Tiếp tục cập nhật điểm học phần môn Vật lý gửi sinh viên lớp liên thông đại học ngành xây dựng khóa 10 lớp liên thông cao đẳng lên ĐH và TC lên ĐH
THÔNG TIN ĐIỂM MÔN HỌC VẬT LÝ GỬI LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY KHÓA 10.1
Sinh viên liên thông đại học ngành xây dựng của lớp học liên thông từ trung cấp lên đại học (TCXD 10.1) và liên thông cao đẳng lên đại học (CDXD 10.1) xem điểm kết quả môn học Vật lý, sinh viên có điểm nhỏ hơn 4.5đ sẽ được tổ chức thi lại, lịch thi lại sẽ cập nhật để các em nằm trong danh sách phải thi lại nắm kế hoạch thực hiện.
⇒ Hiện các điểm đã biết có tại mục " Tra cứu điểm thi các lớp liên thông xây dựng" và tại đây sẽ được cập nhật thường xuyên điểm các môn khác khi nhận được từ phòng đào tạo gửi lên.
****************************
►►► Lớp liên thông đại học xây dựng 10.1 kết quả môn học Đại số
►►► Lớp liên thông xây dựng 10.1 kết quả điểm môn Giải tích 1
►►► Kết quả môn học lớp học liên thông đại học 10.1 môn Giải tích 2
>>> Thông tin học liên thông ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp
****************************
KẾT QUẢ MÔN HỌC LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG KHÓA 10.1
Stt |
Họ và |
Tên |
Vật lý |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Vũ Việt |
Đức |
4 |
6.5 |
5.5 |
2 |
Phạm Tiến |
Dũng |
5 |
6.5 |
5.9 |
3 |
Bùi Thái |
Dương |
5 |
2.75 |
3.6 |
4 |
Nguyễn Văn |
Đường |
4 |
4 |
4 |
5 |
Phạm Khắc |
Duy |
6 |
6 |
6 |
6 |
Đào Văn |
Hưng |
8 |
2.75 |
4.8 |
7 |
Hoàng Văn |
Hưng |
6 |
4 |
4.8 |
8 |
Đỗ Văn |
Khanh |
7 |
4 |
5.2 |
9 |
Nguyễn Văn |
Linh |
7 |
7 |
7 |
10 |
Hoàng Thành |
Luân |
5 |
6.5 |
5.9 |
11 |
Hoàng Đình |
Nghĩa |
8 |
7 |
7.4 |
12 |
Trần Viết |
Sử |
8 |
6.5 |
7.1 |
13 |
Nguyễn Văn |
Thái |
5 |
7.0 |
6.2 |
14 |
Đỗ Văn |
Thắng |
5 |
4 |
4.4 |
15 |
Ngô Đức |
Thắng |
5 |
7 |
6.2 |
16 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
8 |
4 |
5.6 |
17 |
Hoàng Quốc |
Trường |
8 |
4 |
5.6 |
18 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
5 |
4 |
4.4 |
19 |
Vũ Thành |
Công |
8 |
4 |
5.6 |
20 |
Trần Thế |
Dương |
8 |
4 |
5.6 |
21 |
Vũ Minh |
Phúc |
7 |
7 |
7 |
22 |
Cao Minh |
Phương |
6 |
7 |
6.6 |
23 |
Vũ Trọng |
Quý |
8 |
4 |
5.6 |
24 |
Nguyễn Quang |
Quyền |
8 |
7 |
7.4 |
25 |
Nguyễn Như |
Thắng |
5 |
//// |
2 |
26 |
Cầm Văn |
Trang |
8 |
4 |
5.6 |
27 |
Lê Công |
Triệu |
5 |
4 |
4.4 |
28 |
Nguyễn Xuân |
Trường(87) |
7 |
7 |
7 |
29 |
Nguyễn Sỹ |
Việt |
5 |
7 |
6.2 |
30 |
Phạm Tấn |
Vinh |
8 |
4 |
5.6 |