Phòng đào tạo liên thông đại học ngành xây dựng gửi điểm môn học tới sinh viên khóa học liên thông xây dựng 9.1 và 10.1 lớp trung cấp, cao đẳng.
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG|TRUNG CẤP VÀ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC
Lớp liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng: TCXD 9.1 và TCXD 10.1
Lớp liên thông từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng: CDXD 9.1 và CDXD 10.1
Điểm môn học: Tiếng anh 2
Sinh viên các lớp liên thông đại học ngành xây dựng khóa 9 và khóa 10 xem kết quả môn tiếng anh 2, điểm thi các môn sẽ liên tục được cập nhật để các em được biết. Môn tiếng anh 2 và danh sách điểm cho các lớp học liên thông xây dựng từ trung cấp lên đại học và hệ liên thông từ cao đẳng lên đại học khóa 9 và khóa 10.
DANH SÁCH ĐIỂM CỦA SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG
Môn tiếng anh 2
Stt |
Họ và |
Tên |
Nguyên lý 1 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Bùi Văn |
Bình |
39 |
45 |
8.4 |
2 |
Ninh Văn |
Đoàn |
48 |
4.8 |
|
3 |
Lê Quý |
Dương |
29 |
49 |
7.8 |
4 |
Nguyễn Khương |
Duy |
02 |
51 |
5.3 |
5 |
Phạm Quốc |
Hải |
31 |
40 |
7.1 |
6 |
Vũ Sơn |
Hải |
37 |
|
3.7 |
7 |
Đinh Văn |
Huân |
02 |
52 |
5.4 |
8 |
Nguyễn Quang |
Huy |
25 |
51 |
7.6 |
9 |
Vũ Văn |
Phúc |
39 |
52 |
9.1 |
10 |
Nguyễn Ngọc |
Tám |
25 |
45 |
7.0 |
11 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
02 |
52 |
5.4 |
12 |
Lê Tiến |
Thành |
/// |
//// |
/// |
13 |
Phạm Văn |
Toàn |
31 |
49 |
8.0 |
14 |
Đinh Văn |
Vĩnh |
35 |
50 |
8.5 |
15 |
Nguyễn Đức |
Anh |
29 |
56 |
8.5 |
16 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
39 |
45 |
8.4 |
17 |
Tạ Văn |
Luân |
39 |
48 |
8.7 |
18 |
Vũ Việt |
Đức |
20 |
19 |
3.9 |
19 |
Phạm Tiến |
Dũng |
|
45 |
4.5 |
20 |
Bùi Thái |
Dương |
02 |
45 |
4.7 |
21 |
Nguyễn Văn |
Đường |
39 |
48 |
8.7 |
22 |
Phạm Khắc |
Duy |
/// |
/// |
/// |
23 |
Đào Văn |
Hưng |
30 |
49 |
7.9 |
24 |
Hoàng Văn |
Hưng |
31 |
4 |
7.6 |
25 |
Hoàng Đình |
Nghĩa |
37 |
45 |
8.2 |
26 |
Trần Viết |
Sử |
29 |
49 |
7.8 |
27 |
Nguyễn Văn |
Thái |
25 |
49 |
7.4 |
28 |
Đỗ Văn |
Thắng |
29 |
45 |
7.4 |
29 |
Ngô Đức |
Thắng |
02 |
/// |
2.0 |
30 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
29 |
45 |
7.4 |
31 |
Hoàng Quốc |
Trường |
35 |
47 |
8.2 |
32 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
05 |
|
0.5 |
33 |
Lê Hùng |
Cường |
33 |
47 |
8.0 |
34 |
Trần Văn |
Dũng |
01 |
49 |
5.0 |
35 |
Phạm Văn |
Học |
34 |
51 |
8.5 |
36 |
Vũ Văn |
Khánh |
01 |
48 |
4.9 |
37 |
Nguyễn Cao |
Kỳ |
29 |
48 |
4.9 |
38 |
Hoàng Trung |
Minh |
33 |
48 |
8.1 |
39 |
Nguyễn Tiến |
Nam |
01 |
50 |
5.1 |
40 |
Phạm Hữu |
Thành |
30 |
49 |
7.9 |
41 |
Đinh Hồng |
Tuấn |
01 |
51 |
5.2 |
42 |
Phan Văn |
Tuyên |
01 |
/// |
0.1 |
43 |
Phan Văn |
Xuân |
01 |
44 |
4.5 |
44 |
CD – DH 9.1+10.1 |
|
|
|
|
45 |
Nguyễn Văn |
An |
25 |
46 |
7.1 |
46 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
37 |
53 |
9.0 |
47 |
Lê Phạm |
Thao |
34 |
48 |
8.2 |
48 |
Nguyễn Thanh |
Trường |
02 |
47 |
4.9 |
49 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
05 |
/// |
0.5 |
50 |
Cao Văn |
Tùng |
31 |
48 |
7.9 |
51 |
Nguyễn Đức |
Văn |
25 |
50 |
7.5 |
52 |
Đào Văn |
Yên |
15 |
/// |
1.5 |
53 |
Vũ Thành |
Công |
25 |
38 |
6.3 |
54 |
Trần Thế |
Dương |
38 |
46 |
8.4 |
55 |
Vũ Minh |
Phúc |
34 |
49 |
8.3 |
56 |
Cao Minh |
Phương |
31 |
48 |
7.9 |
57 |
Vũ Trọng |
Quý |
25 |
42 |
6.7 |
58 |
Nguyễn Quang |
Quyền |
31 |
45 |
7.6 |
59 |
Cầm Văn |
Trang |
25 |
38 |
6.3 |
60 |
Lê Công |
Triệu |
/// |
/// |
/// |
61 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
25 |
36 |
6.1 |
62 |
Nguyễn Sỹ |
Việt |
32 |
49 |
8.1 |
63 |
Phạm Tấn |
Vinh |
25 |
49 |
7.4 |
64 |
Ninh Ngọc |
Doanh |
01 |
49 |
5.0 |
65 |
Đinh Văn |
Dũng |
32 |
48 |
8.0 |
66 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
/// |
/// |
/// |