Phòng đào tạo gửi điểm thi trong đợt học lại các môn Sức bền vật liệu 2, Cơ học kết cấu 3, Sức bền vật liệu 1, Vật liệu xây dựng... lớp liên thông xây dựng 6.1
DANH SÁCH ĐIỂM THI CÁC MÔN HỌC LẠI LỚP THI LIÊN THÔNG XÂY DỰNG 6.1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LƯƠNG THẾ VINH
PHÒNG ĐÀO TẠO_KHOA XÂY DỰNG
• Gửi điểm thi các môn học lại gồm: sức bền vật liệu2, cơ học kết cấu 3, sức bền vật liệu1, vật liệu xây dựng, kết cấu gạch đá, kết cấu bê tông cốt thép2, kết cấu bê tông cốt thép 1.
*** Lưu ý: Các điểm còn lại nhà trường sẽ cập nhật đầy đủ để các em học liên thông xây dựng TCXD 6.1 nắm được điểm của mình, thuận tiện trong việc xem lịch thi lại - học lại nhà trường sắp xếp.
1. Danh sách điểm các môn học lại khóa đào tạo liên thông xây dựng TCXD 6.1:
Stt |
Họ và |
Tên |
Điểm thi học lại năm 2015 |
|||||||
SBVL2 |
CHKC3 |
SBVL1 |
VLXD |
KCGD |
KC BTCT2 |
KCBTCT1 |
|
|||
1 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Văn |
Bắc |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
4 |
Nguyễn Văn |
Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Đinh Văn |
Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Tiến |
Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Đặng Văn |
Chiển |
|
|
|
|
4 |
4 |
|
|
8 |
Bùi Manh |
Dũng |
|
5 |
|
|
|
6 |
|
|
9 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
10 |
Lê Văn |
Dữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Lê Nhữ |
Dương |
|
5 |
|
6 |
6 |
6 |
|
|
12 |
Tô Văn |
Đức |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
13 |
Trần Bá |
Đức |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Nguyễn Đức |
Hiển |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Bùi Hoàng |
Duy |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Trần Bình |
Nguyên |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
17 |
Nguyễn Văn |
Nhất |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Đỗ Quốc |
Trung |
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
19 |
Đặng Tuấn |
Trường |
|
|
|
5 |
6 |
6 |
6 |
|
20 |
Nguyễn Huy |
Trường |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
21 |
Phạm Minh |
Tuấn |
|
|
|
|
6 |
6 |
6 |
|
22 |
Trịnh Văn |
Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Đinh Văn |
Đông |
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Phạm Hoàng |
Thiệu |
|
0 |
|
|
4 |
4 |
4 |
|
25 |
Thân Văn |
Toàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Đinh Văn |
Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Trần Trung |
Hiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Bùi Văn |
Hồng |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
29 |
Hoàng Văn |
Lâm |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
30 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
31 |
Phạm Văn |
Lực |
|
|
|
|
4 |
6 |
|
|
32 |
Cung Đình |
Long |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
33 |
Vũ Văn |
Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Đào Văn |
Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Nguyễn Văn |
Nhất |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
36 |
Mai Văn |
Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Đinh Văn |
Quang |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
38 |
Trần Bình |
Nguyên |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
39 |
Bùi Hồng |
Quân |
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
40 |
Trịnh Văn |
Quân |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
41 |
Nguyễn Văn |
Quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
Nguyễn Văn |
Quảng |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
43 |
Đinh Văn |
Quang |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
44 |
Thào A |
Tếnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Nguyễn Văn |
Tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
47 |
Lê Văn |
Sơn |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
48 |
Lê Anh |
Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Vũ Quốc |
Hùng |
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
50 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
51 |
Phùng Văn |
Thắng |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
52 |
Hà Minh |
Thắng |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
53 |
Phan Quang |
Thép |
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
54 |
Đinh Văn |
Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
Nguyễn Quyết |
Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
Vũ Danh |
Thế |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
57 |
Đặng Văn |
Tiến |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
58 |
Nguyễn Văn |
Triêm |
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
Ngô Thành |
Phong |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
60 |
Nguyễn Văn |
Thương |
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
Đỗ Anh |
Xuân |
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
62 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
63 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
64 |
Hồ Ngọc |
Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
65 |
Nguyễn Tiến |
Vinh |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
>>> Tuyển sinh liên thông đại học xây dựng từ TC - DH, CD - DH
>>> Xét tuyển trung cấp xây dựng học 1 năm - 2 năm - 3 năm
>>> Tuyển sinh trung cấp Văn thư lưu trữ học 1 năm - 2 năm - 3 năm