Phòng đào tạo trường Đại học Lương Thế Vinh gửi diểm thi hết môn học Trắc địa và thực tập trắc địa của khóa học liên thông xây dựng TCXD 8.1
ĐIỂM THI HẾT MÔN LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TCXD 8.1
PHÒNG ĐÀO TẠO
GỬI ĐIỂM THI MÔN TRẮC ĐỊA - THỰC TẬP TRẮC ĐỊA
Lớp học liên thông xây dựng TCXD 8.1
► Sinh viên khóa đào tạo liên thông xây dựng Trung cấp lên Đại học khóa 8.1 xem điểm thi hết môn trắc địa và thực tập trắc địa như sau:
Stt |
Họ và |
Tên |
Môn TT trắc địa |
Trắc địa |
||||
Ktra |
B.thi |
H. phần |
Ktra |
B.thi |
H. phần |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
9.0 |
8.5 |
9 |
9.0 |
6.5 |
8 |
2 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
7.5 |
7.0 |
7 |
7.5 |
7.0 |
7 |
3 |
Phạm Xuân |
Công |
6.5 |
6.0 |
6 |
4.2 |
2.0 |
3 |
4 |
Nguyễn Văn |
Dân |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
6.0 |
6.0 |
6 |
5 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
8.0 |
9.0 |
9 |
8.5 |
7.0 |
8 |
6 |
Vì Việt |
Dũng |
0 |
0.0 |
0 |
1.0 |
4.5 |
3 |
7 |
Nguyễn Văn |
Kiệm |
6.0 |
5.5 |
6 |
4.0 |
5.0 |
5 |
8 |
Lê Hữu |
Lượng |
6.0 |
5.0 |
5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
9 |
Nguyễn Viết |
Mạnh |
8.0 |
7.5 |
8 |
6.5 |
6.0 |
6 |
10 |
Trần Hải |
|
6.0 |
6.0 |
6 |
6.5 |
5.5 |
6 |
11 |
Lưu Huỳnh Bảo |
Ngọc |
6.0 |
5.5 |
6 |
6.0 |
2.0 |
4 |
12 |
Đào Văn |
Nguyên |
8.0 |
9.0 |
9 |
8.0 |
6.0 |
7 |
13 |
Nguyễn Thế |
Ninh |
6.0 |
5.0 |
5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
14 |
Phạm Văn |
Phương |
5.5 |
5.5 |
6 |
4.0 |
5.0 |
5 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
7.5 |
6.5 |
7 |
1.5 |
1.5 |
2 |
16 |
Nguyễn Trung |
Sáng |
8.5 |
9.0 |
9 |
6.5 |
7.0 |
7 |
17 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
0.0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
18 |
Vũ Nhật |
Tài |
0.0 |
0.0 |
0 |
1.5 |
1.5 |
2 |
19 |
Hoàng Văn |
Tập |
5.0 |
5.0 |
5 |
3.0 |
2.0 |
2 |
20 |
Đinh Quang |
Thanh |
6.0 |
5.5 |
6 |
5.5 |
4.0 |
5 |
21 |
Phùng Văn |
Thịnh |
0.0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
1.5 |
1 |
22 |
Vũ Văn |
Thức |
6.0 |
6.0 |
6 |
6.5 |
5.0 |
6 |
23 |
Nguyễn Vi |
Thuyết |
7.0 |
7.0 |
7 |
6.5 |
5.0 |
6 |
24 |
Đinh Văn |
Tón |
0.0 |
0.0 |
0 |
4.5 |
5.0 |
5 |
25 |
Trần Trọng |
Tư |
8.5 |
9.0 |
9 |
8.0 |
5.5 |
7 |
26 |
Lê Hải |
Tuân |
9.5 |
8.0 |
9 |
9.5 |
8.0 |
9 |
27 |
Trần Công |
Minh |
8.5 |
9.0 |
9 |
6.5 |
3.5 |
5 |
28 |
Trần Sỹ |
Hảo |
0.0 |
0.0 |
0 |
5.5 |
2.0 |
3 |
29 |
Nguyễn Duy |
Hoàn |
7.0 |
6.5 |
7 |
4.0 |
6.0 |
5 |
30 |
Nguyễn Việt |
Đức |
8.0 |
6.0 |
7 |
6.0 |
7.0 |
7 |
31 |
Hoàng Đình |
Dũng |
6.0 |
7.0 |
7 |
6.5 |
4.0 |
5 |
32 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
9.0 |
9.0 |
9 |
9.0 |
7.0 |
8 |
33 |
Dương Thanh |
Hùng |
5.0 |
5.0 |
5 |
6.0 |
4.0 |
5 |
34 |
Dương Văn |
Hùng |
8.5 |
7.0 |
8 |
6.5 |
6.5 |
7 |
35 |
Phạm Như |
Hưng |
7.0 |
6.5 |
7 |
7.5 |
6.0 |
7 |
36 |
Vũ Văn |
Hưng |
7.5 |
6.5 |
7 |
6.0 |
7.5 |
7 |
37 |
Phạm Văn |
|
6.0 |
5.0 |
5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
38 |
Đinh Văn |
Ngọ |
6.0 |
6.0 |
6 |
5.5 |
4.0 |
5 |
39 |
Lưu Đức |
Quân |
5.0 |
6.0 |
6 |
5.5 |
2.0 |
3 |
40 |
Phạm Văn |
Quang |
6.5 |
5.0 |
6 |
5.0 |
7.0 |
6 |
41 |
Dương Văn |
Sơn |
0.0 |
0.0 |
0 |
0.0 |
3.0 |
2 |
42 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
9.0 |
9.0 |
9 |
8.0 |
3.5 |
5 |
43 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
8.5 |
9.0 |
9 |
9.0 |
7.0 |
8 |
44 |
Trần Đức |
Triều |
5.0 |
5.0 |
5 |
6.5 |
3.5 |
5 |
45 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
6.0 |
6.0 |
6 |
6.5 |
4.0 |
5 |
46 |
Hoàng Văn |
Tùng |
8.0 |
6.5 |
7 |
6.5 |
5.0 |
6 |
47 |
Nguyễn Thị |
Yến |
8.5 |
8.5 |
9 |
7.5 |
6.0 |
7 |
48 |
Nguyễn Đức |
Anh |
5.0 |
5.0 |
5 |
5.0 |
5.0 |
5 |
49 |
Phạm Văn |
Đồng |
6.5 |
7.0 |
7 |
4.5 |
5.0 |
5 |
50 |
Tạ Văn |
Đồng |
6.0 |
5.5 |
6 |
5.5 |
4.0 |
5 |
51 |
Nguyễn Thế |
Khoản |
6.0 |
5.5 |
6 |
2.5 |
2.0 |
2 |
52 |
Phạm Hồng |
|
6.5 |
6.5 |
7 |
4.0 |
5.0 |
5 |
53 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
9.0 |
9.0 |
9 |
6.0 |
2.0 |
4 |
54 |
Phạm Văn |
Tuyền |
9.0 |
9.0 |
9 |
8.0 |
8.0 |
8 |
55 |
Đỗ Minh |
Vỹ |
9.0 |
8.5 |
9 |
9.0 |
5.0 |
7 |
>>> Thông tin tuyển sinh trung cấp văn thư lưu trữ học 1 năm - 2 năm - 3 năm