Bảng cập nhật điểm học lại - thi lại dành cho sinh viên học liên thông xây dựng từ trung cấp lên đại học các khóa 3.1 đến 7.1, các em còn nợ môn xem điểm
ĐIỂM THI CÁC LỚP HỌC LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TỪ KHÓA 3 ĐẾN KHÓA 7
Bảng cập nhật danh sách các điểm học lại - thi lại của toàn bộ khóa học liên thông đại học ngành xây dựng từ khóa 3 đến khóa 7. Để thuận tiện cho việc theo dõi kết quả thi lại - học lại của các lớp học liên thông xây dựng đã hoàn thành xong chương trình đào tạo, nhưng đến thời điểm này vẫn còn chưa trả nợ hết môn học. Phòng quản lý sinh viên học liên thông thường xuyên cập nhật điểm thi lại - học lại khi phòng đào tạo gửi lên để báo điểm cho các em.
Vậy để biết tình hình về kết quả các môn đã thi sinh viên còn nợ môn thường xuyên xem tại mục tra cứu điểm thi các lớp liên thông xây dựng để biết kết quả. Mọi thắc mắc về điểm hoặc các vấn đề liên quan phản hồi lại phòng quản lý sinh viên để cùng giải quyết.
>>> Xem kế hoạch học lại - thi lại các lớp liên thông xây dựng khóa 3 - khóa 7: TẠI ĐÂY
>>> Xem điểm thi lại lớp học liên thông đại học ngành xây dựng TCXD 7.1: TẠI ĐÂY
>>> Thi liên thông đại học ngành xây dựng từ trung cấp, cao đẳng lên đại học
>>> Sinh viên học liên thông xây dựng các khóa cập nhật thêm điểm thi lại TẠI ĐÂY
KẾT QUẢ THI CÁC LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG ĐỢT HỌC LẠI - THI LẠI
(Các lớp liên thông trung cấp lên đại học ngành xây dựng từ khóa 3 đến khóa 7)
Stt |
Họ và |
Tên |
Lớp |
ĐIỂM THI LẠI CÁC MÔN |
||||||||
Cad |
UD TH |
N.Lý 1 |
Trắc địa |
Hình họa |
KC thép2 |
ĐA. BTCT2 |
KC gạch đá |
KC BTCT1 |
||||
1 |
Trịnh Văn |
Quân |
TCXD 6.1 |
5 |
|
|
|
|
|
5 |
5 |
5 |
2 |
Cung Đình |
Long |
TCXD 6.1 |
|
5 |
|
5 |
8 |
|
|
|
|
3 |
Đỗ Quốc |
Trung |
TCXD 6.1 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
TCXD 7.1 |
|
|
6 |
|
|
5 |
|
|
|
5 |
Hà Nam |
Trung |
TCXD 7.1 |
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
6 |
Trần Bình |
Nguyên |
TCXD6.1 |
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
7 |
Lê Văn |
Sơn |
TCXD6.1 |
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Tiến |
Luật |
TCXD7.1 |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
9 |
Nguyễn Hồng |
Khánh |
TCXD 5.2 |
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
10 |
Hồ Văn |
Bình |
TCXD 5.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
11 |
Quyền Đình |
Sơn |
TCXD 5.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
ĐIỂM THI LẠI CÁC MÔN |
|||||||||||
Stt |
Họ và |
Tên |
Lớp |
ĐA.KC BTCT1 |
CHKC3 |
ĐA. KTTC |
Máy XD |
KT TC |
Cơ học đất |
Kinh tế XD |
CHKC1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Trịnh Văn |
Quân |
TCXD6.1 |
5 |
5 |
|
|
|
1 |
|
5 |
|
2 |
Nguyễn Văn |
Quảng |
TCXD6.1 |
|
|
|
5 |
5 |
|
5 |
|
|
3 |
Đặng Tuấn |
Trường |
TCXD6.1 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
4 |
Trịnh Văn |
Quân |
TCXD6.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Cung Đình |
Long |
TCXD6.1 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Phạm Hoàng |
Thiệu |
TCXD6.1 |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Trần Đào |
Minh |
TCXD5.2 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
8 |
Dương Hồng |
Quang |
TCXD7.1 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|