Khoa xây dựng gửi lớp đại học liên thông xây dựng TCXD 6.1 gửi điểm thi lại và điểm thi của các môn học lại. Sinh viên trong diện HL - TL xem điểm.
ĐIÊM THI LẠI - HỌC LẠI LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG | KHOA XÂY DỰNG
Lớp TCXD 6.1
• Phòng đào tạo gửi điểm thi cho lớp đại học liên thông TCXD 6.1, các môn Đồ án kiến trúc dân dụng (thi lại), môn Cơ học KC3 (Học lại), Cơ học KC1 (Học lại). Các em có tên trong danh sách bị thi lại và học lại các môn trên, xem điểm. Còn nhiều môn đã có điểm, nhưng vì đang trong tháng hè và các đợt xét tuyển đại học chính quy của trường, nên chưa thể gửi hết lên cho các em.
♦ Tuy nhiên, trong tháng 8 phòng đào tạo sẽ tổng hợp toàn bộ các đầu điểm, lập danh sách sinh viên các lớp liên thông xây dựng còn học, và nằm trong danh sách còn nợ môn phải Thi lại - Học lại. Khoa xây dựng sẽ lên kế hoạch trong tháng 9, để các em được TL - HL theo đúng lịch.
♦ Vì theo quy định của Bộ giáo dục và Đào tạo, nếu quá 02 năm mà sinh viên học liên thông đại học không hoàn thiện việc trả nợ môn theo kế hoạch nhà trường đã đưa, nhà trường được phép hủy kết quả học tập và không cấp bằng cho các trường hợp đó. Nên các em chú ý khi có kế hoạch HL - TL của trường, yêu cầu các em về trả nợ môn tại thời điểm đó. Tránh trường hợp đăng ký tự do, lúc cần mới học.....
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Stt |
Họ và |
Tên |
Điểm thi lại – Học lại |
||
ĐA. Kiến trúc DD |
CHKC3 |
CHKC1 |
|||
1 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
|
|
|
3 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
|
|
|
4 |
Nguyễn Văn |
Bình |
|
|
|
5 |
Đinh Văn |
Bình |
|
|
|
6 |
Nguyễn Tiến |
Cường |
|
|
|
7 |
Đặng Văn |
Chiển |
|
|
|
8 |
Bùi Manh |
Dũng |
|
|
|
9 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
5 |
|
|
10 |
Lê Văn |
Dữ |
|
|
|
11 |
Lê Nhữ |
Dương |
|
|
|
12 |
Tô Văn |
Đức |
|
|
|
13 |
Trần Bá |
Đức |
|
|
5 |
14 |
Nguyễn Đức |
Hiển |
|
|
|
15 |
Bùi Hoàng |
Duy |
|
|
|
16 |
Trần Bình |
Nguyên |
|
|
|
17 |
Nguyễn Văn |
Nhất |
|
|
|
18 |
Đỗ Quốc |
Trung |
6 |
|
|
19 |
Đặng Tuấn |
Trường |
6 |
|
|
20 |
Nguyễn Huy |
Trường |
|
|
|
21 |
Phạm Minh |
Tuấn |
|
|
5 |
22 |
Trịnh Văn |
Cường |
|
|
|
23 |
Đinh Văn |
Đông |
|
|
|
24 |
Phạm Hoàng |
Thiệu |
|
3 |
|
25 |
Thân Văn |
Toàn |
|
|
|
26 |
Đinh Văn |
Hiệp |
|
|
|
27 |
Trần Trung |
Hiếu |
|
|
|
28 |
Bùi Văn |
Hồng |
|
|
|
29 |
Hoàng Văn |
Lâm |
|
|
|
30 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
|
|
|
31 |
Phạm Văn |
Lực |
|
|
|
32 |
Cung Đình |
Long |
|
3 |
|
33 |
Vũ Văn |
Minh |
5 |
|
|
34 |
Đào Văn |
Minh |
|
|
|
35 |
Nguyễn Văn |
Nhất |
|
|
|
36 |
Mai Văn |
Ngọc |
|
|
|
37 |
Đinh Văn |
Quang |
|
|
5 |
38 |
Trần Bình |
Nguyên |
|
|
|
39 |
Bùi Hồng |
Quân |
|
|
|
40 |
Trịnh Văn |
Quân |
|
|
|
41 |
Nguyễn Văn |
Quân |
|
|
|
42 |
Nguyễn Văn |
Quảng |
5 |
|
|
43 |
Đinh Văn |
Quang |
|
|
|
44 |
Thào A |
Tếnh |
|
|
|
45 |
Nguyễn Văn |
Tải |
|
|
|
46 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
|
|
|
47 |
Lê Văn |
Sơn |
|
|
|
48 |
Lê Anh |
Sơn |
|
|
|
49 |
Vũ Quốc |
Hùng |
|
|
|
50 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
5 |
|
|
51 |
Phùng Văn |
Thắng |
|
|
|
52 |
Hà Minh |
Thắng |
5 |
|
|
53 |
Phan Quang |
Thép |
|
|
|
54 |
Đinh Văn |
Hiệp |
|
|
|
55 |
Nguyễn Quyết |
Thắng |
5 |
|
|
56 |
Vũ Danh |
Thế |
|
|
|
57 |
Đặng Văn |
Tiến |
|
|
|
58 |
Nguyễn Văn |
Triêm |
|
|
|
59 |
Ngô Thành |
Phong |
|
|
|
60 |
Nguyễn Văn |
Thương |
|
|
|
61 |
Đỗ Anh |
Xuân |
5 |
|
|
62 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
|
|
|
63 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
|
|
|
64 |
Hồ Ngọc |
Vũ |
|
|
|
65 |
Nguyễn Tiến |
Vinh |
|
|
|
>>> Thông tin tuyển liên thông đại học ngành xây dựng từ Trung cấp, Cao đẳng lên Đại học
>>> Thông tin xét tuyển hệ trung cấp chính quy ngành xây dựng học từ 1 năm - 3 năm