Lịch phát bằng TN các khóa học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng, lớp liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng, các lớp 8.1 - 9.1 - 10.1.
LỊCH NHẬN BẰNG TN HỆ ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG
Lớp học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng khóa 8: TCXD8.1
Lớp liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng khóa 9.1: CDXD9.1
Lớp liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng khóa 10.1: CDXD10.1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH
DS SV NHẬN BẰNG TN HỆ HỌC LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC NGÀNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG
Lịch nhận bằng tốt nghiệp năm 2018
- Sinh viên thuộc các lớp học liên thông từ trung cấp lên đại học ngành xây dựng và lớp học liên thông cao đẳng lên đại học ngành xây dựng từ khóa 8 - 9 - 10, nằm trong danh sách đủ điều kiện xét tốt nghiệp và nhận bằng.
- Thời gian cấp phát bằng và bảng điểm tốt nghiệp cho những sinh viên học liên thông lên đại học ngành xây dựng cụ thể như sau:
+ Từ 08h - 09h ngày 29/12/2018;
- Địa chỉ phát bằng TN đại học ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp:
P401_Nhà B - Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - GD thường xuyên _Ngõ 25 Nguyễn Cơ Thạch - Mai Dịch - HN
- Sinh viên các lớp liên thông xây dựng có tên bên dưới chuẩn bị các thủ tục sau:
1. Mang CMTND gốc để đối chiếu khi nhận bằng;
2. Nộp lệ phí cấp phát bằng: 200.000 đ/ sinh viên (Tại phòng 101b - Nhà C - Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - GD thường xuyên Q. Cầu Giấy - Mai Dịch - HN)
3. Có giấy xác nhận đã hoàn thiện đầy đủ các khoản do cán bộ quản lý sinh viên học liên thông tại cơ sở học ký xác nhận.
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LIÊN THÔNG NGÀNH XÂY DỰNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN BẰNG TN
(LỚP TCXD8.1 - CDXD 9.1 - CDXD10.1)
Stt |
Mã Sv |
Họ Tên |
Ngày sinh |
TBC thang điểm 10 |
TBC thang điểm 4 |
Xếp hạng TN |
Lớp |
1 |
9101080009 |
Đào Văn Yên |
15/07/1989 |
6.33 |
2.46 |
TB |
9HN6CXD901 |
2 |
1011108016 |
Ninh Ngọc Doanh |
29/01/1992 |
6.39 |
2.41 |
TB |
10HN6CXD01A |
3 |
1011108017 |
Đinh Văn Dũng |
23/02/1990 |
6.15 |
2.30 |
TB |
|
4 |
1011108018 |
Nguyễn Hồng Phúc |
10/08/1995 |
5.59 |
2.11 |
TB |
|
5 |
1010108001 |
Trần Thế Dương |
12/04/1992 |
6.20 |
2.36 |
TB |
|
6 |
1010108002 |
Vũ Minh Phúc |
19/08/1988 |
6.23 |
2.41 |
TB |
|
7 |
1010108009 |
Vũ Thành Công |
08/05/1989 |
6.11 |
2.23 |
TB |
|
8 |
1010108004 |
Cao Minh Phương |
15/10/1986 |
6.49 |
2.46 |
TB |
|
9 |
1010108005 |
Vũ Trọng Quý |
20/05/1992 |
6.20 |
2.30 |
TB |
|
10 |
1010108010 |
Nguyễn Quang Quyền |
31/03/1992 |
6.34 |
2.36 |
TB |
|
11 |
1010108012 |
Lê Công Triệu |
08/03/1991 |
5.78 |
2.15 |
TB |
|
12 |
1010108007 |
Nguyễn Sỹ Việt |
12/01/1992 |
6.43 |
2.41 |
TB |
|
13 |
1010108008 |
Phạm Tấn Vinh |
10/05/1979 |
6.12 |
2.23 |
TB |
|
14 |
8101021002 |
Nguyễn Việt Đức |
18/06/1991 |
6.08 |
2.34 |
TB |
8HN6XD01A
|
15 |
8111020030 |
Phạm Văn Phương |
13/07/1983 |
6.11 |
2.36 |
TB |
|
16 |
910108001 |
Nguyễn Văn An |
24/09/1984 |
6.18 |
2.36 |
TB |
9HN6CXD901 |
17 |
910108002 |
Nguyễn Huy Hùng |
14/10/1993 |
6.18 |
2.36 |
TB |
|
18 |
910108005 |
Lê Phạm Thao |
05/05/1981 |
6.20 |
2.34 |
TB |
|
19 |
910108006 |
Nguyễn Thanh Trường |
12/08/1989 |
5.88 |
2.26 |
TB |
|
20 |
910108003 |
Cao Văn Tùng |
08/02/1989 |
6.38 |
2.43 |
TB |
|
21 |
910108008 |
Nguyễn Đức Văn |
25/10/1987 |
6.63 |
2.59 |
Khá |