Cập nhật danh sách hồ sơ xét tuyển học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng và học liên thông từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng K15.
THÔNG TIN HỒ SƠ ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN HỌC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG
Hệ liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng;
Và liên thông từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng;
Hồ sơ xét tuyển học liên thông ngành xây dựng _K15; Năm học 2021 - 2022.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH
CẬP NHẬT HỒ SƠ XÉT TUYỂN LIÊN THÔNG NGÀNH XÂY DỰNG NĂM 2021
- Hồ sơ đăng ký khóa học liên thông trình độ trung cấp lên đại học ngành xây dựng, và hồ sơ đăng ký xét tuyển từ cao đẳng lên đại học ngành xây dựng.
* Danh mục đầy đủ hồ sơ xét tuyển liên thông đại học ngành xây dựng, gồm:
1. Sơ yếu lý lịch có xác nhận của xã phường hoặc cơ quan đang công tác;
2. Bằng và học bạ THPT công chứng;
3. Bằng và bảng điểm trung cấp ngành xây dựng photo công chứng;
4. Giấy khai sinh và CMTND photo công chứng;
5. Ảnh cỡ 3x4cm và 4x6cm (03 chiếc mỗi loại).
6. Các giấy tờ yêu tiên khác nếu có.
► Dưới đây là danh sách sinh viên kèm chi tiết phần hồ sơ đã nộp tại phòng tuyển sinh ngành liên thông xây dựng, sinh viên đối chiếu nếu thiếu một trong các danh mục hồ sơ nào yêu cầu bổ xung đầy đủ.
>>> HS khóa học liên thông từ trung cấp và cao đẳng lên đại học ngành xây dựng khóa K14
DSSV HỌC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG VÀ HỒ SƠ ĐÃ NỘP KHÓA K15
(Thông tin hồ sơ khóa học liên thông đại học ngành xây dựng khóa 15_Năm học 2021 - 2022)
Stt |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Hồ sơ đăng ký xét tuyển liên thông xây dựng K15. |
|||||||||
SYLL |
Bằng PT |
Học bạ |
Bằng TC/CD |
Bảng điểm TC/CĐ |
Giấy KS |
Khám SK |
CMTND |
Ảnh 3x4/4x6 |
Đơn xét tuyển |
||||
LT TC _ DHXD _K15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
HS xét tuyển đợt 1 năm 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Trương Công |
Hậu |
26/11/1986 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
2 |
Phạm Hữu |
Trí |
15/01/1991 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
3 |
Nguyễn Văn |
Thọ |
20/06/1987 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trần Văn |
Năm |
09/03/1985 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
5 |
Lê Văn |
Biền |
22/12/1985 |
x |
x |
|
x |
x(ccc) |
x |
|
x(ccc) |
x |
x |
HS xét tuyển đợt 2 năm 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phạm Minh |
Hải |
01/06/1995 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
2 |
Trần Văn |
Năm |
09/03/1985 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
3 |
Vũ Thành |
Luân |
16/10/1991 |
x |
|
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
4 |
Trương Thanh |
Tùng |
29/08/1989 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
5 |
Phạm Tiến |
Huy |
04/08/1985 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
6 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
17/01/1986 |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
x |
HS xét tuyển đợt 3 năm 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
20/01/1983 |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
x |
2 |
Đỗ Văn |
Bình |
16/09/1984 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x(ccc) |
x |
x |
|
HS Đ4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vũ Văn |
Chung |
'09/10/1997 |
x |
x |
x |
x (CN) |
x |
x |
|
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LT CĐ_ DHXD & ĐH - ĐH _K15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
HS xét tuyển đợt 1 năm 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Nguyễn Viết |
Chung |
07/08/1991 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
2 |
Nguyễn Văn |
Thiệu |
03/08/1987 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Đăng |
Mẫn |
11/05/1990 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
4 |
Từ Văn |
Việt |
15/12/1984 |
|
|
x |
|
x |
x |
|
|
|
x |
5 |
Đỗ Hữu |
Nam |
01/07/1990 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
HS xét tuyển đợt 2 năm 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Trần Anh |
Trường |
06/11/1991 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
2 |
Trần Sơn |
Trường |
22/07/1987 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
3 |
Trần Đức |
Thắng |
30/07/1993 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
4 |
Nguyễn Tiến |
Tùng |
15/05/1984 |
x |
x |
x |
xx |
xx |
x |
|
x(ccc) |
x |
x |
HS xét tuyển đợt 3 năm 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phạm Trung |
Thạch |
06/02/1995 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Mai Hồng |
Dương |
02/07/1988 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
x |
3 |
Phí Văn |
Được |
18/03/1986 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Phạm Thái |
Quân |
25/02/1989 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
27/07/1980 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Phạm Văn |
Nguyên |
25/04/1983 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HS Đ4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Ngọc |
Đức |
10/10/1992 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Trần Anh |
Tài |
03/07/1977 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lê Thị |
Nhị |
17/04/1984 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x (ccc) |
x |
x |
4 |
Lường Tiến | Giang |
30/04/1975 |
x |
x |
|
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ sơ đăng ký xét tuyển liên thông đại học ngành xây dựng - Khóa học đại học K15
>>> Cập nhật DSSV trúng tuyển liên thông trung cấp lên đại học ngành xây dựng đợt 1 năm 2021