Theo kế hoạch học lại đã được sắp xếp và tổ chức cho các khóa học liên thông xây dựng các lớp TCXD 5.2, TCXD 6.1, TCXD 7.1 lịch thi được sắp xếp như sau:
LỊCH THI CÁC MÔN HỌC LẠI KHÓA ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH
PHÒNG ĐÀO TẠO _ KHOA XÂY DỰNG
THÔNG BÁO LỊCH THI
(Các lớp liên thông xây dựng: TCXD 5.2 - TCXD 6.1 - TCXD 7.1_HN6)
► Kế hoạch học lại đã thực hiện từ cuối tháng 4 cho đến thời điểm này, nhìn chung đã hoàn thiện tương đối các môn đã lên lịch, phòng đào tạo sắp xếp lịch thi cho các môn đã được học lại vào ngày 04- 05/06/2016, địa chỉ thi tại Trường Cao đẳng Cộng Đồng.
***) Các môn đã lên lịch thi vào ngày 04 05/06/2016, nhưng do số lượng quá nhiều môn và nhiều người thi lại nhiều môn nên không thể sắp xếp thi hết trong hai ngày trên. Vì vậy lịch thi các môn trong danh sách bên dưới, môn nào chưa tổ chức thi vào ngày 04 - 05/06 thì sẽ được tổ chức thi tiếp tục vào ngày 11/06/2016. Các em sinh viên học liên thông xây dựng các khóa sắp xếp thời gian đến tham dự thi theo đúng lịch. Địa điểm thi tại Trường Cao đẳng Cộng Đồng Hà Nội
1. Danh sách các môn được tổ chức thi cho các lớp liên thông xây dựng:
STT |
Tên môn |
Tên lớp |
Giờ thi
|
Ngày thi 11/6/2016 |
|||
1 |
Tiếng anh 4 |
XD6.6 HN1; XD4.4 HN3; XD6.3HN3; (XD6.1; XD7.1) HN6 |
8h00 |
2 |
Trắc địa |
(XD6.5; XD6.6; XD6.7) HN1 |
|
3 |
Cơ học kết cấu 1 |
(XD4.6; XD5.4; 5.5; XDk6; XD7.1) HN1; (XD5.2; XD6.1)HN6 |
|
4 |
Cơ lý thuyết 1 |
XD6.6 HN1 |
|
5 |
Kết cấu BTCT 1 |
(XD5.1; XD6.3) HN1; XD7.1HN6 |
|
6 |
Kết cấu BTCT 2 |
(XD5.5; XD5.6) HN1; XDk4 HN3; (XD6.1; XD7.1)HN6 |
9h30 |
7 |
Cơ học kết cấu2 |
(XD4.6; XD5.4; 5.5; XDk6; XD7.1) HN1 |
|
8 |
Thủy lực |
XD7.1 HN3); (XD6.1; 7.1) HN6 |
|
9 |
Cấp thoát nước |
(XD6.2; XD6.6) HN1; XD4.4 HN3; XD6.1 HN6 |
|
10 |
Nền móng |
(XD6.1; XD6.4) HN1; XD6.1 HN6 |
|
11 |
Cơ học kết cấu 3 |
(XD5.4; XDk6; XD7.1) HN1; XD4.4 HN3; XD6.1 HN6 |
13h30
|
12 |
Kết cấu thép 2 |
(XD5.5; XDK6; XD7.1) HN1 |
|
13 |
Kết cấu gạch đá |
XD6.1 HN1; XDK4 HN3; XD6.1 HN6. |
|
14 |
Động lực học |
( XD5.1; 5.4; 5.6; XDk6; XD7.1)HN1 |
15h00 |
15 |
Cơ học đất |
(XD5.5; XD6.4; 6.6; 6.7) HN1; XD6.1 HN6 |
|
16 |
Kết cấu thép 1 |
(XDK5; XD K6; XD7.1) HN1; XDK4HN3 |
>>> Thông tin tuyển sinh liên thông xây dựng chính quy khóa 10