Trường Đại học Lương Thế Vinh công bố điểm thi tốt nghiệp lớp Liên thông xây dựng từ Trung cấp lên Đại học lớp TCXD 5.2 như sau:
DANH SÁCH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP LỚP LIÊN THÔNG XÂY DỰNG TCXD 5.2
Ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng
Stt |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
CHKC1 |
BTCT |
KTTC |
1 |
Lê Văn |
Ba |
20/04/1989 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
2 |
Hồ Văn |
Bình |
03/06/1988 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
3 |
Nguyễn Văn |
Chính |
06/09/1987 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
4 |
Phạm Văn |
Chung |
26/07/1991 |
4,00 |
7,00 |
5,50 |
5 |
Cao Văn |
Đại |
03/031989 |
5,00 |
7,00 |
5,50 |
6 |
Trần Văn |
Đại |
07/10/1991 |
0,00 |
6,00 |
5,50 |
7 |
Nguyễn Quang |
Đạt |
01/05/1991 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
8 |
Trần Văn |
Đoan |
26/09/1989 |
0,00 |
6,00 |
5,50 |
9 |
Nguyễn Minh |
Đức |
02/03/1990 |
5,00 |
6,00 |
4,50 |
10 |
Trần Trọng |
Dũng |
07/10/1989 |
5,00 |
5,50 |
5,50 |
11 |
Nguyễn Văn |
Ga |
12/02/1987 |
4,00 |
6,00 |
5,50 |
12 |
Trần Văn |
Hải |
02/05/1991 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
13 |
Đào Văn |
Hiếu |
13/10/1991 |
5,00 |
5,00 |
5,50 |
14 |
Nguyễn Hồng |
Khánh |
18/11/1986 |
0,00 |
6,00 |
5,50 |
15 |
Hoàng Trung |
Kiên |
16/01/1990 |
5,00 |
6,0 |
5,00 |
16 |
Bùi Thanh |
Liêm |
06/07/1990 |
0,00 |
5,50 |
5,00 |
17 |
Phan Quang |
Lộc |
05/03/1991 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
18 |
Nguyễn Tiến |
Luật |
01/03/1987 |
0,00 |
6,00 |
5,50 |
19 |
Đỗ Đức |
Mạnh |
10/11/1990 |
5,00 |
5,50 |
5,50 |
20 |
Vũ Đức |
Mạnh |
14/07/1989 |
5,00 |
6,00 |
2,00 |
21 |
Trần Đào |
Minh |
28/02/1989 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
22 |
Nguyễn Xuân |
Mỳ |
19/09/1989 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
23 |
Quyền Đình |
Quân |
28/06/1989 |
4,00 |
5,00 |
5,50 |
24 |
Nguyễn Ánh |
Sáng |
07/10/1987 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
25 |
Quyền Đình |
Sơn |
05/11/1989 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
26 |
Vi Văn |
Song |
05/05/1985 |
5,00 |
4,50 |
5,00 |
27 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
23/08/199 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
28 |
Nguyễn Anh |
Tú |
23/03/1991 |
0,00 |
6,00 |
5,50 |
29 |
Dương Văn |
Tuân |
02/02/1989 |
5,00 |
5,50 |
5,50 |
30 |
Phạm Trọng |
Tương |
14/08/1986 |
5,00 |
5,00 |
6,00 |
31 |
Trần Minh |
Vang |
17/06/1986 |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
32 |
Sa Đức |
Vịnh |
03/12/1990 |
5,00 |
6,00 |
5,50 |
33 |
Phan Văn |
Bắc |
05/03/1985 |
5,00 |
5,50 |
5,50 |
34 |
Phạm Bá |
Châu |
27/05/1980 |
5,00 |
|
|
35 |
Trần Văn |
Sản |
22/11/1991 |
0,00 |
|
|
36 |
Nguyễn Văn |
Tuân |
20/03/1991 |
5,00 |
5,00 |
5,5 |
37 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
29/09/1989 |
0,00 |
|
|
38 |
Hoàng Quốc |
|
26/11/1989 |
5,50 |
6,00 |
|
39 |
Vũ Văn |
|
11/11/1991 |
6,00 |
|
|
40 |
Trần Đức |
Truyền |
01/12/1987 |
|
|
4,50 |
41 |
Hà Danh |
Sỹ |
06/10/1988 |
|
6,00 |
|