Lớp liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng và liên thông từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng khóa 11.1 và 12.1 xem điểm môn địa chất công trình.
ĐIỂM MÔN HỌC LỚP LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG
► Khóa học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng;
► Khóa học liên thông từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng.
Lớp: TCXD 11.1 và TCXD 12.1
- Phòng đào tạo gửi kết quả môn học tới sinh viên học liên thông đại học ngành xây dựng khóa 11 và 12 xem kết quả môn học. Điểm toàn bộ quá trình học liên thông ngành xây dựng sẽ cập nhật liên tục để sinh viên được biết.
- Kết quả môn học là điểm học phần được tổng hợp như sau:
+ Điểm chuyên cần (Kiểm tra): Chiếm 40%
+ Điểm thi kết thúc môn học (Bài thi): Chiếm 60%
>>> Điểm các môn đã cập nhật lớp liên thông đại học ngành xây dựng xem: Tại đây
KẾT QUẢ MÔN ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH LỚP HỌC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG
Stt |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Môn địa chất công trình |
||
Kiểm tra |
Bài thi |
Học phần |
||||
1 |
Lê Văn |
Chung |
26/10/89 |
10 |
5.0 |
7.0 |
2 |
Nguyễn Thành |
Công |
12/04/77 |
10 |
5.5 |
7.3 |
3 |
Nguyễn Văn |
Cường |
14/04/90 |
8.0 |
7.0 |
7.4 |
4 |
Ninh Hải |
Đăng |
16/03/91 |
10 |
5.0 |
7.0 |
5 |
Sa Ngọc |
Hải |
18/08/87 |
8.0 |
7.0 |
7.4 |
6 |
Nguyễn Hữu |
Hoàn |
07/11/86 |
9.5 |
5.5 |
7.1 |
7 |
Nguyễn Đình |
Hùng |
26/01/83 |
9.5 |
6.5 |
7.1 |
8 |
Tạ Tư |
Kỷ |
24/10/89 |
8.0 |
7.5 |
7.7 |
8 |
Đoàn Văn |
Nhanh |
12/09/88 |
9.0 |
5.0 |
6.6 |
9 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
01/10/82 |
9.0 |
5.5 |
6.9 |
10 |
Nguyễn Đắc |
Sơn |
29/10/88 |
8.0 |
6.5 |
7.1 |
11 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
12/02/92 |
9.5 |
5.5 |
7.1 |
12 |
Đinh Công |
Tâm |
03/11/87 |
9.5 |
5.5 |
7.1 |
13 |
Tạ Văn |
Tấn |
24/07/79 |
8.0 |
5.0 |
6.2 |
14 |
Trịnh Ngọc |
Trường |
26/12/85 |
8.0 |
5.0 |
6.6 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Tuấn |
14/10/87 |
9.0 |
5.0 |
6.6 |
16 |
Nguyễn Trọng |
Tuấn |
20/08/91 |
8.0 |
6.0 |
6.8 |
17 |
Phạm Đại |
Văn |
29/08/83 |
9.0 |
5.5 |
6.9 |
18 |
Phạm Đức |
Báu |
10/03/92 |
9.0 |
5.0 |
6.6 |
19 |
Nguyễn Vũ |
Cương |
31/07/96 |
9.0 |
5.0 |
6.6 |
20 |
Đào Tuấn |
Nghĩa |
10/10/94 |
8.0 |
5.5 |
6.5 |
21 |
Bùi Quốc |
Quân |
17/03/89 |
10 |
7.0 |
8.2 |
22 |
Nguyễn Minh |
Tân |
04/08/86 |
9.0 |
5.5 |
6.9 |
23 |
Ngần Anh |
Thắng |
21/09/83 |
10 |
7.0 |
8.2 |
24 |
Hà Văn |
Tùng |
28/06/90 |
9.0 |
7.5 |
8.1 |
25 |
Quách Sơn |
Tùng |
17/05/93 |
9.0 |
5.0 |
6.6 |
26 |
Hoàng Đàm |
Vinh |
13/09/81 |
10 |
7.0 |
8.2 |
27 |
Hoàng Gia |
Vịnh |
28/08/78 |
8.0 |
5.5 |
6.5 |
28 |
Vũ Văn |
Bộ |
21/05/85 |
10 |
5.0 |
7.0 |
29 |
Trần Văn |
Bốn |
25/11/90 |
10 |
5.0 |
7.0 |
30 |
Đỗ Đức |
Đại |
28/05/96 |
10 |
5.0 |
7.0 |
31 |
Trương Thái |
Hà |
31/12/92 |
9.0 |
5.0 |
6.6 |
32 |
Nghiêm Thanh |
Hải |
14/08/95 |
10 |
7.0 |
8.2 |
33 |
Lê Thị |
Linh |
20/11/86 |
9.5 |
7.0 |
8.0 |
34 |
Vũ Đình |
Nam |
16/03/86 |
10 |
5.5 |
7.3 |
35 |
Vũ Văn |
Sang |
04/10/94 |
5.0 |
/// |
/// |
|
|
|
|
|
|
|