Điểm thi môn Tiếng anh 2 của lớp Đại học liên thông xây dựng TCXD 8.1, phòng đào tạo đang cập nhật điểm thi các môn để lên lịch TL cho SV.
LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NGÀNH XÂY DỰNG ĐIỂM THI MÔN TIẾNG ANH 2
KHÓA XÂY DỰNG _ LỚP TCXD 8.1
*************************************
Khóa học Đại học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng 8.1, đã học và thi kết thúc môn tiếng anh 2. Phòng đào tạo đã nhập điểm và gửi cho các em chi tiết về điểm thi của môn học này. Những sinh viên nào chưa qua môn, sẽ được tổ chức thi lại trong thời gian sớm nhất. Khi có danh sách và kế hoạch thi lại, sẽ cập nhật để các em nắm lịch trả nợ môn.
DANH SÁCH ĐIỂM THI MÔN TIẾNG ANH 2_ LỚP HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TCXD 8.1
Stt |
Họ và |
Tên |
Tiếng anh 2 |
||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
7.2 |
7.4 |
7.0 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
1.9 |
4.6 |
4.0 |
3 |
Phạm Xuân |
Công |
1.9 |
2.4 |
2.0 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
4.0 |
4.1 |
4.0 |
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
7.7 |
5.1 |
6.0 |
6 |
Vì Việt |
Dũng |
4.0 |
3.8 |
4.0 |
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
3.9 |
3.4 |
4.0 |
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
2.7 |
2.8 |
3.0 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
9.0 |
4.6 |
6.0 |
10 |
Trần Hải |
Nam |
8.5 |
7.4 |
8.0 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
4.7 |
6.0 |
6.0 |
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
5.9 |
6.9 |
6.0 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
2.3 |
3.9 |
3.0 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
1.6 |
5.1 |
4.0 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
2.6 |
3.9 |
3.0 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
7.7 |
6.1 |
7.0 |
17 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
7.9 |
4.2 |
6.0 |
18 |
Vũ Nhật |
Tài |
3.0 |
3.4 |
3.0 |
19 |
Hoàng Văn |
Tập |
1.9 |
4.2 |
3.0 |
20 |
Đinh Quang |
Thanh |
3.0 |
5.0 |
4.0 |
21 |
Phùng Văn |
Thịnh |
6.1 |
3.7 |
5.0 |
22 |
Vũ Văn |
Thức |
2.2 |
5.5 |
4.0 |
23 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
3.0 |
3.7 |
3.0 |
24 |
Đinh Văn |
Tón |
3.4 |
3.3 |
3.0 |
25 |
Trần Trọng |
Tư |
3.5 |
4.6 |
4.0 |
26 |
Lê Hải |
Tuân |
8.7 |
6.4 |
7.0 |
27 |
Trần Công |
Minh |
6.5 |
3.2 |
5.0 |
28 |
Trần Sỹ |
Hảo |
4.0 |
2.8 |
3.0 |
29 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
7.2 |
5.6 |
6.0 |
30 |
Nguyễn Việt |
Đức |
3.5 |
4.2 |
4.0 |
31 |
Hoàng Đình |
Dũng |
5.4 |
3.6 |
4.0 |
32 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
8.7 |
3.8 |
6.0 |
33 |
Dương Thanh |
Hùng |
5.0 |
3.7 |
4.0 |
34 |
Dương Văn |
Hùng |
8.2 |
5.2 |
6.0 |
35 |
Phạm Như |
Hưng |
4.3 |
3.6 |
4.0 |
36 |
Vũ Văn |
Hưng |
1.0 |
6.5 |
4.0 |
37 |
Phạm Văn |
Nam |
3.6 |
4.3 |
4.0 |
38 |
Đinh Văn |
Ngọ |
2.9 |
4.2 |
4.0 |
39 |
Lưu Đức |
Quân |
5.2 |
8.8 |
7.0 |
40 |
Phạm Văn |
Quang |
4.8 |
3.3 |
4.0 |
41 |
Dương Văn |
Sơn |
2.9 |
5.4 |
4.0 |
42 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
7.2 |
5.8 |
6.0 |
43 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
1.4 |
5.6 |
4.0 |
44 |
Trần Đức |
Triều |
3.7 |
4.8 |
4.0 |
45 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
5.2 |
4.9 |
5.0 |
46 |
Hoàng Văn |
Tùng |
5.9 |
4.0 |
5.0 |
47 |
Nguyễn Thị |
Yến |
9.0 |
5.3 |
7.0 |
48 |
Nguyễn Đức |
Anh |
5.0 |
2.1 |
3.0 |
49 |
Phạm Văn |
Đồng |
6.6 |
2.0 |
4.0 |
50 |
Tạ Văn |
Đồng |
5.0 |
2.6 |
4.0 |
51 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
3.8 |
3.5 |
4.0 |
52 |
Phạm Hồng |
Nam |
/// |
/// |
/// |
53 |
Nguyễn Văn (29/09/1986) |
Thắng |
1.9 |
4.8 |
4.0 |
54 |
Phạm Văn |
Tuyền |
2.0 |
4.0 |
3.0 |
55 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
2.0 |
3.4 |
3.0 |
*********************
>>> Tuyển sinh liên thông ngành xây dựng từ TC - ĐH và CD - ĐH