Sinh viên học liên thông xây dựng lớp TCXD 8.1 đợt 2 xem điểm thi hết môn Giải tích 1 và Đại số, các môn tiếp theo sẽ cập nhật tại mục này để các em biết điểm
KHÓA HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG LỚP TCXD 8.1 XEM ĐIỂM THI
MÔN GIẢI TÍCH 1 VÀ ĐẠI SỐ
► Sinh viên liên thông xây dựng của lớp TCXD 8.1_tham gia học bổ sung đợt 2 cùng khóa liên thông đại học 9.1 hiện đã có điểm thi môn giải tích 1 và đại số. Các em xem đầy đủ điểm môn học để biết kết quả của mình.
***********************************************
>>> Điểm môn Tiếng anh 1 đợt 2 khóa học liên thông đại học ngành xây dựng 8.1
>>> Điểm học phần môn Tiếng anh 4 lớp liên thông đại học TCXD 8.1
>>> Xem điểm môn Vẽ kỹ thuật lớp liên thông xây dựng 8.1 đợt 2: TẠI ĐÂY
ĐIỂM MÔN HỌC LỚP LIÊN THÔNG NGÀNH XÂY DỰNG 8.1 ĐỢT 2
Stt |
Họ và |
Tên |
Giải tích 1 |
Đại số |
||||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
6 |
4 |
5 |
4 |
5 |
5 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
|
|
|
|
|
|
3 |
Phạm Xuân |
Công |
6 |
4 |
5 |
5 |
5 |
5 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
|
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
|
|
|
|
|
|
6 |
Vì Việt |
Dũng |
|
|
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
|
|
|
|
|
|
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
/// |
4 |
2 |
5 |
5 |
5 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
|
|
|
|
|
|
10 |
Trần Hải |
|
6 |
7 |
7 |
6 |
4 |
5 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
|
|
|
|
|
|
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
6 |
6 |
6 |
5 |
6 |
6 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
6 |
4 |
5 |
5 |
5 |
5 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
6 |
4 |
5 |
5 |
5 |
5 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
/// |
5 |
2 |
5 |
5 |
5 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
|
|
|
|
|
|
17 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
|
|
|
|
|
|
18 |
Vũ Nhật |
Tài |
|
|
|
|
|
|
19 |
Hoàng Văn |
Tập |
|
|
|
|
|
|
20 |
Đinh Quang |
Thanh |
6 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
21 |
Phùng Văn |
Thịnh |
|
|
|
|
|
|
22 |
Vũ Văn |
Thức |
|
|
|
|
|
|
23 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
|
|
|
|
|
|
24 |
Đinh Văn |
Tón |
|
|
|
|
|
|
25 |
Trần Trọng |
Tư |
|
|
|
|
|
|
26 |
Lê Hải |
Tuân |
6 |
6 |
6 |
5 |
6 |
6 |
27 |
Trần Công |
Minh |
|
|
|
|
|
|
28 |
Trần Sỹ |
Hảo |
6 |
4 |
5 |
6 |
4 |
5 |
29 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
6 |
4 |
5 |
5 |
5 |
5 |
30 |
Nguyễn Việt |
Đức |
|
|
|
|
|
|
31 |
Hoàng Đình |
Dũng |
|
|
|
|
|
|
32 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
|
|
|
|
|
|
33 |
Dương Thanh |
Hùng |
|
|
|
|
|
|
34 |
Dương Văn |
Hùng |
|
|
|
|
|
|
35 |
Phạm Như |
Hưng |
|
|
|
|
|
|
36 |
Vũ Văn |
Hưng |
|
|
|
|
|
|
37 |
Phạm Văn |
|
|
|
|
|
|
|
38 |
Đinh Văn |
Ngọ |
|
|
|
|
|
|
39 |
Lưu Đức |
Quân |
|
|
|
|
|
|
40 |
Phạm Văn |
Quang |
|
|
|
|
|
|
41 |
Dương Văn |
Sơn |
|
|
|
|
|
|
42 |
Nguyễn Văn |
Thắng (1990) |
6 |
4 |
5 |
5 |
5 |
5 |
43 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
|
|
|
|
|
|
44 |
Trần Đức |
Triều |
|
|
|
|
|
|
45 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
|
|
|
|
|
|
46 |
Hoàng Văn |
Tùng |
|
|
|
|
|
|
47 |
Nguyễn Thị |
Yến |
6 |
4 |
5 |
5 |
5 |
5 |
48 |
Nguyễn Đức |
Anh |
6 |
4 |
5 |
5 |
5 |
5 |
49 |
Phạm Văn |
Đồng |
/// |
5 |
2 |
5 |
5 |
5 |
50 |
Tạ Văn |
Đồng |
6 |
4 |
5 |
5 |
5 |
5 |
51 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
5 |
6 |
6 |
5 |
5 |
5 |
52 |
Phạm Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
53 |
Nguyễn Văn (29/09/1986) |
Thắng |
6 |
7 |
7 |
5 |
6 |
6 |
54 |
Phạm Văn |
Tuyền |
6 |
4 |
5 |
6 |
4 |
5 |
55 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
6 |
4 |
5 |
6 |
4 |
5 |