Chia sẻ trang này lên mạng xã hội của bạn :   
phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Facebook phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Digg phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Twitter phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Del.icio.us phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội stumbleupon phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Technorati phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Đưa l阯 Google phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Sphinn phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Mixx phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Newsvine phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Reddit phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,Gửi lên mạng xã hội Yahoo
Lớp liên thông đại học ngành xây dựng khóa 91 và 101 môn tiếng anh 2

Phòng đào tạo liên thông đại học ngành xây dựng gửi điểm môn học tới sinh viên khóa học liên thông xây dựng 9.1 và 10.1 lớp trung cấp, cao đẳng.

LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG|TRUNG CẤP VÀ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC

Lớp liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng: TCXD 9.1 và TCXD 10.1

Lớp liên thông từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng: CDXD 9.1 và CDXD 10.1

Điểm môn học: Tiếng anh 2

Sinh viên các lớp liên thông đại học ngành xây dựng khóa 9 và khóa 10 xem kết quả môn tiếng anh 2, điểm thi các môn sẽ liên tục được cập nhật để các em được biết. Môn tiếng anh 2 và danh sách điểm cho các lớp học liên thông xây dựng từ trung cấp lên đại học và hệ liên thông từ cao đẳng lên đại học khóa 9 và khóa 10.

DANH SÁCH ĐIỂM CỦA SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG

Môn tiếng anh 2

Stt

Họ và

Tên

Nguyên lý 1

Ktra

B.thi

H. phần

1         

Bùi Văn

Bình

39

45

8.4

2         

Ninh Văn

Đoàn

 

48

4.8

3         

Lê Quý

Dương

29

49

7.8

4         

Nguyễn Khương

Duy

02

51

5.3

5         

Phạm Quốc

Hải

31

40

7.1

6         

Vũ Sơn

Hải

37

 

3.7

7         

Đinh Văn

Huân

02

52

5.4

8         

Nguyễn Quang

Huy

25

51

7.6

9         

Vũ Văn

Phúc

39

52

9.1

10     

Nguyễn Ngọc

Tám

25

45

7.0

11     

Nguyễn Minh

Thắng

02

52

5.4

12     

Lê Tiến

Thành

///

////

///

13     

Phạm Văn

Toàn

31

49

8.0

14     

Đinh Văn

Vĩnh

35

50

8.5

15     

Nguyễn Đức

Anh

29

56

8.5

16     

Nguyễn Văn

Dũng

39

45

8.4

17     

Tạ Văn

Luân

39

48

8.7

18    

Vũ Việt

Đức

20

19

3.9

19    

Phạm Tiến

Dũng

 

45

4.5

20    

Bùi Thái

Dương

02

45

4.7

21    

Nguyễn Văn

Đường

39

48

8.7

22    

Phạm Khắc

Duy

///

///

///

23    

Đào Văn

Hưng

30

49

7.9

24    

Hoàng Văn

Hưng

31

4

7.6

25    

Hoàng Đình

Nghĩa

37

45

8.2

26    

Trần Viết

Sử

29

49

7.8

27    

Nguyễn Văn

Thái

25

49

7.4

28    

Đỗ Văn

Thắng

29

45

7.4

29    

Ngô Đức

Thắng

02

///

2.0

30    

Nguyễn Văn

Trọng

29

45

7.4

31    

Hoàng Quốc

Trường

35

47

8.2

32    

Nguyễn Xuân

Trường

05

 

0.5

33    

Lê Hùng

Cường

33

47

8.0

34    

Trần Văn

Dũng

01

49

5.0

35    

Phạm Văn

Học

34

51

8.5

36    

Vũ Văn

Khánh

01

48

4.9

37    

Nguyễn Cao

Kỳ

29

48

4.9

38    

Hoàng Trung

Minh

33

48

8.1

39    

Nguyễn Tiến

Nam

01

50

5.1

40    

Phạm Hữu

Thành

30

49

7.9

41    

Đinh Hồng

Tuấn

01

51

5.2

42    

Phan Văn

Tuyên

01

///

0.1

43    

Phan Văn

Xuân

01

44

4.5

44    

CD – DH 9.1+10.1

 

 

 

 

45    

Nguyễn Văn

An

25

46

7.1

46    

Nguyễn Huy

Hùng

37

53

9.0

47    

Lê Phạm

Thao

34

48

8.2

48    

Nguyễn Thanh

Trường

02

47

4.9

49    

Nguyễn Văn

Tuấn

05

///

0.5

50    

Cao Văn

Tùng

31

48

7.9

51    

Nguyễn Đức

Văn

25

50

7.5

52    

Đào Văn

Yên

15

///

1.5

53    

Vũ Thành

Công

25

38

6.3

54    

Trần Thế

Dương

38

46

8.4

55    

Vũ Minh

Phúc

34

49

8.3

56    

Cao Minh

Phương

31

48

7.9

57    

Vũ Trọng

Quý

25

42

6.7

58    

Nguyễn Quang

Quyền

31

45

7.6

59    

Cầm Văn

Trang

25

38

6.3

60    

Lê Công

Triệu

///

///

///

61    

Nguyễn Xuân

Trường

25

36

6.1

62    

Nguyễn Sỹ

Việt

32

49

8.1

63    

Phạm Tấn

Vinh

25

49

7.4

64    

Ninh Ngọc

Doanh

01

49

5.0

65    

Đinh Văn

Dũng

32

48

8.0

66    

Nguyễn Hồng

Phúc

///

///

///

 

Tin tức khác