Đây là danh sách sinh viên liên thông xây dựng lớp TCXD5.2 còn phải thi lại - học lại các môn, cô đã liệt kê chi tiết, các em vào cập nhật thông tin nhé
DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN HỌC LẠI – THI LẠI
LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TCXD TỪ TCXD 5.2
HỌC TẠI TRUNG CẤP CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
Stt |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Môn TL – HL |
1 |
Lê Hoàng |
Anh |
5HN6XD2 |
Hình họa |
2 |
Lê Văn |
Ba |
5HN6XD2 |
KC thép 1+2 |
3 |
Phan Văn |
Bắc |
5HN6XD2 |
CHKC3 |
4 |
Hồ Văn |
Bình |
5HN6XD2 |
ĐCCT,KCBTCT1 |
5 |
Phạm Bá |
Châu |
5HN6XD2 |
MTXD,TTTN, |
6 |
Nguyễn Văn |
Chính |
5HN6XD2 |
PP số, |
7 |
Phạm Văn |
Chung |
5HN6XD2 |
Hình họa |
8 |
Cao Văn |
Đại |
5HN6XD2 |
MTXD |
9 |
Trần Văn |
Đại |
5HN6XD2 |
MTXD |
10 |
Nguyễn Quang |
Đạt |
5HN6XD2 |
MTXD |
11 |
Trần Văn |
Đoan |
3HN6XD1 |
Hình họa |
12 |
Trần Trọng |
Dũng |
5HN6XD2 |
MTXD |
13 |
Nguyễn Văn |
Ga |
5HN6XD1 |
MTXD,Autocad,Hình họa,MTXD, |
14 |
Trần Văn |
Hải |
5HN6XD1 |
Hình họa, KC thép1 |
15 |
Đào Văn |
Hiếu |
5HN6XD2 |
KC thép1 |
16 |
Nguyễn Hồng |
Khánh |
5HN6XD2 |
ĐA.BTCT2 |
17 |
Bùi Thanh |
Liêm |
5HN6XD2 |
Hình họa,KT điện,Thông gió, |
18 |
Phan Quang |
Lộc |
5HN6XD2 |
MTXD |
19 |
Lý A |
Lồng |
5HN6XD2 |
Autocad |
20 |
Nguyễn Tiến |
Luật |
5HN6XD2 |
Hình họa, MTXD, |
21 |
Nguyễn Văn |
Lý |
5HN6XD1 |
Hình họa, KC BTCT2 |
22 |
Đỗ Đức |
Mạnh |
5HN6XD2 |
Hình họa |
23 |
Vũ Đức |
Mạnh |
5HN6XD2 |
Hình họa,MTXD,VLXD |
24 |
Nguyễn Văn |
Mẽ |
5HN6XD2 |
MTXD |
25 |
Trần Đào |
Minh |
5HN6XD2 |
CHKC1,Hình họa,K.trúc CN,MTXD,T.gió |
26 |
Nguyễn Xuân |
Mỳ |
5HN6XD2 |
MTXD,VLXD |
27 |
Hoàng Quốc |
|
5HN6XD2 |
Ứng dụng TH |
28 |
Vũ Văn |
|
5HN6XD2 |
MTXD |
29 |
ĐỗThị Bích |
Phượng |
5HN6XD2 |
MTXD |
30 |
Nguyễn Ánh |
Sáng |
5HN6XD2 |
KC BTCT1+2, |
31 |
Quyền Đình |
Sơn |
5HN6XD2 |
ĐCCT,KCBCT1,MTXD, |
32 |
Vi Văn |
Song |
5HN6XD2 |
KC thép2,PP số |
33 |
Hà Danh |
Sỹ |
5HN6XD2 |
Autocad,CHKC1,KCBTCT2,T.gió |
34 |
Đức Minh |
Thiện |
5HN6XD2 |
Autocad |
35 |
Nguyễn Bá |
Thuận |
5HN6XD2 |
Hình họa,KT điện, |
36 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
5HN6XD2 |
KT điện, |
37 |
Đào Huy |
Trang |
5HN6XD2 |
Autocad |
38 |
Trần Đức |
Truyền |
5HN6XD2 |
CHKC1 |
39 |
Dương Văn |
Tuân |
5HN6XD2 |
CHKC1,CHKC3 |
40 |
Nguyễn Văn |
Tuân |
5HN6XD2 |
KC thép1 |
41 |
Trần Minh |
Vang |
5HN6XD2 |
G/tích1,hình họa,KT điện,PP số |
42 |
Bùi Xuân |
Việt |
5HN6XD2 |
MTXD |
43 |
Sa Đức |
Vịnh |
5HN6XD2 |
CHKC3,hình họa,KC thép2, |