Lớp liên thông xây dựng 7.1 Xem điểm thi lại các môn cơ học đất, nền và móng, cơ học lý thuyết 1, Địa chất công trình, tiếng anh 3, tiếng anh 4
ĐIỂM THI LẠI CÁC MÔN KHÓA HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TCXD 7.1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH
THÔNG BÁO
DANH SÁCH ĐIỂM THI LẠI SINH VIÊN LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TCXD 7.1
♦ Các môn thi lại lớp học liên thông xây dựng TCXD 7.1 gồm: Cơ học đất, nền và móng, cơ học lý thuyết 1, địa chất công trình, Tiếng anh 3, Tiếng anh 4.
*** Lưu ý: Sinh viên nào trong danh sách trượt môn, qua đăng ký lịch học lại để nhà trường sắp xếp học lại trong thời gian sớm nhất từ ngày 05/5/2016.
1. Danh sách điểm thi lại lớp liên thông xây dựng TCXD 7.1:
Stt |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Môn thi lại |
|||||
CHD |
NM |
CHLT1 |
ĐCCT |
T.anh4 |
T.anh3 |
||||
1 |
Mai Văn |
Cường |
18/07/1992 |
|
|
|
3 |
|
|
2 |
Nguyễn Viết |
Cường |
27/12/1991 |
|
|
|
3 |
|
|
3 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
25/04/1984 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Hoàng Hải |
Đăng |
04/01/1992 |
5 |
|
|
6 |
|
|
5 |
Đỗ Minh |
Đức |
15/03/1990 |
|
|
|
3 |
|
|
6 |
Phan Văn |
Đương |
27/09/1985 |
|
5 |
|
|
|
7 |
7 |
Phạm Văn |
Hà |
09/11/1992 |
5 |
|
|
5 |
5 |
|
8 |
Bùi Văn |
Hai |
05/02/1988 |
6 |
|
|
|
|
|
9 |
Đỗ Trọng |
Hiếu |
28/09/1991 |
6 |
|
|
5 |
|
|
10 |
Nguyễn Việt |
Hưng |
21/10/1989 |
|
|
|
|
|
6 |
11 |
Đinh Đức |
Hùng |
24/09/1992 |
|
|
|
6 |
|
|
12 |
Hoàng Văn |
Long |
20/02/1986 |
|
|
5 |
6 |
|
9 |
13 |
Nguyễn Sỹ |
Ngoạn |
11/05/1992 |
5 |
|
|
5 |
|
|
14 |
Nguyễn Tiến |
Luật |
11/01/1992 |
|
|
|
6 |
5 |
|
15 |
Trương Đình |
Nhân |
30/10/1992 |
|
|
|
4 |
|
|
16 |
Cao Văn |
|
21/05/1986 |
|
|
|
3 |
|
|
17 |
Nguyễn Văn |
Phong |
19/04/1990 |
|
|
|
4 |
|
7 |
18 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
09/06/1991 |
6 |
|
|
3 |
|
|
19 |
Dương Hồng |
Quang |
21/06/1988 |
5 |
|
|
|
4 |
|
20 |
Bùi Đức |
Quân |
01/08/1982 |
|
|
|
4 |
|
|
21 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
10/03/1991 |
|
|
|
5 |
|
6 |
22 |
Ngô Văn |
Thành |
16/10/1988 |
|
|
|
6 |
|
|
23 |
Hà |
Trung |
13/04/1992 |
5 |
|
|
6 |
|
|
24 |
Trần Văn |
Tỉnh |
01/12/1991 |
6 |
|
|
|
5 |
|
25 |
Vũ Xuân |
Tùng |
15/09/1992 |
5 |
|
|
5 |
|
|
26 |
Lê Văn |
Trường |
30/01/1984 |
5 |
|
|
|
|
|
27 |
Trần Văn |
Trường |
20/03/1990 |
|
|
|
6 |
|
7 |