Phòng đào tạo trường Đại học Lương Thế Vinh gửi điểm học phần môn Tiếng anh 1 cho khóa liên thông trung cấp lên đại học ngành xây dựng lớp TCXD 8.1
ĐIỂM THI MÔN TIẾNG ANH 1_LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG 8.1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH
PHÒNG ĐÀO TẠO
THÔNG BÁO
"Điểm thi hết môn Tiếng Anh1 cho sinh viên liên thông ngành xây dựng 8.1"
>>> Xem điểm thi môn Thủy lực lớp liên thông xây dựng TCXD 8.1: TẠI ĐÂY
>>> Điểm thi môn Cơ học lý thuyết 1 lớp liên thông xây dựng TCXD 8.1: TẠI ĐÂY
>>> Điềm thi môn Sức bền vật liệu 1 lớp liên thông xây dựng TCXD 8.1: TẠI ĐÂY
>>> Điểm thi môn Tiếng anh 3 lớp liên thông xây dựng TCXD 8.1: TẠI ĐÂY
1. Điểm thi môn Tiếng Anh 1 của lớp liên thông xây dựng 8.1:
Stt |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Kết quả điểm thi |
Ghi chú |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
04/02/88 |
8.9 |
7.7 |
8.0 |
|
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
05/05/83 |
4.5 |
5.7 |
5.0 |
|
3 |
Phạm Xuân |
Công |
24/04/90 |
6.4 |
3.8 |
5.0 |
|
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
15/01/87 |
4.5 |
8.8 |
7.0 |
|
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
15/11/86 |
9.6 |
6.8 |
8.0 |
|
6 |
Vì Việt |
Dũng |
16/12/90 |
1.0 |
2.8 |
2.0 |
|
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
10/09/82 |
8.0 |
6.7 |
7.0 |
|
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
06/02/89 |
7.0 |
3.6 |
5.0 |
|
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
19/09/89 |
9.0 |
7.5 |
8.0 |
|
10 |
Trần Hải |
|
23/04/82 |
//// |
//// |
//// |
|
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
12/12/85 |
5.0 |
7.4 |
6.0 |
|
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
26/03/81 |
4.7 |
9.0 |
7.0 |
|
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
03/06/86 |
4.4 |
8.2 |
7.0 |
|
14 |
Phạm Văn |
Phương |
13/07/83 |
7.3 |
//// |
3.0 |
|
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
26/08/91 |
7.0 |
8.8 |
8.0 |
|
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
18/04/86 |
7.5 |
7.8 |
8.0 |
|
17 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
17/06/84 |
8.8 |
7.8 |
8.0 |
|
18 |
Vũ Nhật |
Tài |
03/07/85 |
9.2 |
5.2 |
7.0 |
|
19 |
Hoàng Văn |
Tập |
26/09/82 |
3.9 |
6.9 |
6.0 |
|
20 |
Đinh Quang |
Thanh |
19/08/83 |
3.8 |
6.4 |
6.0 |
|
21 |
Phùng Văn |
Thịnh |
23/10/90 |
7.0 |
6.1 |
6.0 |
|
22 |
Vũ Văn |
Thức |
20/08/73 |
4.7 |
6.3 |
6.0 |
|
23 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
11/11/88 |
7.5 |
8.5 |
8.0 |
|
24 |
Đinh Văn |
Tón |
22/05/85 |
7.5 |
8.2 |
8.0 |
|
25 |
Trần Trọng |
Tư |
18/01/88 |
6.9 |
6.1 |
6.0 |
|
26 |
Lê Hải |
Tuân |
13/06/83 |
//// |
/// |
/// |
|
27 |
Trần Công |
Minh |
15/06/76 |
//// |
/// |
//// |
|
28 |
Trần Sỹ |
Hảo |
26/07/87 |
///// |
//// |
//// |
|
29 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
03/07/70 |
//// |
//// |
//// |
|
30 |
Nguyễn Việt |
Đức |
18/06/91 |
7.5 |
6.8 |
7.0 |
|
31 |
Hoàng Đình |
Dũng |
21/11/91 |
6.4 |
5.9 |
6.0 |
|
32 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
13/02/92 |
7.5 |
7.8 |
8.0 |
|
33 |
Dương Thanh |
Hùng |
31/05/93 |
7.5 |
7.8 |
8.0 |
|
34 |
Dương Văn |
Hùng |
25/12/92 |
8.5 |
8.5 |
9.0 |
|
35 |
Phạm Như |
Hưng |
19/10/92 |
8.0 |
6.8 |
7.0 |
|
36 |
Vũ Văn |
Hưng |
05/09/89 |
6.4 |
5.5 |
6.0 |
|
37 |
Phạm Văn |
|
05/10/93 |
7.5 |
7.0 |
7.0 |
|
38 |
Đinh Văn |
Ngọ |
15/09/90 |
7.5 |
6.0 |
7.0 |
|
39 |
Lưu Đức |
Quân |
20/11/91 |
7.0 |
8.1 |
8.0 |
|
40 |
Phạm Văn |
Quang |
22/11/92 |
7.5 |
6.8 |
7.0 |
|
41 |
Dương Văn |
Sơn |
01/06/93 |
6.9 |
5.4 |
6.0 |
|
42 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
24/07/90 |
9.5 |
6.5 |
8.0 |
|
43 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
18/04/93 |
6.4 |
5.7 |
6.0 |
|
44 |
Trần Đức |
Triều |
20/06/92 |
6.9 |
8.7 |
8.0 |
|
45 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
10/10/91 |
8.0 |
8.2 |
8.0 |
|
46 |
Hoàng Văn |
Tùng |
24/01/92 |
8.5 |
6.0 |
7.0 |
|
47 |
Nguyễn Thị |
Yến |
06/02/93 |
7.5 |
7.8 |
8.0 |
|
48 |
Nguyễn Đức |
Anh |
15/07/91 |
/// |
//// |
//// |
|
49 |
Phạm Văn |
Đồng |
28/12/87 |
/// |
//// |
/// |
|
50 |
Tạ Văn |
Đồng |
01/07/90 |
/// |
/// |
/// |
|
51 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
18/10/84 |
/// |
/// |
/// |
|
52 |
Phạm Hồng |
|
06/10/88 |
/// |
/// |
/// |
|
53 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
29/09/86 |
/// |
/// |
/// |
|
54 |
Phạm Văn |
Tuyền |
15/07/85 |
/// |
/// |
/// |
|
55 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
07/10/79 |
/// |
/// |
/// |
|
>>> Thông tin thi liên thông xây dựng trung cấp, cao đẳng lên đại học chính quy
>>> Thông tin học trung cấp xây dựng hệ 1 năm - 2 năm - 3 năm