Phòng đào tạo đã nhận điểm từ khoa xây dựng môn Kết cấu bê tông cốt thép 2 gửi sinh viên học liên thông xây dựng TCXD 8.1, các em xem điểm môn học.
KHÓA HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG 8.1 XEM ĐIỂM MÔN KCBTCT2
==========++++++++++================
Sinh viên lớp học liên thông xây dựng TCXD 8.1 hiện nay đã có điểm thi kết thúc môn Kết cấu bê tông cốt thép 2. Phòng quản lý sinh viên liên thông đại học ngành xây dựng cập nhật điểm để các em theo dõi, danh sách các môn còn lại sẽ liên tục được gửi lên tại mục "Tra cứu điểm các lớp liên thông xây dựng". Tại đây là căn cứ về điểm để sinh viên nắm được tình hình học tập của mình, trong số những trường hợp chưa qua môn sẽ theo dõi vào kế hoạch học lại - thi lại của nhà trường.
>>> Lớp liên thông đại học ngành xây dựng TCXD 8.1 xem điểm kiến trúc TẠI ĐÂY
>>> Sinh viên liên thông xây dựng TCXD 8.1 xem điểm Sức bền VL2 và ĐA. Kiến trúc TẠI ĐÂY
>>> Khóa liên thông đại học xây dựng TCXD 8.1 xem điểm Tiếng anh 1 TẠI ĐÂY
KẾT QUẢ LỚP LIÊN THÔNG TRUNG CẤP LÊN ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG MÔN KCBTCT2
Stt |
Họ và |
Tên |
Kết cấu BTCT2 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
7 |
6 |
6.4 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
6 |
6 |
6 |
3 |
Phạm Xuân |
Công |
5 |
6 |
5.6 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
7 |
6 |
6.4 |
6 |
Vì Việt |
Dũng |
5 |
5.5 |
5.3 |
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
6 |
5.5 |
5.7 |
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
5 |
6.5 |
5.9 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
5.5 |
6 |
5.8 |
10 |
Trần Hải |
|
7.5 |
6 |
6.6 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
5 |
4.5 |
4.7 |
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
7 |
6.5 |
6.7 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
7 |
6 |
6.4 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
7 |
6 |
6.4 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
4.5 |
5.5 |
5.1 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
6 |
6 |
6 |
17 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
|
|
|
18 |
Vũ Nhật |
Tài |
7 |
6 |
6.4 |
19 |
Hoàng Văn |
Tập |
7 |
6 |
6.4 |
20 |
Đinh Quang |
Thanh |
7 |
4.5 |
5.5 |
21 |
Phùng Văn |
Thịnh |
2 |
6 |
4.4 |
22 |
Vũ Văn |
Thức |
6 |
6 |
6 |
23 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
3 |
6 |
4.8 |
24 |
Đinh Văn |
Tón |
6 |
5.5 |
5.7 |
25 |
Trần Trọng |
Tư |
6.5 |
5.5 |
5.9 |
26 |
Lê Hải |
Tuân |
8.5 |
7 |
7.6 |
27 |
Trần Công |
Minh |
6 |
5.5 |
5.7 |
28 |
Trần Sỹ |
Hảo |
5 |
4.5 |
4.7 |
29 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
6.5 |
6 |
6.2 |
30 |
Nguyễn Việt |
Đức |
5 |
6.5 |
5.9 |
31 |
Hoàng Đình |
Dũng |
6 |
6 |
6 |
32 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
8 |
6 |
6.8 |
33 |
Dương Thanh |
Hùng |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
34 |
Dương Văn |
Hùng |
6.0 |
7.0 |
6.6 |
35 |
Phạm Như |
Hưng |
7 |
6 |
6.4 |
36 |
Vũ Văn |
Hưng |
6 |
4.5 |
5.1 |
37 |
Phạm Văn |
|
5 |
6 |
5.6 |
38 |
Đinh Văn |
Ngọ |
5 |
6 |
5.6 |
39 |
Lưu Đức |
Quân |
6 |
6.5 |
6.3 |
40 |
Phạm Văn |
Quang |
6 |
6 |
6 |
41 |
Dương Văn |
Sơn |
4.5 |
6 |
5.4 |
42 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
7 |
6 |
6.4 |
43 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
8 |
7 |
7.4 |
44 |
Trần Đức |
Triều |
6 |
6 |
6 |
45 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
6 |
6.5 |
6.3 |
46 |
Hoàng Văn |
Tùng |
3 |
6 |
4.8 |
47 |
Nguyễn Thị |
Yến |
8 |
6 |
6.8 |
48 |
Nguyễn Đức |
Anh |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
49 |
Phạm Văn |
Đồng |
5 |
5.5 |
5.3 |
50 |
Tạ Văn |
Đồng |
4.5 |
6.5 |
5.7 |
51 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
5 |
6 |
5.6 |
52 |
Phạm Hồng |
|
|
|
|
53 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
7 |
6 |
6.4 |
54 |
Phạm Văn |
Tuyền |
7 |
6 |
6.4 |
55 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
6 |
6 |
6 |