Khóa học liên thông đại học ngành xây dựng lớp liên thông từ trung cấp lên đại học TCXD 8.1 xem kết quả điểm thi các môn trong đợt thi lại đã tổ chức.
SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG VÀ ĐIỂM CÁC MÔN THI LẠI
Lớp liên thông xây dựng từ trung cấp lên đại học TCXD 8.1
Danh sách điểm các môn thi lại _ Tổ chức ngày 18_19/03/2017
Khóa học liên thông đại học ngành xây dựng 8.1, hiện đã được tổ chức thi lại vào các ngày 18 - 19/03 và 01 -02/04/2017. Cho đến nay điểm đã về phòng đào tạo và gửi danh sách đến bộ phận quản lý sinh viên học liên thông thông báo điểm cho các em. Điểm thi lần lượt các môn sẽ được cập nhật thường xuyên để các em biết. Với những sinh viên bị trượt lại môn hoặc vắng thi, nếu có nguyện vọng trả nợ môn đến đăng ký để được sắp xếp học lại theo quy định.
Một số lưu ý với sinh viên học liên thông xây dựng khóa 8.1 đã thi lại:
- Trong danh sách đã được tổ chức học lại - thi lại, mặc dù đã lọc theo danh sách nhà trường gửi lên, nhưng theo đối chiếu từ phòng kế toán và đối chiếu lại trên kết quả thi từng môn đã có, hiện vẫn còn các em có tên sau chưa hoàn thiện lệ phí thi lại nhưng đã tham gia dự thi. Vậy yêu cầu các em khẩn chương hoàn thiện để phòng quản lý sinh viên liên thông xây dựng xác nhận con số chính xác cho phòng kế toán, để các em được công nhận kết quả thi lại đã có.
⇒ Danh sách những em lớp liên thông đại học ngành xây dựng TCXD 8.1 còn thiếu lệ phí thi lại, thời gian hoàn thiện chậm nhất ngày 08/04/2017, gồm:
+ Lưu Hùng Bảo Ngọc: Đại số
+ Vũ Nhật Tài: Giải tích 1, Đại số
+Trần Công Minh: Giải tích 1, Nguyên lý 1, Nguyên lý 2, Tin đại cương, Đại số
- Trong khi chờ kết quả thi lại các môn còn lại, phòng kế toán và phòng quản lý sinh viên sẽ tiếp tục đối chiếu theo kết quả đã thi lại, em nào chưa hoàn thiện lệ phí thi lại sẽ tiếp tục báo cho các em hoàn thiện đầy đủ để kết quả thi được công nhận.
>>> Danh sách các môn thi lại lớp học liên thông xây dựng 8.1 các môn tiếp xem TẠI ĐÂY
DANH SÁCH ĐIỂM THI LẠI LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG TCXD 8.1
Thời khóa biểu kỳ 6 lớp liên thông ngành xây dựng TCXD 8.1 TẠI ĐÂY
Stt |
Họ và |
Tên |
Điểm |
|||||||||||
KC BTCT1 |
Giải tích 1 |
Giải tích 2 |
Tiếng anh 1 |
Tiếng anh 3 |
Trắc địa |
Sức bền VL1 |
CHLT2
|
CHLT1 |
SBVL2 |
VLXD |
|
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Phạm Xuân |
Công |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
|
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Vì Việt |
Dũng |
|
5 |
|
6 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
|
5 |
|
|
6 |
|
8 |
|
5.5 |
|
|
|
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
7 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Trần Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
|
//// |
|
|
|
6 |
6.5 |
|
5.5 |
|
5.5
|
|
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Phạm Văn |
Phương |
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Vũ Nhật |
Tài |
5 |
5 |
5 |
|
|
5 |
|
5.5 |
|
8 |
|
5 |
18 |
Hoàng Văn |
Tập |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
19 |
Đinh Quang |
Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Phùng Văn |
Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Vũ Văn |
Thức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Đinh Văn |
Tón |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Trần Trọng |
Tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Lê Hải |
Tuân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Trần Công |
Minh |
|
5 |
|
6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Trần Sỹ |
Hảo |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
28 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Nguyễn Việt |
Đức |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Hoàng Đình |
Dũng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Dương Thanh |
Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Dương Văn |
Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Phạm Như |
Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Vũ Văn |
Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Phạm Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Đinh Văn |
Ngọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
Lưu Đức |
Quân |
|
|
|
|
6 |
5 |
|
|
|
|
|
|
39 |
Phạm Văn |
Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Dương Văn |
Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
Trần Đức |
Triều |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Hoàng Văn |
Tùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
Nguyễn Thị |
Yến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
Nguyễn Đức |
Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
Phạm Văn |
Đồng |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Tạ Văn |
Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
51 |
Phạm Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Nguyễn Văn |
Thắng (86) |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
53 |
Phạm Văn |
Tuyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|