Toàn bộ danh sách điểm thi liên thông xây dựng các môn: Toán, Sức bền vật liệu, Kỹ thuật & TCTC ngày thi 26 - 27/09/2015. Các em xem điểm và kế hoạch nhập học nhé!
ĐIỂM THI ĐẦU VÀO LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG KHÓA 9.1
TRƯỜNG ĐH LƯƠNG THẾ VINH DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH LIÊN THÔNG NGÀNH KỸ THUẬT CTXD
Ngày thi: 26,27 /09/2015
Môn: Toán, SBVL, Kỹ thuật TCTC
*) Lưu ý: Thời gian nhập học liên thông xây dựng từ ngày 25/10/2015 - 05/11/2015. Quá thời gian quy định trên nhà trường xóa tên khỏi danh sách trúng tuyển.
Hồ sơ nhập học liên thông xây dựng, gồm:
- Bằng + Bảng điểm phô tô công chứng (Nếu em nào còn thiếu lúc thi tuyển thì bổ sung)
- Bản sao giấy khai sinh
- Giấy khám sức khỏe
- 2 ảnh 3x4
Toàn bộ các giấy tờ trên nếu em nào đã khi đăng ký thi tuyển liên thông xây dựng ban đầu đã nộp đầy đủ thì ko cần bổ sung thêm, đối với các trường hợp còn thiếu yêu cầu bổ sung cho đầy đủ để nhà trường lưu hồ sơ.
Học phí kỳ 1 khóa học liên thông xây dựng gồm học phí và các khoản khác:
- Học phí 750.000 đ/ tháng (nộp 1 kỳ 5 tháng): 5*750.000 = 3.750.000 (Ba triệu, bảy trăm năm mươi nghìn đồng)
- Hỗ trợ cơ sở vật chất, quản lý xa trường 100.000 đ/ tháng (nộp 1 kỳ 5 tháng): 5* 100.000 = 500.000 đ (Năm trăm nghìn đồng)
- Nước uống, vệ sinh, an ninh 50.000 đ/tháng (nộp 1 kỳ 5 tháng): 5* 50.000 = 250.000 đ (Hai trăm năm mươi nghìn đồng)
Tổng tiền học phí kỳ 1: 4.500.000 (Bốn triệu năm trăm nghìn đồng)
XEM THÔNG TIN THI LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TẠI ĐÂY
Stt |
SBD |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Điểm thi |
||
Toán |
SBVL |
TCTC |
|||||
1 |
DTV01 |
Lê Văn |
Biền |
15/12/1984 |
6.0 |
6.0 |
5.0 |
2 |
DTV02 |
Bùi Văn |
Bình |
24/12/1985 |
6.0 |
6.0 |
5.0 |
3 |
DTV03 |
Minh Văn |
Đoàn |
17/05/1987 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
4 |
DTV04 |
Lê Quý |
Dương |
03/10/1982 |
5.0 |
6.0 |
5.0 |
5 |
DTV05 |
Nguyễn Khương |
Duy |
24/07/1994 |
5.0 |
6.0 |
6.0 |
6 |
DTV06 |
Phạm Quốc |
Hải |
08/08/1984 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
7 |
DTV07 |
Vũ Sơn |
Hải |
14/04/1993 |
7.25 |
6.0 |
5.0 |
8 |
DTV08 |
Đinh Văn |
Hiệp |
17/10/1992 |
|
|
|
9 |
DTV09 |
Đinh Văn |
Huân |
20/04/1984 |
6.0 |
6.0 |
5.0 |
10 |
DTV10 |
Nguyễn Quang |
Huy |
04/04/1987 |
5.0 |
6.0 |
6.5 |
11 |
DTV11 |
Vũ Văn |
Phúc |
08/03/1977 |
3.0 |
6.0 |
5.0 |
12 |
DTV12 |
Nguyễn Ngọc |
Tám |
15/10/1980 |
6.0 |
6.0 |
6.5 |
13 |
DTV13 |
Nguyễn Văn |
Thái |
23/07/1990 |
3.5 |
6.0 |
6.5 |
14 |
DTV14 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
26/06/1994 |
6.0 |
6.0 |
6.5 |
15 |
DTV15 |
Lê Tiến |
Thành |
30/09/1989 |
6.0 |
6.0 |
6.5 |
16 |
DTV16 |
Bùi Quang |
Thùy |
09/04/1993 |
5.0 |
6.0 |
5.0 |
17 |
DTV17 |
Phạm Văn |
Toàn |
14/02/1989 |
6.0 |
5.0 |
5.5 |
18 |
DTV18 |
Nguyễn Công |
Trìu |
01/10/1984 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
19 |
DTV19 |
Phạm Quang |
Trọng |
18/09/1994 |
6.0 |
6.0 |
6.5 |
20 |
DTV20 |
Nguyễn Thành |
Tứ |
05/05/1988 |
5.0 |
6.0 |
7.5 |
21 |
DTV21 |
Đinh Văn |
Vĩnh |
20/08/1989 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
22 |
DTV22 |
Nguyễn Văn |
An |
24/09/1984 |
6.0 |
6.0 |
6.5 |
23 |
DTV23 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
14/10/1993 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
24 |
DTV24 |
Cao Văn |
Tùng |
08/02/1989 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
25 |
DTV25 |
Lê Trọng |
Linh |
20/12/1994 |
6.0 |
6.0 |
5.0 |
26 |
DTV26 |
Lê Phạm |
Thao |
05/05/1981 |
6.0 |
6.0 |
6.5 |
27 |
DTV27 |
Nguyễn Thanh |
Trường |
12/08/1989 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
28 |
DTV28 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
04/09/1992 |
6.0 |
5.0 |
5.5 |
29 |
DTV29 |
Nguyễn Đức |
Văn |
25/10/1987 |
6.0 |
6.0 |
6.5 |
30 |
DTV30 |
Đào Văn |
Yên |
15/07/1989 |
6.0 |
6.0 |
5.0 |