Chia sẻ trang này lên mạng xã hội của bạn :   
phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Facebook phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Digg phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Twitter phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Del.icio.us phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội stumbleupon phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Technorati phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Đưa l阯 Google phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Sphinn phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Mixx phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Newsvine phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Reddit phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Yahoo
Điểm thi lớp liên thông trung cấp xây dựng TCXD 81 môn Tiếng Anh1

Phòng đào tạo trường Đại học Lương Thế Vinh gửi điểm học phần môn Tiếng anh 1 cho khóa liên thông trung cấp lên đại học ngành xây dựng lớp TCXD 8.1

ĐIỂM THI MÔN TIẾNG ANH 1_LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG 8.1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH

PHÒNG ĐÀO TẠO

THÔNG BÁO

"Điểm thi hết môn Tiếng Anh1 cho sinh viên liên thông ngành xây dựng 8.1"

>>> Xem điểm thi môn Thủy lực lớp liên thông xây dựng TCXD 8.1:  TẠI ĐÂY

>>> Điểm thi môn Cơ học lý thuyết 1 lớp liên thông xây dựng TCXD 8.1: TẠI ĐÂY

>>> Điềm thi môn Sức bền vật liệu 1 lớp liên thông xây dựng TCXD 8.1: TẠI ĐÂY

>>> Điểm thi môn Tiếng anh 3 lớp liên thông xây dựng TCXD 8.1: TẠI ĐÂY

1. Điểm thi môn Tiếng Anh 1 của lớp liên thông xây dựng 8.1: 

 

Stt

Họ và

Tên

Ngày sinh

Kết quả điểm thi

Ghi chú

Ktra

B.thi

H. phần

1                     

Nguyễn Ngọc

Bích

04/02/88

8.9

7.7

8.0

 

2                     

Nguyễn Đình

Chiến

05/05/83

4.5

5.7

5.0

 

3                     

Phạm Xuân

Công

24/04/90

6.4

3.8

5.0

 

4                     

Nguyễn Văn

Dân

15/01/87

4.5

8.8

7.0

 

5                     

Nguyễn Trung

Dũng

15/11/86

9.6

6.8

8.0

 

6                     

Vì Việt

Dũng

16/12/90

1.0

2.8

2.0

 

7                     

Nguyễn Văn

Kiệm

10/09/82

8.0

6.7

7.0

 

8                     

Lê Hữu

Lượng

06/02/89

7.0

3.6

5.0

 

9                     

Nguyễn Viết

Mạnh

19/09/89

9.0

7.5

8.0

 

10                 

Trần Hải

Nam

23/04/82

////

////

////

 

11                 

Lưu Huỳnh Bảo

Ngọc

12/12/85

5.0

7.4

6.0

 

12                 

Đào Văn

Nguyên

26/03/81

4.7

9.0

7.0

 

13                 

Nguyễn Thế

Ninh

03/06/86

4.4

8.2

7.0

 

14                 

Phạm Văn

Phương

13/07/83

7.3

////

3.0

 

15                 

Nguyễn Mạnh

Quân

26/08/91

7.0

8.8

8.0

 

16                 

Nguyễn Trung

Sáng

18/04/86

7.5

7.8

8.0

 

17                 

Nguyễn Đức

Sơn

17/06/84

8.8

7.8

8.0

 

18                 

Vũ Nhật

Tài

03/07/85

9.2

5.2

7.0

 

19                 

Hoàng Văn

Tập

26/09/82

3.9

6.9

6.0

 

20                 

Đinh Quang

Thanh

19/08/83

3.8

6.4

6.0

 

21                 

Phùng Văn

Thịnh

23/10/90

7.0

6.1

6.0

 

22                 

Vũ Văn

Thức

20/08/73

4.7

6.3

6.0

 

23                 

Nguyễn Vi

Thuyết

11/11/88

7.5

8.5

8.0

 

24                 

Đinh Văn

Tón

22/05/85

7.5

8.2

8.0

 

25                 

Trần Trọng

18/01/88

6.9

6.1

6.0

 

26                 

Lê Hải

Tuân

13/06/83

////

///

///

 

27                 

Trần Công

Minh

15/06/76

////

///

////

 

28                 

Trần Sỹ

Hảo

26/07/87

/////

////

////

 

29                 

Nguyễn Duy

Hoàn

03/07/70

////

////

////

 

30                 

Nguyễn Việt

Đức

18/06/91

7.5

6.8

7.0

 

31                 

Hoàng Đình

Dũng

21/11/91

6.4

5.9

6.0

 

32                 

Nguyễn Thị

Hồng

13/02/92

7.5

7.8

8.0

 

33                 

Dương Thanh

Hùng

31/05/93

7.5

7.8

8.0

 

34                 

Dương Văn

Hùng

25/12/92

8.5

8.5

9.0

 

35                 

Phạm Như

Hưng

19/10/92

8.0

6.8

7.0

 

36                 

Vũ Văn

Hưng

05/09/89

6.4

5.5

6.0

 

37                 

Phạm Văn

Nam

05/10/93

7.5

7.0

7.0

 

38                 

Đinh Văn

Ngọ

15/09/90

7.5

6.0

7.0

 

39                 

Lưu Đức

Quân

20/11/91

7.0

8.1

8.0

 

40                 

Phạm Văn

Quang

22/11/92

7.5

6.8

7.0

 

41                 

Dương Văn

Sơn

01/06/93

6.9

5.4

6.0

 

42                 

Nguyễn Văn

Thắng

24/07/90

9.5

6.5

8.0

 

43                 

Nguyễn Văn

Thịnh

18/04/93

6.4

5.7

6.0

 

44                 

Trần Đức

Triều

20/06/92

6.9

8.7

8.0

 

45                 

Nguyễn Văn

Tuấn

10/10/91

8.0

8.2

8.0

 

46                 

Hoàng Văn

Tùng

24/01/92

8.5

6.0

7.0

 

47                 

Nguyễn Thị

Yến

06/02/93

7.5

7.8

8.0

 

48                 

Nguyễn Đức

Anh

15/07/91

///

////

////

 

49                 

Phạm Văn

Đồng

28/12/87

///

////

///

 

50                 

Tạ Văn

Đồng

01/07/90

///

///

///

 

51                 

Nguyễn Thế

Khoản

18/10/84

///

///

///

 

52                 

Phạm Hồng

Nam

06/10/88

///

///

///

 

53                 

Nguyễn Văn

Thắng

29/09/86

///

///

///

 

54                 

Phạm Văn

Tuyền

15/07/85

///

///

///

 

55                 

Đỗ Minh

Vỹ

07/10/79

///

///

///

 

>>> Thông tin thi liên thông xây dựng trung cấp, cao đẳng lên đại học chính quy

>>> Thông tin học trung cấp xây dựng hệ 1 năm -  2 năm - 3 năm

 

Tin tức khác