7 |
37 |
Phạm Văn |
|
4 |
7 |
6 |
38 |
Đinh Văn |
Ngọ |
3 |
7 |
5 |
39 |
Lưu Đức |
Quân |
5 |
6 |
6 |
40 |
Phạm Văn |
Quang |
3 |
6 |
5 |
41 |
Dương Văn |
Sơn |
6 |
7 |
7 |
42 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
4 |
5 |
5 |
43 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
3 |
6 |
5 |
44 |
Trần Đức |
Triều |
6 |
7 |
7 |
45 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
6 |
7 |
7 |
46 |
Hoàng Văn |
Tùng |
3 |
7 |
5 |
47 |
Nguyễn Thị |
Yến |
6 |
7 |
7 |
48 |
Nguyễn Đức |
Anh |
|
|
|
49 |
Phạm Văn |
Đồng |
|
|
|
50 |
Tạ Văn |
Đồng |
|
|
|
51 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
|
|
|
52 |
Phạm Hồng |
|
|
|
|
53 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
|
|
|
54 |
Phạm Văn |
Tuyền |
|
|
|
55 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
|
|
|