Lớp liên thông trung cấp lên đại học chính quy ngành xây dựng khóa 6_Lớp TCXD 6.1, những em chưa được cấp bằng tốt nghiệp, xem danh sách nợ môn
SINH VIÊN LIÊN THÔNG TRUNG CẤP LÊN ĐẠI HỌC CÁC MÔN CÒN NỢ
****************************************
Phòng đào tạo hệ liên thông trung cấp lên Đại học, đã tổng hợp các điểm còn nợ, gửi cho sinh liên học ngành Xây dựng công trình, khóa xây dựng 6.1. Danh sách này dùng để đối chiếu và theo dõi việc lên lịch học lại - thi lại các môn đó, để các em chuẩn bị khi có kế hoạch trả nợ môn. Danh sách chốt đến ngày 09/09/2016.
>>> Xem thông báo tuyển sinh liên thông đại học chính quy ngành xây dựng khóa 10
>>> Tuyển sinh trung cấp xây dựng xét học bạ THCS trở lên
DANH SÁCH LỚP LIÊN THÔNG TRUNG CẤP LÊN ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG
LỚP TCXD 6.1
Stt |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Môn còn nợ |
1 |
Nguyễn Văn |
Bình |
21/03/1987 |
Hình họa |
2 |
Đặng Văn |
Chiển |
24/05/1989 |
KC BTCT2, Ứng dụng TH |
3 |
Trịnh Văn |
Cường |
26/04/1989 |
CHKC1+2, ĐA.KCBTCT2, ĐA. KC thép 2, ĐA. TCTC, Động lực học CT, Hình họa, KC BTCT1+2, KC gạch đá, KC thép 1 + 2, Kinh tế XD, KTTC, Nền và móng, T.anh4, TCTC, Trắc địa, Ứng dụng TH |
4 |
Tô Văn |
Đức |
12/12/1981 |
KC BTCT2, |
5 |
Trần Bá |
Đức |
04/10/1987 |
ATLD, Cấp thoát nước, CH đất, KC thép 1, KTXD, Vẽ KT |
6 |
Bùi Hoàng |
Duy |
23/05/1991 |
Ứng dụng TH |
7 |
Vũ Ngọc |
Hiển |
18/11/1988 |
Ứng dụng TH |
8 |
Hoàng Văn |
Lâm |
01/06/1992 |
KC BTCT2 |
9 |
Cung Đình |
Long |
29/07/1990 |
CHKC3, Hình họa, Trắc địa, ƯDTH, Chưa thi TN |
10 |
Phạm Văn |
Lực |
18/10/1982 |
Ứng dụng TH |
11 |
Trần Bình |
Nguyên |
05/05/1981 |
Hình họa, KCBTCT2 |
12 |
Ngô Thành |
Phong |
14/10/1992 |
KC BTCT2 |
13 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
25/03/1985 |
Ứng dụng TH |
14 |
Nguyễn Văn |
Quân |
09/11/1990 |
Ứng dụng TH |
15 |
Trịnh Văn |
Quân |
22/03/1991 |
Autocad, CH đất, CH KC1, CHKC3, ĐA. KCBTCT1+2, KC BTCT1 + 2, KC gạch đá, ĐA. Nền và móng, ĐA. TCTC, Vật liệu XD |
16 |
Đinh Văn |
Quang |
01/06/1992 |
CHLT1, Ứng dụng TH |
17 |
Nguyễn Văn |
Quảng |
05/08/1982 |
KTXD, KTTC, Máy XD, Ứng dụngTH |
18 |
Lê Văn |
Sơn |
19/05/1988 |
Hình họa |
19 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
10/06/1988 |
Ứng dụng TH |
20 |
Hà Minh |
Thắng |
28/01/1983 |
KC BTCT2, Ứng dụng TH |
21 |
Phạm Hoàng |
Thiệu |
28/04/1988 |
CHKC3, KC BTCT1+2, Chưa thi TN |
22 |
Nguyễn Văn |
Triêm |
12/07/1990 |
Ứng dụng TH |
23 |
Đỗ Quốc |
Trung |
12/11/1986 |
Ứng dụng TH |
24 |
Đặng Tuấn |
Trường |
20/07/1985 |
ĐA.KTTC, ĐA.TCTC, KTXD, KTTC, Chưa thi TN |
25 |
Phạm Minh |
Tuấn |
07/08/1982 |
Ứng dụng TH |
26 |
Nguyễn Tiến |
Vinh |
01/11/1991 |
Ứng dụng TH |