Danh sách sinh viên điểm chưa đạt của lớp học trung cấp xây dựng liên thông lên đại học chính quy 7.1. Các em xem để nắm lịch học lại - thi lại khi có kế hoạch.
LỚP TRUNG CẤP XÂY DỰNG LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC TCXD 7.1 CÁC MÔN CHƯA ĐẠT
**********************************************************
♦ Khóa học liên thông trung cấp xây dựng lên Đại học, đã có bảng điểm tổng hợp tại phòng đào tạo, nhà trường gửi toàn bộ danh sách sinh viên liên thông xây dựng lớp TCXD 7.1 còn nợ môn, trong thời gian tới sẽ cập nhật điểm thi lại và học lại. Những trường hợp phải thi lại học lại, phòng đào tạo sẽ lên kế hoạch để cho các em hoàn thiện môn học trong thời gian sớm nhất. Danh sách chốt vào ngày 09/09/2016, cập nhật mới nhất từ phòng đào tạo.
Lưu ý:
⇒ Khi đã có lịch học lại - thi lại các em đến địa điểm đã học liên thông để đăng ký học lại - thi lại theo lịch sắp xếp của nhà trường. Trong trường hợp đã có lịch mà em nào không đến, sẽ đợi lịch vào đợt tiếp theo nếu nhà trường có kế hoạch.
⇒ Các em nên đăng ký học lại - thi lại đúng thời gian, vì nếu quá thời gian 02 năm kể từ khi kết thúc khóa học, nhà trường được phép hủy kết quả học tập và không cấp bằng cho những trường hợp đó.
>>> Thông tin tuyển sinh liên thông đại học ngành xây dựng từ TC - ĐH, CD - ĐH khóa 10
>>> Tuyển sinh trung cấp xây dựng xét tuyển học bạ THCS trở lên năm 2016
DANH SÁCH LỚP TRUNG CẤP XÂY DỰNG LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC_TCXD 7.1
Stt |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Môn còn nợ |
1 |
Hoàng Hải |
Đăng |
04/01/1992 |
ĐA. Kiến trúc DD |
2 |
Đỗ Minh |
Đức |
15/03/1990 |
3 môn thi TN |
3 |
Phan Văn |
Đương |
27/09/1985 |
CHKC3, ĐA.TCTC, KTXD, 3 môn thi TN |
4 |
Bùi Văn |
Hai |
05/02/1988 |
KC thép 1 |
6 |
Đỗ Trọng |
Hiếu |
28/09/1991 |
ĐA. KTDD |
7 |
Nguyễn Việt |
Hưng |
21/10/1989 |
Động lực học CT |
9 |
Hoàng Văn |
Long |
20/02/1986 |
ĐA. KTDD |
10 |
Nguyễn Tiến |
Luật |
11/01/1992 |
KC thép 2 |
11 |
Nguyễn Sỹ |
Ngoạn |
11/05/1992 |
CHKC1+2+3, ĐA. KCBTC1+2, ĐA. KTDD, ĐA. Nền và móng, ĐA. Tổ chức TC, Động lực học CT, Giải tích 1+2, Kinh tế XD, KTĐ, TT TN, Thủy lực, TCTC, Ứng dụng TH, Vật liệu XD |
12 |
Trương Đình |
Nhân |
30/10/1992 |
KTĐ, VLXD, 3 môn thi TN |
13 |
Nguyễn Văn |
Phong |
19/04/1990 |
Đa. Kiến trúc DD |
14 |
Dương Hồng |
Quang |
21/06/1988 |
ĐA. KTTC |
15 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
10/03/1991 |
ĐCCT (Bản sửa điểm đang đợi Trưởng khoa trực tiếp gửi về phòng đào tạo), ĐA. KTDD, KC thép 2, Nguyên lý 1, VLXD |
16 |
Trần Văn |
Tỉnh |
01/12/1991 |
CHKC3, KC BTCT1, Kiến trúc 1 (DD), KTXD, KTĐ, Thủy lực, VLXD |
17 |
Hà Nam |
Trung |
13/04/1992 |
Nguyên lý 1 |
18 |
Lê Văn |
Trường |
30/10/1984 |
ĐA. KTDD |
19 |
Trần Văn |
Trường |
20/03/1990 |
ĐA. KTTC, Trắc địa |